Category
- Máy Phay – Trung Tâm CNC
- Máy Tiện – CNC
- Máy mài phẳng – mài trục tròn
- Máy Cắt Dây – Máy Xung Tia Lửa Điện EDM
- Máy Cắt Dây – Máy Xung Tia Lửa Điện EDM JSEDM
- Máy Cắt Dây – Máy Xung Điện EDM CHMER
- Máy Cắt Dây CHMER AW Series
- Máy Cắt Dây CHMER G Series
- Máy Cắt Dây CHMER GAX Series
- Máy Cắt Dây CHMER GV Series
- Máy Cắt Dây CHMER GX Series
- Máy Cắt Dây CHMER NV Series
- Máy Cắt Dây CHMER RQ Series
- Máy Cắt Dây CHMER RV Series
- Máy Cắt Dây CHMER RX Series
- Máy Cắt Dây CHMER UA Series
- Máy Xung Tia Lửa Điện CNC Chmer
- Máy Dập – Máy Đột Dập
- Máy Ép Nhựa Victor
- Máy cưa
- Máy Bào – Máy Xọc
- Máy Uốn Ống – Cắt Ống Tự Động
- Máy Khoan Cần _ Khoan Bàn _ Taro Tự Động
- Máy mài dụng cụ
- Máy cán ren
- Máy đánh bóng kim loại
- Dịch Vụ – Sửa Chữa – Bảo Trì Máy
- Phụ Kiện – Dụng cụ cơ khí
- Thiết Bị – Dụng Cụ Đo Lường
- Thiết Bị Đào Tạo – Dạy Nghề




Máy ép nhựa Victor
Máy cưa Eversing
Panme Cơ Đo Ngoài 40 A
Panme Cơ Đo Ngoài 40 A
Model: 4134000, 4134001, 4134002, 4134003, 4134004, 4134005, 4134006, 4134007, 4134900, 4134901, 4134902, 4134903, 4134904, 4134905, 4134906, 4134907,
Xuất xứ: Đức
Tư Vấn: 0936.678.598
Địa Chỉ: Thataco
Panme Cơ Đo Ngoài 40 A. Do hãng MAHR sản xuất. Thương hiệu Đức cao cấp. Sản phẩm có độ bền cao – chắc chắn – dễ sử dụng. Dùng đo đường kính ngoài các đường dây kim loại, bề dày các tấm kim loại…
Thông số Panme Cơ Đo Ngoài 40 A hệ mm:
Order no. | Dải đo mm | Phép đọc mm | Giới hạn sai số µm | Đường kính trục chính | Bước ren trục chính |
---|---|---|---|---|---|
4134000 | 0 – 25 | 0,01 | 4 µm | 6.5 mm | 0.5 mm |
4134001 | 25 – 50 | 0,01 | 4 µm | 6.5 mm | 0.5 mm |
4134002 | 50 – 75 | 0,01 | 5 µm | 6.5 mm | 0.5 mm |
4134003 | 75 – 100 | 0,01 | 5 µm | 6.5 mm | 0.5 mm |
4134004 | 100 – 125 | 0,01 | 6 µm | 6.5 mm | 0.5 mm |
4134005 | 125 – 150 | 0,01 | 6 µm | 6.5 mm | 0.5 mm |
4134006 | 150 – 175 | 0,01 | 7 µm | 6.5 mm | 0.5 mm |
4134007 | 175 – 200 | 0,01 | 7 µm | 6.5 mm | 0.5 mm |
Thông số Panme Cơ Đo Ngoài 40 A hệ inch:
Order no. | Dải đo inch | Phép đọc inch | Giới hạn sai số inches | Đường kính trục chính | Bước ren trục chính |
---|---|---|---|---|---|
4134900 |
0 – 1″
|
.0001”
|
.00016″
|
6.5 mm
|
.025″
|
4134901 |
1 – 2″
|
.0001”
|
.00016″
|
6.5 mm
|
.025″
|
4134902 |
2 – 3″
|
.0001”
|
.0002″
|
6.5 mm
|
.025″
|
4134903 |
3 – 4″
|
.0001”
|
.0002″
|
6.5 mm
|
.025″
|
4134904 |
4 – 5″
|
.0001”
|
.00024″
|
6.5 mm
|
.025″
|
4134905 |
5 – 6″
|
.0001”
|
.00024″
|
6.5 mm
|
.025″
|
4134906 |
6 – 7″
|
.0001”
|
.00028″
|
6.5 mm
|
.025″
|
4134907 |
7 – 8″
|
.0001”
|
.00028″
|
6.5 mm
|
.025″
|
Tính Năng Panme Cơ Đo Ngoài 40 A:
- Màn hình vận hành và hiển thị chống lóa mắt với bề mặt phủ crôm
- Khung thép cứng sơn chống gỉ
- Trục chính và mỏ đo được làm bằng thép cứng, bịt đầu với cacbua
- Khung thép sơn mài cứng, từ 400 mm khung được làm từ ống thép để giảm trọng lượng
- Cách nhiệt
- Chốt cài được tích hợp vào thước phụ
- Thiết bị khóa
- 4 mỏ đi có thể hoán đổi và điều chỉnh
- Dải đo: 0 – 200mm, 0 – 8″
Lưu ý sử dụng 40 A:
- Lau sạch bụi đất bằng vải khô mềm trước khi sử dụng và sau khi sử dụng.
- Lưu giữ nơi có độ ẩm thấp, thông thoáng, sạch sẽ và không bụi đất.
- Phân cách bề mặt đo của Panme từ 0.1-1mm và không khoá bộ phận di chuyển.
- Đặt Panme và vật đo đủ lâu trong phòng làm việc để đồng nhất nhiệt độ.
- Luôn luôn sử dụng bộ phận bánh cóc của Panme khi đo sản phẩm.
- Không đặt Panme dưới sàn nhà.
- Khi cất giữ thước trong thời gian dài phải sử dụng khăn tẩm dầu chống gỉ và nhẹ nhàng lau các bộ phận trên thước.
* ĐẠI DIỆN CUNG CẤP MAHR TẠI VIỆT NAM
Nếu bạn muốn tìm mua Panme Cơ Đo Ngoài . Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn. Hỗ trợ mua hàng và giao hàng trên toàn quốc. Thataco rất hân hạnh được phục vụ quý khách.