Category
- Máy Phay – Trung Tâm CNC
- Máy Tiện – CNC
- Máy mài phẳng – mài trục tròn
- Máy Cắt Dây – Máy Xung Tia Lửa Điện EDM
- Máy Cắt Dây – Máy Xung Tia Lửa Điện EDM JSEDM
- Máy Cắt Dây – Máy Xung Điện EDM CHMER
- Máy Cắt Dây CHMER AW Series
- Máy Cắt Dây CHMER G Series
- Máy Cắt Dây CHMER GAX Series
- Máy Cắt Dây CHMER GV Series
- Máy Cắt Dây CHMER GX Series
- Máy Cắt Dây CHMER NV Series
- Máy Cắt Dây CHMER RQ Series
- Máy Cắt Dây CHMER RV Series
- Máy Cắt Dây CHMER RX Series
- Máy Cắt Dây CHMER UA Series
- Máy Xung Tia Lửa Điện CNC Chmer
- Máy Dập – Máy Đột Dập
- Máy Ép Nhựa Victor
- Máy cưa
- Máy Bào – Máy Xọc
- Máy Uốn Ống – Cắt Ống Tự Động
- Máy Khoan Cần _ Khoan Bàn _ Taro Tự Động
- Máy mài dụng cụ
- Máy cán ren
- Máy đánh bóng kim loại
- Dịch Vụ – Sửa Chữa – Bảo Trì Máy
- Phụ Kiện – Dụng cụ cơ khí
- Thiết Bị – Dụng Cụ Đo Lường
- Thiết Bị Đào Tạo – Dạy Nghề
.
Máy ép nhựa Victor
Máy cưa Eversing
Trung Tâm Gia Công Phay CNC Vcenter-F76/F106 do Victor Taichung Đài Loan sản xuất. Áp dụng cho nhu cầu của tất cả các loại bộ phận đúc lớn, bộ phận kết cấu, gia công thiết bị khoan bán dẫn, gia công khuôn mẫu, bộ phận nhôm, nhu cầu chế biến bộ phận vận tải hàng không vũ trụ, v.v.
- Travels:
Vcenter-F76: 760/500/510 mm (X/Y/Z)
Vcenter-F106: 1060/600/610 mm (X/Y/Z) - Rapid feeds 32/32/32 m/min
- 8000 rpm spindle output 15 kW (S3)
- Roller guideways and Ø40 mm ballscrews
- Screw chip removers included
Thông số Trung Tâm Gia Công Phay CNC Vcenter-F76/F106:
ITEM | Unit | Vcenter-F76 | Vcenter-F106 | |
---|---|---|---|---|
Travel |
X axis travel Hành trình trục X |
mm | 760 | 1060 |
Y axis travel Hành trình trục Y |
mm | 500 | 600 | |
Z axis travel Hành trình trục Z |
mm | 510 (opt. 690) | 560 (opt. 760) | |
Distance |
Spindle center to column K/c tâm trục chính bề mặt cột |
mm | 565 | 627 |
Spindle nose to table surface K/c mũi trục chính đến bàn máy |
mm | 120 ~ 630 (opt.810) | 150 ~ 710 (opt. 910) | |
Table |
Table work area Kích thước bàn máy |
mm | 840 x 500 | 1120 x 520 |
Dimension of T-slot | mm | 4 x 18 x 100 | 5 x 18 x 100 | |
Max. table load | kg | 500 | 600 | |
Spindle |
Spindle taper Côn lỗ trục chính |
BT-40 | BT-40 | |
Spindle motor – cont./-25% (15 min) | kW | 11/15 | 11/15 | |
Spindle speed Tốc độ trục chính |
rpm | 8000 (opt. 10000) | 8000 (opt. 10000) | |
Feed rate |
Rapid feed rate – X/Y/Z (Fanuc) | m/min | 32 / 32 / 32 | 32 / 32 / 32 |
Axis acceleration – X/Y/Z | m/sec2 | 0.5G / 0.5G / 0.5G | 0.5G / 0.5G / 0.5G | |
Axis feed motor – X/Y/Z | kW | 2.5 / 2.5 / 3 | 2.5 / 2.5 / 3 | |
Cutting feedrate by table | m/min | 20 | 20 | |
X/Y/Z ballscrew (dia. x pitch) | mm | 40 x P16 (X/Y/Z) | 45 x P16 (X/Y) 40 x P16 (Z) |
|
Linear guide width (X/Y/Z) | mm | 30 / 35 / 45 | 35 / 45 / 45 | |
Tools |
