Category
- Máy Phay – Trung Tâm CNC
- Máy Tiện – CNC
- Máy mài phẳng – mài trục tròn
- Máy Cắt Dây – Máy Xung Tia Lửa Điện EDM
- Máy Cắt Dây – Máy Xung Tia Lửa Điện EDM JSEDM
- Máy Cắt Dây – Máy Xung Điện EDM CHMER
- Máy Cắt Dây CHMER AW Series
- Máy Cắt Dây CHMER G Series
- Máy Cắt Dây CHMER GAX Series
- Máy Cắt Dây CHMER GV Series
- Máy Cắt Dây CHMER GX Series
- Máy Cắt Dây CHMER NV Series
- Máy Cắt Dây CHMER RQ Series
- Máy Cắt Dây CHMER RV Series
- Máy Cắt Dây CHMER RX Series
- Máy Cắt Dây CHMER UA Series
- Máy Xung Tia Lửa Điện CNC Chmer
- Máy Dập – Máy Đột Dập
- Máy Ép Nhựa Victor
- Máy cưa
- Máy Bào – Máy Xọc
- Máy Uốn Ống – Cắt Ống Tự Động
- Máy Khoan Cần _ Khoan Bàn _ Taro Tự Động
- Máy mài dụng cụ
- Máy cán ren
- Máy đánh bóng kim loại
- Dịch Vụ – Sửa Chữa – Bảo Trì Máy
- Phụ Kiện – Dụng cụ cơ khí
- Thiết Bị – Dụng Cụ Đo Lường
- Thiết Bị Đào Tạo – Dạy Nghề
.
Máy ép nhựa Victor
Máy cưa Eversing
Máy Tiện Hạng Nặng CNC LC LD có mã LC-34, LC-38, LD-45, LD-48,. Có tốc độ cao và bền bỉ. Kết cấu máy giúp gia tăng đáng kể độ chính xác ngay cả khi tiện cường độ cao.
Thông số Máy Tiện Hạng Nặng CNC LD series:
LD-45×2000 |
Unit |
Swing over bed / Đường kính tiện lớn nhất |
1,120 mm |
Swing over cross slide / Đường kính xoay băng trượt |
750 mm |
Center height / Chiều cao tâm |
575 mm |
Width of carriage / Độ rộng bàn dao |
950 mm |
Width of cross slide / Độ rộng bàn trượt dao |
400 mm |
Distance between centers / Khoảng cách hai tâm |
2,200mm |
Control/ Hệ điều khiển |
Fanuc Oi-TD |
Width of bed / Độ rộng của băng máy |
610 mm |
Bed way/ Băng trượt |
3-V way with 1 flat way |
Machine length / Chiều dài máy |
5,500mm |
Headstock/ Trục chính |
|
Spindle bore / Đường kính lỗ trục |
Φ 153 mm |
Spindle nose / Mũi họng trục chính |
A2-11 |
Spindle speed / Tốc độ trục chính |
9~600 Rpm |
Spindle center/ Độ col trục chính |
MT-6 |
Spindle power / Động cơ trục chính |
22/26 KW Fanuc αi |
Turret/ Mâm tiện |
|
Tuurret mode hydraulic/ Mâm dao thủy lực |
H4-350 Hydraulic
or V8-160 Hydraulic |
Tool size / Kích thước dao |
H4-350: 32 mm
V8-I160 : 40 mm |
Tailstock/ Chống tâm |
|
Quill diameter/ Đường kính chống tâm |
165 mm Rotary Quill |
Quill traverse / Hành trình |
250 mm |
Tailstock center / Mũi chống tâm |
MT#6 |
Body movement / Bộ bơm dầu chuyển động |
Motorized |
Quill movement / Kiểu chuyển động |
Electric/ Manual |
Feed/ Tốc độ | |
X-axis rapid traverse / Tốc độ tiến dao nhanh trục X |
6M/min |
X-axis ballscrew diameter / Băng bi trục X |
Φ40mm*P5 |
X-axis feed range/ Phạm vi tiến trục X |
0.1mm/min~3000mm/min |
X-axis traverse/ Hành trình trục X |
650mm |
X-axis servo motor / Motor servo trục X |
3KW Fanuc αi |
Z-axis rapid traverse / Tốc độ tiến dao nhanh (trục Z) |
1M~5M :6M/min |
Z-axis ballscrew diameter / Đường kính băng bi trục Z |
1M~5M:ϕ63*10 |
Z-axis feed range / Phạm vi tiến trục Z |
0.1mm/min~3000mm/min |
Z-axis traverse / Hành trình trục Z |
2000mm |
Z-axis transmitting / Bộ truyền động trục Z |
1~3M Directly coupling; 4~8M:I:4 Precision gear reducer |
Z-axis servo motor / Motor servo trục Z |
4KW Fanuc αi |
Lubrication pump / Bơm bôi trơn |
25W |
Coolant pump / Bơm làm mát |
1/2HP |
Hydraulic pump / Bơm thủy lực |
2HP |
Thông số Máy Tiện Hạng Nặng CNC LD series:
- Máy cho phép thay đổi tốc độ vô cấp điều khiển tay chính xác.
- Tự động thay đổi tốc độ từ cao xuống tốc độ thấp khi máy không vận hành.
- Chế độ không nhảy số (khoá) trong quá trình vận hành, đảm bảo máy hoạt động an toàn và bảo vệ hộp số.
- Hộp số tích hợp hệ Mét và Hệ Inch, không cần thay thế
- Dễ dàng trong vận hành.
- Thân máy chắc chắn, tốc độ cao, chính xác.
- Có thiết bị bảo vệ chống quá tải, bảo đảm an toàn khi vận hành thiết bị.
Nếu bạn muốn tìm mua Máy tiện. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn. Hỗ trợ mua hàng và giao hàng trên toàn quốc. Thataco rất hân hạnh được phục vụ quý khách.
5/5
(1 Review)
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy Tiện Hạng Nặng CNC LC LD-45×2000” Hủy
Danh mục: Máy tiện CNC, Máy Tiện Hạng Nặng
Từ khóa: máy tiện, máy tiện CNC, máy tiện hạng nặng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.