Category
- Máy Phay – Trung Tâm CNC
- Máy Tiện – CNC
- Máy mài phẳng – mài trục tròn
- Máy Cắt Dây – Máy Xung Tia Lửa Điện EDM
- Máy Cắt Dây – Máy Xung Tia Lửa Điện EDM JSEDM
- Máy Cắt Dây – Máy Xung Điện EDM CHMER
- Máy Cắt Dây CHMER AW Series
- Máy Cắt Dây CHMER G Series
- Máy Cắt Dây CHMER GAX Series
- Máy Cắt Dây CHMER GV Series
- Máy Cắt Dây CHMER GX Series
- Máy Cắt Dây CHMER NV Series
- Máy Cắt Dây CHMER RQ Series
- Máy Cắt Dây CHMER RV Series
- Máy Cắt Dây CHMER RX Series
- Máy Cắt Dây CHMER UA Series
- Máy Xung Tia Lửa Điện CNC Chmer
- Máy Dập – Máy Đột Dập
- Máy Ép Nhựa Victor
- Máy cưa
- Máy Bào – Máy Xọc
- Máy Uốn Ống – Cắt Ống Tự Động
- Máy Khoan Cần _ Khoan Bàn _ Taro Tự Động
- Máy mài dụng cụ
- Máy cán ren
- Máy đánh bóng kim loại
- Dịch Vụ – Sửa Chữa – Bảo Trì Máy
- Phụ Kiện – Dụng cụ cơ khí
- Thiết Bị – Dụng Cụ Đo Lường
- Thiết Bị Đào Tạo – Dạy Nghề
.
Máy ép nhựa Victor
Máy cưa Eversing
Máy Tiện CNC CL series có mã CL-38, CL-58, CL-68, CL-78, CL-650,. Là máy tiện cnc Kinwa ( Đài Loan) sản xuất. Có tốc độ cao và bền bỉ. Kết cấu máy giúp gia tăng đáng kể độ chính xác ngay cả khi tiện cường độ cao.
Thông số Máy Tiện CNC Kinwa CL series:
MODEL | CL 38/ CL 58/ CL 68/ CL 78/ CL 650 |
Đường kính tiện qua bàn dao | 700 mm |
Khoảng chống tâm | 1200 – 7200 mm |
Đường kính tiện qua băng máy | 1150 mm |
Tốc độ trục chính | 15,6 ~ 650 RPM |
Động cơ trục chính | 50 – 60 HP |
Capacity |
|
---|---|
Swing over bed | 1150 mm |
Swing over carriage | |
Swing over cross slide | 700 mm |
Distance between centers | 1200, 2200, 3200, 4200, 5200, 6200, 7200 mm |
Distance between face of spindle and center | |
Max. turning diameter | |
Max. cutting length | |
Standard turning diameter | |
Standard cutting length | |
Width of bed | 725 mm |
Stroke |
|
X – axis | 560 mm |
Z – axis | 1100, 2100, 3100, 4100, 5100, 6100, 7100 mm |
Spindle |
|
Speed | |
Spindle nose | |
Spindle bearing ID | |
Spindle bore | φ 181 mm ( A2 – 15, 6 ~ 650 rpm ) φ 255 mm ( A2 – 15, 6 ~ 650 rpm ) φ 375 mm ( A2 – 20, 4 ~ 500 rpm ) φ 530 mm ( A2 – 28, 2 ~ 300 rpm ) |
Chuck | |
Bar Capacity | |
Number of spindle speed range | 2 |
Turret |
|
tools |
|
OD tool shank |
V8 : □ 32 mm H 4 , H 6 ( Option ) |
ID tool shank ( Max. ) | V8 : φ 60 mm H 4 , H 6 ( Option ) |
Standard | |
Option | |
Feed traverse |
|
X – axis | 6 m / min |
Z – axis | 6 m / min |
Tailstock |
|
Tailstock stroke | 180 mm |
Quill diameter | 240 mm |
Quill tpaer | MT # 6 |
Quill stroke | |
Motor |
|
Main motor (30 min.) | α 40 i ( 60 HP / 50 HP ) |
Servo motor | X : α 22 i ( 5.3 HP ) Z : α 40 i ( 8 HP ) |
Hydraulic unit motor | 2 HP |
Coolant pump motor | 1 HP |
Machine dimension |
|
Length of machine | 5820, 6820, 7820, 8820, 9820, 10820, 11820 mm |
Width of machine | 3023 mm |
Height of machine | 2254 mm |
Weight of machine | 11800, 13260, 15110, 16980, 18850, 20730, 24000 kg |
Floor space |
Tính Năng Máy Tiện CNC KInwa CL series:
- Máy cho phép thay đổi tốc độ vô cấp điều khiển tay chính xác.
- Tự động thay đổi tốc độ từ cao xuống tốc độ thấp khi máy không vận hành.
- Chế độ không nhảy số (khoá) trong quá trình vận hành, đảm bảo máy hoạt động an toàn và bảo vệ hộp số.
- Hộp số tích hợp hệ Mét và Hệ Inch, không cần thay thế
- Dễ dàng trong vận hành.
- Thân máy chắc chắn, tốc độ cao, chính xác.
- Có thiết bị bảo vệ chống quá tải, bảo đảm an toàn khi vận hành thiết bị.
Đại diện cung cấp sản phẩm Kinwa tại Việt Nam
Nếu bạn muốn tìm mua Máy tiện Kinwa. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn. Hỗ trợ mua hàng và giao hàng trên toàn quốc. Thataco rất hân hạnh được phục vụ quý khách.
5/5
(1 Review)
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy Tiện CNC CL 38, 58, 68, 78, 650” Hủy
Danh mục: Máy tiện CNC
Từ khóa: máy tiện, máy tiện CNC
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.