Max. tool length | mm | 300 | 300 |
Max. tool weight | kg | 7 | 7 | |
Magazine capacity | 24 (opt. 30) | 24 (opt. 30) | ||
Max. tool diameter (without adjacent tools) |
mm | 75 (150) | 75 (150) | |
Tool exchange time | sec. | 2.4 (T-T), 5.7 (C-C) | 2.4 (T-T), 5.7 (C-C) | |
Pull stud angle | deg. | 15 (JIS 40P) | 15 (JIS 40P) | |
Tool selection method | Random | Random | ||
Accuracy(ISO 230-2) |
Positioning accuracy (bi-directional) | mm | 0.010 | 0.010 |
Repeatability | mm | 0.007 (±0.0035) | 0.007 (±0.0035) | |
Machine |
Power requirement | kVA | 22 (excl. CTS) | 22 (excl. CTS) |
Min/Max. air pressure | kg/cm2 | 5.5 ~ 6.5 | 5.5 ~ 6.5 | |
Coolant tank capacity | L. | 220 | 300 | |
Std. NC controller (Fanuc) | 0i-MF plus (10.4”) | 0i-MF plus (10.4”) | ||
Floor space requirement | mm | 2714 x 2782 | 2796 x 3339 | |
Max. machine height | mm | 2578 | 2872 | |
Machine weight Trọng lượng máy |
kg | 5260 | 6250 |
Tính Năng Trung Tâm Gia Công Phay CNC Vcenter-F76/F106:
- Nâng cao độ chính xác khi gia công
- Khả năng gia công, sản xuất linh hoạt
- Lý tưởng tạo ra các hình dạng, góc cạnh, rãnh lỗ, đường cong phức tạp…
- Thời gian gia công nhanh chóng
- Tương thích với nhiều loại vật liệu
- Độ chính xác cao, đảm bảo chất lượng
- Chất lượng xử lý ổn định, độ chính xác lặp lại cao
- Có hiệu quả trong sản xuất hàng loạt
- Giao diện điều khiển thân thiện
Phụ kiệnTrung Tâm Gia Công Phay CNC Vcenter-F76/F106:
Phụ kiện tiêu chuẩn:
- Fully enclosed splash guard
- Fanuc Oi-MF Plus (10,4″) control
- Screw-type chip remover (left disosal)
- Air blow (manual control)
- Rigid tapping
- Remote MPG
- Hand tools and toolbox
- T nuts for table slot
- 3-step warning light
- Leveling pads
Phụ kiện tùy chọn:
- Spindle oil cooler (std. for FX400)
- Air conditioner for electric cabinet
- Air blow (controlled by M-code)
- Auto power off
- Chip conveyor with cart
- Coolant through spindle (CTS)
- 10000 rpm spindle (excl. Vc-FX400)
- 30 tool magazine
- Auto tool length measurement
- Auto part measuring
- Stop block for special tools
- 4/5 axis interface
- Auto door
- Oil skimmer
- Linear scales
- Air gun
- Coolant gun
- Rotary tables
- Fanuc OiMF Plus (10.4″, type-1 ) control (Vc-F76/F106)
- Fanuc OiMF Plus (15″, type-0) control
- Siemens control 840D SL (full 5-axis control)
Nếu bạn muốn tìm mua Trung Tâm Gia Công Phay CNC Victor Taichung. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn. Hỗ trợ mua hàng và giao hàng trên toàn quốc. Thataco rất hân hạnh được phục vụ quý khách.
5/5
(4 Reviews)
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Trung Tâm Gia Công Phay CNC Vcenter-F76/F106” Hủy
Danh mục: Trung Tâm Gia Công Phay CNC Victor TaiChung
Từ khóa: trung tâm gia công CNC
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.