Category
- Máy Phay – Trung Tâm CNC
- Máy Tiện – CNC
- Máy mài phẳng – mài trục tròn
- Máy Cắt Dây – Máy Xung Tia Lửa Điện EDM
- Máy Cắt Dây – Máy Xung Tia Lửa Điện EDM JSEDM
- Máy Cắt Dây – Máy Xung Điện EDM CHMER
- Máy Cắt Dây CHMER AW Series
- Máy Cắt Dây CHMER G Series
- Máy Cắt Dây CHMER GAX Series
- Máy Cắt Dây CHMER GV Series
- Máy Cắt Dây CHMER GX Series
- Máy Cắt Dây CHMER NV Series
- Máy Cắt Dây CHMER RQ Series
- Máy Cắt Dây CHMER RV Series
- Máy Cắt Dây CHMER RX Series
- Máy Cắt Dây CHMER UA Series
- Máy Xung Tia Lửa Điện CNC Chmer
- Máy Dập – Máy Đột Dập
- Máy Ép Nhựa Victor
- Máy cưa
- Máy Bào – Máy Xọc
- Máy Uốn Ống – Cắt Ống Tự Động
- Máy Khoan Cần _ Khoan Bàn _ Taro Tự Động
- Máy mài dụng cụ
- Máy cán ren
- Máy đánh bóng kim loại
- Dịch Vụ – Sửa Chữa – Bảo Trì Máy
- Phụ Kiện – Dụng cụ cơ khí
- Thiết Bị – Dụng Cụ Đo Lường
- Thiết Bị Đào Tạo – Dạy Nghề
.
Máy ép nhựa Victor
Máy cưa Eversing
Máy Tiện Ngang CNC Vturn-NP16/NP20 có mã Vturn-NP16/NP20. Là máy tiện CNC nằm ngang do Victor Taichung ( Đài Loan) sản xuất. Gia công lâu dài, ổn định với độ chính xác cao. Nâng cao năng suất trong gia công các chi tiết hàng loạt.
- Machine width 1.5/1.93 meters (NP16/NP20)
- Turning length 250/400 mm (NP16/NP20)
- Rapid feeds 30/30 m/min
- Roller guideways
- Servo turret
- One-piece slant bed
- Rear/Right chip disposal
- Ready for unmanned operations
Thông số Máy Tiện Ngang CNC Vturn-NP16/NP20:
ITEM \ MODEL | Unit | Vturn-NP16 (CM) | Vturn-NP20 (CM) | |
---|---|---|---|---|
CAPACITY |
Swing over bed dia. Đường kính tiện qua băng máy |
mm | Ø570 | Ø650 |
Standard turning dia. Đường kính tiện tiêu chuẩn |
mm | Ø185 (Ø200) | Ø206 (Ø234) | |
Maximum turning dia. Đường kính tiện lớn nhất |
mm | Ø260 (Ø200) | Ø320 (Ø260) | |
Swing over carriage dia. | mm | Ø325 | Ø365 | |
Between centers | mm | 270 | 520 | |
Bar capacity (Hole thru draw bar) | mm | Ø42 | Ø52 | |
AXIS FEEDS |
X axis travel hành trình trục X |
mm | 20+130 (50+100) | 20+160 (50+130) |
Z axis travel hành trình trục X |
mm | 250 | 400 | |
Rapid feed – X / Z axis | m/min | 30 / 30 | 30 / 30 | |
Feed motor – X / Z axis | kW | 1.8 / 1.8 | 1.8 / 1.8 | |
JOG feed | mm/min | X/Z: 0~1260 | X/Z: 0~1260 | |
Ball screw dia x pitch | mm | Ø25 x P10 (X) Ø40 x P10 (Z) |
Ø25×P10 (X) Ø40×P10 (Z) |
|
Guideway width – X / Z axis | mm | 35 / 35 | 35 / 35 | |
SPINDLE |
Spindle speed | rpm | 6000 | 4200 (opt. 6000) |
Spindle nose (chuck) Kiểu mũi trục chính |
inch | A2-5 (6″) | A2-6 (8”) | |
Spindle motor power (cont./30min/15%) |
kW | 5.5 / 7.5 / 11 (opt. 7.5 / 11 / 15) |
7.5 / 11 / 15 (opt.11/15/18.5) |
|
Spindle bearing inside dia. | mm | Ø80 | Ø100 | |
Spindle taper | – | 1/20 | 1/20 | |
TURRET |
No. of tools (live) | – | 12 (12) | 12 (12) |
