Category
- Máy Phay – Trung Tâm CNC
- Máy Tiện – CNC
- Máy mài phẳng – mài trục tròn
- Máy Cắt Dây – Máy Xung Tia Lửa Điện EDM
- Máy Cắt Dây – Máy Xung Tia Lửa Điện EDM JSEDM
- Máy Cắt Dây – Máy Xung Điện EDM CHMER
- Máy Cắt Dây CHMER AW Series
- Máy Cắt Dây CHMER G Series
- Máy Cắt Dây CHMER GAX Series
- Máy Cắt Dây CHMER GV Series
- Máy Cắt Dây CHMER GX Series
- Máy Cắt Dây CHMER NV Series
- Máy Cắt Dây CHMER RQ Series
- Máy Cắt Dây CHMER RV Series
- Máy Cắt Dây CHMER RX Series
- Máy Cắt Dây CHMER UA Series
- Máy Xung Tia Lửa Điện CNC Chmer
- Máy Dập – Máy Đột Dập
- Máy Ép Nhựa Victor
- Máy cưa
- Máy Bào – Máy Xọc
- Máy Uốn Ống – Cắt Ống Tự Động
- Máy Khoan Cần _ Khoan Bàn _ Taro Tự Động
- Máy mài dụng cụ
- Máy cán ren
- Máy đánh bóng kim loại
- Dịch Vụ – Sửa Chữa – Bảo Trì Máy
- Phụ Kiện – Dụng cụ cơ khí
- Thiết Bị – Dụng Cụ Đo Lường
- Thiết Bị Đào Tạo – Dạy Nghề
Máy ép nhựa Victor
Máy cưa Eversing
Máy tiện cao tốc chính xác S Series do Winho ( Đài Loan) sản xuất.là dòng máy tiện chính xác tốc độ cao, đa chức năng. Cho phép gia công trên nhiều loại vật liệu khác nhau. Khả năng tiện lớn nhất là 430mm. Bề rộng băng máy 300mm. Máy được thiết kế đơn giản, thân thiện, dễ sử dụng.
* Thông số Máy Tiện Cao Tốc Chính Xác S 430 Series:
Model | S430 Series | ||||
S1722 | S1730 | S1740 | S1760 | S1790 | |
Đường kính tiện trên băng | 430 mm (17″) | ||||
Đường kính tiện trên bàn xe giao | 240 mm (9-1/2″) | ||||
Chiều cao tâm | 215 mm (8-1/2″) | ||||
Khoảng cách chống tâm | 560 mm | 760 mm | 1000 mm | 1500 mm | 2000 mm |
Đường kính tiện trên hầu | 650 mm (25-1/2″) | ||||
Bề rộng băng | 300 mm (11-4/5″) | ||||
Kiểu côn trục chính | ASA D1 – 6 / D1 – 8 (Opt.) | ||||
Đường kính lỗ trục chính | 58 mm (2-1/4″) / 78 mm (3″) (Opt.) | ||||
Côn trục chính | MT 6 / MT 7(Opt.) | ||||
Tốc độ trục chính | 20 ~ 2000 R.P.M. ( 12 steps )-spindle bore :58mm / 40 ~ 2000 R.P.M. ( 12 steps )-spindle bore :78mm |
||||
Tiện ren hệ IN | 4 ~ 56 T.P.I. | ||||
Tiện ren hệ MET | P 0.5 ~ P 7 | ||||
Bước tiến ăn phôi dọc | 0.05 ~ 0.82 mm (0.002-0.032″) | ||||
Bước tiến ăn phôi ngang | 0.02 ~ 0.4 mm (0.001-0.0094″) | ||||
Đường kính vít me | 35 mm 6mm/bước | ||||
Taper of Tail Center | MT 4 | ||||
Hành trình trục Ụ Động | 150 mm (5-7/8″) | ||||
Đường kính trục Ụ Động | 58 mm (2-1/4″) | ||||
Công suất động cơ | 5HP (3.75KW) / 7.5HP (5.625KW.Opt.) | ||||
Công suất bơm làm mát | 1/8 HP (0.1KW) | ||||
Hành trình trượt dọc | 125 mm (4-7/8″) | ||||
Hành trình trượt ngang | 245 mm (9-2/3″) | ||||
Kính thước máy L x W x H (cm) |
165x81x119 | 189x81x119 | 215x81x119 | 264x81x119 | 317x81x119 |
Kích thước đóng gói L x W x H (cm) |
175x95x162 | 198x95x162 | 228x95x162 | 279x95x162 | 337x95x162 |
Trọng lượng NET (kg) | 1500 | 1680 | 1760 | 2050 | 2320 |
Trọng lượng đóng gói (kg) | 1600 | 1780 | 1860 | 2200 | 2470 |
* Các tính năng ưu việt Máy Tiện Cao Tốc Chính Xác S Series:
– Máy cho phép thay đổi tốc độ vô cấp điều khiển tay chính xác.
– Tự động thay đổi tốc độ từ cao xuống tốc độ thấp khi máy không vận hành. Chế độ không nhảy số (khoá) trong quá trình vận hành, đảm bảo máy hoạt động an toàn và bảo vệ hộp số.
– Hộp số tích hợp hệ Mét và Hệ Inch, không cần thay thế. Dễ dàng trong vận hành. Thân máy chắc chắn, tốc độ cao, chính xác.
– Có thiết bị bảo vệ chống quá tải, bảo đảm an toàn khi vận hành thiết bị.
Nếu bạn muốn tìm mua Máy Tiện Cao Tốc Chính Xác S430/480/530 hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn. Hỗ trợ mua hàng và giao hàng trên toàn quốc. Thataco rất hân hạnh được phục vụ quý khách.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.