Category
- Máy Phay – Trung Tâm CNC
- Máy Tiện – CNC
- Máy mài phẳng – mài trục tròn
- Máy Cắt Dây – Máy Xung Tia Lửa Điện EDM
- Máy Cắt Dây – Máy Xung Tia Lửa Điện EDM JSEDM
- Máy Cắt Dây – Máy Xung Điện EDM CHMER
- Máy Cắt Dây CHMER AW Series
- Máy Cắt Dây CHMER G Series
- Máy Cắt Dây CHMER GAX Series
- Máy Cắt Dây CHMER GV Series
- Máy Cắt Dây CHMER GX Series
- Máy Cắt Dây CHMER NV Series
- Máy Cắt Dây CHMER RQ Series
- Máy Cắt Dây CHMER RV Series
- Máy Cắt Dây CHMER RX Series
- Máy Cắt Dây CHMER UA Series
- Máy Xung Tia Lửa Điện CNC Chmer
- Máy Dập – Máy Đột Dập
- Máy Ép Nhựa Victor
- Máy cưa
- Máy Bào – Máy Xọc
- Máy Uốn Ống – Cắt Ống Tự Động
- Máy Khoan Cần _ Khoan Bàn _ Taro Tự Động
- Máy mài dụng cụ
- Máy cán ren
- Máy đánh bóng kim loại
- Dịch Vụ – Sửa Chữa – Bảo Trì Máy
- Phụ Kiện – Dụng cụ cơ khí
- Thiết Bị – Dụng Cụ Đo Lường
- Thiết Bị Đào Tạo – Dạy Nghề
.




Máy ép nhựa Victor
Máy cưa Eversing
Máy Tiện Ngang CNC Vturn-A26
Máy Tiện Ngang CNC Vturn-A26
Model: Vturn-A26
Xuất xứ: Đài Loan
Tư Vấn: 0936.678.598
Địa Chỉ: Thataco
Dowload: Catalogue
Máy Tiện Ngang CNC Vturn-A26 có mã Vturn-A26. Là máy tiện CNC nằm ngang do Victor Taichung ( Đài Loan) sản xuất. Gia công lâu dài, ổn định với độ chính xác cao. Nâng cao năng suất trong gia công các chi tiết hàng loạt.
- With more than 55 years of experience on lathe manufacturing, Victor Taichung’s Vturn A-series lathes have upgraded the structure rigidity on the headstock, box slideways, turret, carriages and even the coolant and chip disposal to enhance the machine reliability.
- Available with C-axis, Y-axis and Subtitle
- Latest technology built-in spindle (also called DDS- Direct Drive Spindle) is included as standard, Victor Taichung’s new A-series turning lathe features utmost part surface finish quality and highest angular accuracy through her own turret built in-house
Thông số Máy Tiện Ngang CNC Vturn-A26:
ITEM \ MODEL | Unit | Vturn-A26/85(SV) Vturn-A26/130 (SV) |
Vturn-A26/85CV(SCV) Vturn-A26/130CV(SCV) |
Vturn-A26/85YCV(YSCV) Vturn-A26/130YCV(YSCV) |
|
---|---|---|---|---|---|
Capacity |
Swing over bed | mm | 900 (800 limited by front door) |
900 (800 limited by front door) |
900 (800 limited by front door) |
Swing over carriag | mm | 700 | 700 | 700 | |
Between centers | mm | 910 1360 |
950 1400 |
950 1400 |
|
Max. turning dia. | mm | 420 (381) | 351 (381) | 381 | |
Std. Turning dia. | mm | 340 (294.5) | 285 (294.5) | 294.5 | |
Bar capacity | mm | 75 (opt. 91, 106) | 75 (opt. 91, 106) | 75 (opt. 91, 106) | |
Travels |
X axis stroke | mm | 210+50 (190.5+69.5) | 142.5+117.5 (190.5+69.5) | 190+69.5 |
Z axis stroke | mm | 850 1300 |
850 1300 |
850 1300 |
|
B axis stroke | mm | – (830) – (1280) |
– (830) – (1280) |
– (830) – (1280) |
|
Y axis stroke | mm | – | – | ±55 | |
Spindle |
Max. spindle speed | rpm | 3500 | 3500 | 3500 |
Spindle nose (chuck) | in | A2-8 (10″) | A2-8 (10″) | A2-8 (10″) | |
Spindle bore | mm | 86(opt. 105) | 86(opt. 105) | 86(opt. 105) | |
Bearing inside dia. | mm | 130(opt. 160) | 130(opt. 160) | 130(opt. 160) | |
Sub-spindle(B-axis) |
Max. spindle speed | rpm | 4500 (opt. 6000) | 4500 (opt. 6000) | 4500 (opt. 6000) |
Spindle nose (chuck) | in | A2-5 (6″) | A2-5 (6″) | A2-5 (6″) | |
Bearing inside diameter | mm | 90 | 90 | 90 | |
Spindle bore | mm | 52 | 52 | 52 | |
Bar capacity | mm | 40 | 40 | 40 | |
Turret |
No. of tools | no. | 12 | 12 | 12 |
No. of live tools | no. | – | 12 (DIN-5480) | 12 (DIN-5480) | |