Tool shank size | mm | □20 | □25 | |
Max. boring bar dia. | mm | Ø32 (BMT-45) | Ø40 (BMT-55) | |
Exchange time (T-T) | sec | 0.9 (opposite) | 0.9 (opposite) | |
Milling speed | rpm | 4000 (opt. 6000) | 4000 (opt. 6000) | |
Milling motor | kW | 2.2 | 2.2 | |
TAILSTOCK(Optional) |
Tailstock quill dia. | mm | Ø60 | Ø75 |
Quill stroke | mm | 80 | 80 | |
Quill taper | – | M.T. #3 | M.T. #4 | |
MACHINE |
NC controller | Fanuc | 0i-TF (10.4″) | 0i-TF (10.4”) |
Coolant tank capacity | L. | 160 | 240 | |
Power requirement | kVA | 14.4 (15.1) | 16.6 (17.3) | |
Machine dimension LxWxH (with chip conveyor) |
mm | 1488 x 1956 (2108) x 1775 | 1930 x 2257 x 1890 | |
Net weight | kgs | 3700 (4070) | 4000 (4370) |
※Machine and controller specifications are subject to change without notice.
Tính Năng Máy Tiện Ngang CNC Vturn-NP16/NP20:
- Gia công lâu dài, ổn định với độ chính xác cao
- Nâng cao năng suất trong gia công các chi tiết hàng loạt
- Gia công mạnh mẽ , chính xác đạt được với cấu trúc máy tốt nhất khi sản xuất hàng loạt.
- Năng suất trục chính nhanh hơn và chính xác hơn.
- Giảm thiểu chu kỳ sản xuất cho của các chi tiết sản xuất hàng loạt.
- Cho phép đa dạng hóa gia công nhiều quy trình hơn
- Tốc độ gia công nhanh chóng giúp thời gian hoàn thiện sản phẩm ngắn hơn
- Ứng dụng gia công các chi tiết yêu cầu độ chính xác cao
- Dễ dàng gia công các vật liệu có kích thước dài
- Dễ dàng vận hành và bảo trì
Phụ kiện Máy Tiện Ngang CNC Vturn-NP16/NP20:
Phụ kiện tiêu chuẩn:
- Fanuc Oil-TF Plus (10,4″) with manual Guide i
- Hydraulic chuck with soft jaws
- Chip conveyor (rear disposal)
- Fully enclosed splash guarding
- Tool holders (only for standard turret)
- Coolant flush on Z-axis cover
- 3 step warning light
Phụ kiện tùy chọn:
- Manual tailstock with power quill
- Chip conveyor (right disposal)
- Manual tool presetter
- Auto tool presetter
- Parts catcher (swing type)
- KITAGAWA power chuck
- Air conditioner for electrical cabinet (Panel cooler)
- Higher pressure coolants
- Bar feeder interface
- Air blow
- Oil skimmer
- Oil mist collector
- Hard jaws
- Tailstock center
- Auto door
- Small spindle bore ( Ø42 mm, 6000 rpm)
- Large spindle bore ( Ø66 mm, 4000 rpm)
- C-axis
- Robot system
Đại diện cung cấp Victor Taichung tại Việt nam
Nếu bạn muốn tìm mua Máy Tiện Ngang CNC Vturn-NP16/NP20. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn. Hỗ trợ mua hàng và giao hàng trên toàn quốc. Thataco rất hân hạnh được phục vụ quý khách.
5/5
(4 Reviews)
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy Tiện Ngang CNC Vturn-NP16/NP20” Hủy
Danh mục: Máy Tiện CNC - Victor TaiChung
Từ khóa: máy tiện, máy tiện CNC
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.