Category
- Máy Phay – Trung Tâm CNC
- Máy Tiện – CNC
- Máy mài phẳng – mài trục tròn
- Máy Cắt Dây – Máy Xung Tia Lửa Điện EDM
- Máy Cắt Dây – Máy Xung Tia Lửa Điện EDM JSEDM
- Máy Cắt Dây – Máy Xung Điện EDM CHMER
- Máy Cắt Dây CHMER AW Series
- Máy Cắt Dây CHMER G Series
- Máy Cắt Dây CHMER GAX Series
- Máy Cắt Dây CHMER GV Series
- Máy Cắt Dây CHMER GX Series
- Máy Cắt Dây CHMER NV Series
- Máy Cắt Dây CHMER RQ Series
- Máy Cắt Dây CHMER RV Series
- Máy Cắt Dây CHMER RX Series
- Máy Cắt Dây CHMER UA Series
- Máy Xung Tia Lửa Điện CNC Chmer
- Máy Dập – Máy Đột Dập
- Máy Ép Nhựa Victor
- Máy cưa
- Máy Bào – Máy Xọc
- Máy Uốn Ống – Cắt Ống Tự Động
- Máy Khoan Cần _ Khoan Bàn _ Taro Tự Động
- Máy mài dụng cụ
- Máy cán ren
- Máy đánh bóng kim loại
- Dịch Vụ – Sửa Chữa – Bảo Trì Máy
- Phụ Kiện – Dụng cụ cơ khí
- Thiết Bị – Dụng Cụ Đo Lường
- Thiết Bị Đào Tạo – Dạy Nghề
.
Máy ép nhựa Victor
Máy cưa Eversing
Máy Tiện Ngang CNC Vturn-S20 có mã Vturn-S20. Là máy tiện CNC nằm ngang do Victor Taichung ( Đài Loan) sản xuất. Gia công lâu dài, ổn định với độ chính xác cao. Nâng cao năng suất trong gia công các chi tiết hàng loạt.
Thông số Máy Tiện Ngang CNC Vturn-S20:
MODEL | Vturn-S20/40 (CM) Vturn-S20/60 (CM) |
Vturn-S26/60 (CM) Vturn-S26/110 (CM) |
||
---|---|---|---|---|
Capacity |
Swing over bed dia. Đường kính tiện qua băng máy |
mm | Ø600 | Ø600 |
Standard turning dia. Đường kính tiện tiêu chuẩn |
mm | Ø216 (f234) | Ø350 (f285) | |
Maximum turning dia. Đường kính tiện lớn nhất |
mm | Ø320 (f260) | Ø430 (f420) | |
Swing over carriage dia. Đường kính tiện qua bàn xe dao |
mm | Ø430 | Ø480 | |
Between centers | mm | 420 640 |
640 1130 |
|
Bar capacity (Hole thru draw bar) | mm | Ø52 (opt. 66) | Ø75 (opt.77, 91) | |
AXIS FEEDS |
X axis travel Hành trình trục X |
mm | 160+20 (130+50) | 215+25 (210+30) |
Z axis travel Hành trình trục Z |
mm | 400 600 |
610 1100 |
|
Rapid feed – X / Z axis Tốc độ gia công trục X/Z |
m/min | 20 / 24 | 18 / 24 | |
Feed motor – X / Z axis Tốc độ motor X/Z |
kW | 3 / 3 | 3 / 4 | |
JOG feed | mm/min | X/Z: 0~1260 | X/Z: 0~1260 | |
Ball screw dia x pitch Vít me bi |
mm | Ø32×P6 (X), f40×P8 (Z) | Ø32×P6 (X), f40×P8 (Z) | |
Spindle |
Spindle speed Tốc độ mũi trục chính |
rpm | 4200 (opt. 3500) | 3500 (opt. 2500) |
Spindle nose (chuck) Kiểu mũi trục chính |
inch | A2-6 (8”) | A2-8 (10”) | |
Spindle motor power (cont./30min/25%) Động cơ trục chính |
kW | 7.5 / 9 / 12 (opt. 11 / 15 / 18.5) |
15 / 18.5 / 22 (opt. 18.5 / 22 / 26) |
|
Spindle bearing inside dia. | mm | Ø100 | Ø130 | |
Spindle bore Đường kính lỗ trục chính |
mm | 62 (opt. 78) | 87 | |
Spindle taper Mũi chống tâm |
1/20 | 1/20 | ||
Turret |
No. of tools (live) | 12 (12) servo | 10 (12) servo | |
Tool shank size | mm | □25 | □25 | |
Max. boring bar dia. | mm | Ø40 (BMT-55) | Ø50 (BMT-65) | |