Tool shank size | mm | 25 | 25 | 25 | |
Max. boring bar dia. | mm | 50 (VDI-40) | VDI-40 | VDI-40 | |
Exchange time (T-T) | sec | 0.3 | 0.3 | 0.3 | |
Exchange time (including disk up & down) |
1.05 (Adjacent) 1.44 (opposite) |
1.05 (Adjacent) 1.44 (opposite) |
1.05 (Adjacent) 1.44 (opposite) |
||
Milling speed | – | 3000 (4000) | 4000(opt. 6000) | ||
Tailstock |
Quill dia. | mm | 110 | 110 | 110 |
Quill taper | MT#5 (opt. MT#4) | MT#5 (opt. MT#4) | MT#5 (opt. MT#4) | ||
Quill stroke | mm | 100 | 100 | 100 | |
Feedrate |
Rapid feedrate | m/min | X/Z:24/24 (B:15) | X/Z:24/24 (B:15) | X/Z: 20/20, Y:10 (B: 15) |
Cutting feedrate | mm/min | X/Z=0~1260 | X/Z=0~1260 | X/Z=0~1260 | |
Motor |
Spindle motor | kW | 15/22 (opt. 37/45 LSB) | 15/22 (opt. 37/45 LSB) | 15/22 (opt. 37/45 LSB) |
Sub-spindle motor | kW | Bil160M-11/18.5 | Bil160M-11/18.5 | Bil160M-11/18.5 | |
Feed servo motor | kW | X:4, Z:4 (B:4) | X:4, Z:4 (B:4) | X:4, Z:4, Y: 4, (B:4) | |
Milling motor | kW | 4(4.5) | 3.7/5.5(cont./30 min.) | ||
Coolant |
Tank capacity | L | 360 410 |
360 410 |
360 410 |
Controller |
FANUC | 0i-TD | 0i-TD | 0i-TF | |
Machine |
Power requirement | kVA | 30 (44) | 33 (45) | 36 (49) |
L × W × H (with chip conveyor) |
mm | 4813 x 2100 x 1935 5493 x 2100 x 1935 |
4813 x 2100 x 1935 (2325) 5493 x 2100 x 1935 (2325) |
4813 x 2100 x 2325 5493 x 2100 x 2325 |
|
Net weight | kg | 7600 9000 |
7600 (7800) 9000 (9200) |
7700 (7900) 9100 (9300) |
※Machine and controller specifications are subject to change without notice.

Tính Năng Máy Tiện Ngang CNC Vturn-A26:
- Gia công lâu dài, ổn định với độ chính xác cao
- Nâng cao năng suất trong gia công các chi tiết hàng loạt
- Gia công mạnh mẽ , chính xác đạt được với cấu trúc máy tốt nhất khi sản xuất hàng loạt.
- Năng suất trục chính nhanh hơn và chính xác hơn.
- Giảm thiểu chu kỳ sản xuất cho của các chi tiết sản xuất hàng loạt.
- Cho phép đa dạng hóa gia công nhiều quy trình hơn
- Tốc độ gia công nhanh chóng giúp thời gian hoàn thiện sản phẩm ngắn hơn
- Ứng dụng gia công các chi tiết yêu cầu độ chính xác cao
- Dễ dàng gia công các vật liệu có kích thước dài
- Dễ dàng vận hành và bảo trì
Phụ kiện Máy Tiện Ngang CNC Vturn-A26:
Phụ kiện tiêu chuẩn:
- Hydraulic chuck with soft jaws
- Programmable tailstock
- Chip conveyor with cart
- Air conditioner for electrical cabinet
- Hand-wheel (remote MPG for C-axis model)
- Coolant flush on Z-axis cover
- Fully enclosed splash guarding
- Tool holder ( only for standard turret)
- 3 step warning light
- Fanuc e-books (CD)
Phụ kiện tùy chọn:
- Hard jaws
- Tailstock center
- Manual tool presetter (renishaw)
- Auto tool prestter ( renishaw)
- Parts catcher (swing type)
- KITAGAWA hydraulic chuck
- Auto door
- Bar feeder interface
- AIr blow system
- Higher pressure coolants by Grundfos pump SPK4-8
- Oil skimmer
- Sub-spindle (direct drive)
- 12″ chuck / 3000 rpm
- Large spindle bore (66/75 mm for Vturn-A20, 91/106 mm for Cturn-A26)
- Gantry robot system
- Fanuc Oil-TF (10,4″) with maual guide
- Independent tailstock
- Bolt mounted turret
- Gear hobbing
- Fanuc manuals
Đại diện cung cấp Victor Taichung tại Việt nam
Nếu bạn muốn tìm mua Máy Tiện Ngang CNC Vturn-A26. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn. Hỗ trợ mua hàng và giao hàng trên toàn quốc. Thataco rất hân hạnh được phục vụ quý khách.
0/5
(0 Reviews)
0/5
(0 Reviews)
0/5
(0 Reviews)
5/5
(3 Reviews)
Category: Máy Tiện CNC - Victor TaiChung
Tags: máy tiện, máy tiện CNC