Category
- Máy Phay – Trung Tâm CNC
- Máy Tiện – CNC
- Máy mài phẳng – mài trục tròn
- Máy Cắt Dây – Máy Xung Tia Lửa Điện EDM
- Máy Cắt Dây – Máy Xung Tia Lửa Điện EDM JSEDM
- Máy Cắt Dây – Máy Xung Điện EDM CHMER
- Máy Cắt Dây CHMER AW Series
- Máy Cắt Dây CHMER G Series
- Máy Cắt Dây CHMER GAX Series
- Máy Cắt Dây CHMER GV Series
- Máy Cắt Dây CHMER GX Series
- Máy Cắt Dây CHMER NV Series
- Máy Cắt Dây CHMER RQ Series
- Máy Cắt Dây CHMER RV Series
- Máy Cắt Dây CHMER RX Series
- Máy Cắt Dây CHMER UA Series
- Máy Xung Tia Lửa Điện CNC Chmer
- Máy Dập – Máy Đột Dập
- Máy Ép Nhựa Victor
- Máy cưa
- Máy Bào – Máy Xọc
- Máy Uốn Ống – Cắt Ống Tự Động
- Máy Khoan Cần _ Khoan Bàn _ Taro Tự Động
- Máy mài dụng cụ
- Máy cán ren
- Máy đánh bóng kim loại
- Dịch Vụ – Sửa Chữa – Bảo Trì Máy
- Phụ Kiện – Dụng cụ cơ khí
- Thiết Bị – Dụng Cụ Đo Lường
- Thiết Bị Đào Tạo – Dạy Nghề
.
Máy ép nhựa Victor
Máy cưa Eversing
Máy Xọc EASTAR do Đài Loan sản xuất có mã TS-200K, TS-300K, TS-350K, Có sẵn 8 cấp độ xọc để lựa chọn phù hợp trong quá trình gia công
Thông số Máy Xọc EASTAR:
Model | TS-200K | TS-300K | TS-350K |
---|---|---|---|
Radio of indexing Tỷ lệ chia độ |
1:80 | 1:80 | 1:80 |
Max. Travel of the ram (stroke) Hành trình đầu xọc tối đa |
200(8″) | 300(12″) | 350(14″) |
No. of the stroke per minute (60Hz) spm Số hành trình trên phút 60HZ |
L: 26-31-36-46 H: 53-62-73-93 |
L: 26-31-36-46 H: 53-62-73-93 |
L: 26-31-36-46 H: 53-62-73-93 |
No. of the stroke per minute (50Hz) spm Số hành trình trên phút 50HZ |
L: 26-31-36-46 H: 53-62-73-93 |
L: 22-26-31-39 H: 44-52-61-78 |
L: 22-26-31-39 H: 44-52-61-78 |
Max. adjusting distance of ram position Phạm vi điều chỉnh đầu xọc tối đa |
220 (8,5″) | 320 (12,5″) | 320 (12,5″) |
Swivel angle of head Góc xoay đầu xọc |
±30° | ±30° | ±30° |
Distance between end of ram guideway and work table(A) Khoảng cách lớn nhất từ đầu xọc đến bàn máy |
300(12″) | 365(14″) | 470(18.5″) |
Distance between tooling center and column surface Khoảng cách tâm dao đến bề mặt trụ máy |
355(14″) | 510(20″) | 560(22″) |
Dimension of working table Kích thước bàn |
φ400 (φ16″) | φ560 (φ22″) | φ560 (φ22″) |
Bore of rotary table Chiều sâu lỗ trong bàn máy |
— | φ75 (φ105″) | φ75 (φ105″) |
Longitudinal travel of working table (without rubber chip cover) hành trình bàn máy dọc |
250(10″) | 460(18″) | 460(18″) |
Cross travel of working table (without rubber chip cover) hành trình bàn máy cross |
250(10″) | 460(18″) | 460(18″) |
Main spinvle motor (2 speeds motor) động cơ chính |
2HP 6P/12P | 5HP 4P/8P | 5HP 4P/8P |
Net / gross weight Trọng lượng máy |
750/850 kgs | 1600/1750 kgs | 1700/1850 kgs |
Packing dimension (mm) kích thước đóng gói |
1370x860x1690 | 2000x1260x1960 | 2000x1260x2160 |
Tính Năng Máy Xọc EASTAR:
- Đầu xọc có thể xoay
- Có sẵn 8 cấp độ xọc để lựa chọn gia công rãnh phù hợp
- Dễ dàng trong vận hành.
- Hệ thống bôi trơn tích hợp hoạt động hiệu quả chống mài mòn
Thiết bị và phụ kiện Máy Xọc EASTAR:
Phụ kiện tùy chọn:
- Mechanical Auto tool backing off device
- Halogen lamp
- Cooling system & tray
- Digital readout
- Slotting bar
- 3 Jaws scroll chuck
- Clamping kits set
- CE standard
Phụ kiện tiêu chuẩn:
- Lubrication system
- Rotary table
- Tool box & tools
- Rubber chip cover
- Chip Box (TS-300k, TS-350K)
Nếu bạn muốn tìm mua Máy Xọc EASTAR. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn. Hỗ trợ mua hàng và giao hàng trên toàn quốc. Thataco rất hân hạnh được phục vụ quý khách.
5/5
(1 Review)
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy Xọc EASTAR” Hủy
Danh mục: Máy Bào - Máy Xọc
Từ khóa: máy xọc
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.