Exchange time (T-T) | sec | 0.8 (0.81) – adjacent 1.0 (1,25) – opposite |
0.8 (0.81) – adjacent 1.0 (1,25) – opposite |
|
Milling speed | rpm | 4000 (opt. 6000) | 4000 (opt. 6000) | |
Milling motor | kW | 2.2 (αiS 8/6000) | 4.5 (αiS 22/6000) | |
Tailstock |
Tailstock quill dia. | mm | Ø75 | Ø110 |
Quill stroke Hành trình ụ động |
mm | 80 | 100 | |
Quill taper Côn ụ động |
MT #4 | MT #5 (opt. MT#4) | ||
Accuracy |
Positioning accuracy (bi-directional) | mm | 0.01 | 0.01 |
Repeatability | mm | ±0.004 | ±0.004 | |
Machine |
NC controller | Fanuc | 0i-TF Plus (10.4”) | 0i-TF Plus (10.4”) |
Coolant tank capacity | L | 250 (overflow) 220 |
330 380 |
|
Power requirement | kVA | 17 (19) | 27 (29) | |
Machine dimension LxWxH (with chip conveyor) Kích thước máy |
mm | 2300 x 2545 x 1848 (rear) 3536 x 1768 x 1808 |
3867 x 1819 x 1875 4671 x 1819 x 1875 |
|
Net weight Trọng lượng máy |
kgs | 4800 (4860) 4800 (4860) |
6050 (6150) 6650 (6750) |
※Machine and controller specifications are subject to change without notice.
Tính Năng Máy Tiện Ngang CNC Vturn-S20:
- Gia công lâu dài, ổn định với độ chính xác cao
- Nâng cao năng suất trong gia công các chi tiết hàng loạt
- Gia công mạnh mẽ , chính xác đạt được với cấu trúc máy tốt nhất khi sản xuất hàng loạt.
- Năng suất trục chính nhanh hơn và chính xác hơn.
- Giảm thiểu chu kỳ sản xuất cho của các chi tiết sản xuất hàng loạt.
- Cho phép đa dạng hóa gia công nhiều quy trình hơn
- Tốc độ gia công nhanh chóng giúp thời gian hoàn thiện sản phẩm ngắn hơn
- Ứng dụng gia công các chi tiết yêu cầu độ chính xác cao
- Dễ dàng gia công các vật liệu có kích thước dài
- Dễ dàng vận hành và bảo trì
Phụ kiện Máy Tiện Ngang CNC Vturn-S20:
Phụ kiện tiêu chuẩn:
- Fanuc Oi-TF Plus (10.4″) with manual Guide
- Hydraulic chuck with soft jaws
- Programmable tailstock
- Chip converyor
- Fully enclosed splash guarding
- Hand wheel
- Tool holders ( for standard turret only)
- Coolant flush on Z-axis cover
- 3 step warning light
Phụ kiện tùy chọn:
- Manual tool presetter
- Auto tool presetter
- Part catcher (swing type) – Vturn S26 only
- KITAGAWA power chuck
- Air conditioner for electrical cabinet (Panel cooler)
- 12″ chuck (3000 rpm spindle) (Vturn-S26)
- Higher pressure coolants
- Bar feeder interface
- Air blow
- Oil skimmer
- Oil mist collector
- Auto door
- Hard jaws
- Tailstock center
- Transformer
- C-axis (Vturn-26CM/S36CM)
Đại diện cung cấp Victor Taichung tại Việt nam
Nếu bạn muốn tìm mua Máy Tiện CNC Nằm Ngang Vturn-S20. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn. Hỗ trợ mua hàng và giao hàng trên toàn quốc. Thataco rất hân hạnh được phục vụ quý khách.
5/5
(3 Reviews)
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy Tiện Ngang CNC Vturn-S20” Hủy
Danh mục: Máy Tiện CNC - Victor TaiChung
Từ khóa: máy tiện, máy tiện CNC
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.