Category
- Máy Phay – Trung Tâm CNC
- Máy Tiện – CNC
- Máy mài phẳng – mài trục tròn
- Máy Cắt Dây – Máy Xung Tia Lửa Điện EDM
- Máy Cắt Dây – Máy Xung Tia Lửa Điện EDM JSEDM
- Máy Cắt Dây – Máy Xung Điện EDM CHMER
- Máy Cắt Dây CHMER AW Series
- Máy Cắt Dây CHMER G Series
- Máy Cắt Dây CHMER GAX Series
- Máy Cắt Dây CHMER GV Series
- Máy Cắt Dây CHMER GX Series
- Máy Cắt Dây CHMER NV Series
- Máy Cắt Dây CHMER RQ Series
- Máy Cắt Dây CHMER RV Series
- Máy Cắt Dây CHMER RX Series
- Máy Cắt Dây CHMER UA Series
- Máy Xung Tia Lửa Điện CNC Chmer
- Máy Dập – Máy Đột Dập
- Máy Ép Nhựa Victor
- Máy cưa
- Máy Bào – Máy Xọc
- Máy Uốn Ống – Cắt Ống Tự Động
- Máy Khoan Cần _ Khoan Bàn _ Taro Tự Động
- Máy mài dụng cụ
- Máy cán ren
- Máy đánh bóng kim loại
- Dịch Vụ – Sửa Chữa – Bảo Trì Máy
- Phụ Kiện – Dụng cụ cơ khí
- Thiết Bị – Dụng Cụ Đo Lường
- Thiết Bị Đào Tạo – Dạy Nghề
.




Máy ép nhựa Victor
Máy cưa Eversing
Máy Tiện Ngang CNC Vturn-40
Máy Tiện Ngang CNC Vturn-40
Model: Vturn-40
Xuất xứ: Đài Loan
Tư Vấn: 0936.678.598
Địa Chỉ: Thataco
Dowload: Catalogue
Máy Tiện Ngang CNC Vturn-40 có mã Vturn-40. Là máy tiện CNC nằm ngang do Victor Taichung ( Đài Loan) sản xuất. Gia công lâu dài, ổn định với độ chính xác cao. Nâng cao năng suất trong gia công các chi tiết hàng loạt.
- Heavy cutting lathe with spindle nose A2-11 for turning length from 1250mm to 4250mm.
- Bar capacity 91mm, Spindle speed 2500rpm.
- Single piece cast slant bed (45-degree) for minimum distance from ball screw to the tool tip.
Thông số Máy Tiện Ngang CNC Vturn-40:
ITEM \ MODEL | Unit | Vturn-40/125[YCM/CM} Vturn-40/220[Y] Vturn-40/325[Y} Vturn-40/425[Y} |
|
---|---|---|---|
MACHINE CAPACITY |
Swing over bed Đường kính tiện qua băng máy |
mm | 780 |
Std. Turning dia. Đường kính tiện tiêu chuẩn |
mm | 520 | |
Max. turning dia. Đường kính tiện lớn nhất |
mm | 620 [560/580] (390 for CV) |
|
Swing over carriage Đường kính tiện qua bàn xe dao |
mm | 620 | |
Center distance | mm | 1215 2165 3425 4285 |
|
Hole through draw bar | mm | 91 (opt. 105 for CV/(Y)CM) | |
AXIS FEEDS |
X axis travel : Hành trình trục X – Std turret – VDI turret – VDI turret, C-axis – BMT turret, C-axis |
mm | 310+30 125+315 107+165 280+90 / 290+50 |
Z axis travel Hành trình trục Z |
mm | 1250 2200 3250 4250 |
|
Y axis travel Hành trình trục Y |
mm | ±80 | |
Rapid feed – X/Z axis | m/min | 20/20 20/20 20/12 20/8 |
|
Rapid feed – Y axis | m/min | 7 | |
Feed motor – X/Z axis | kW | 4 / 4 [ 7 / 6 (@40i)] 4 / 7 (@30i_30Nm) [7 / 6 (@40i] 4 / 6 (@40_38Nm) [7 / 6 (@40i)] 4 / 6 (@40_38Nm) [7 / 6 (@40i)] |
|
Feed motor – Y axis | kW | 4 | |
JOG feed rate | mm/min | 0~1260 | |
Ball screw dia x pitch | mm | 32 x P8 (X) 32 x P10 (Y) 50 x P10 (Z) |
|
mm | 36 x P10 (X) 50 x P16 (Z) |
||
mm | 63 x P16 (Z) | ||
mm | 70 x P12 (Z) | ||
SPINDLE |
Spindle nose (chuck) Kiểu mũi trục chính |
inch | A2-11 (15″) |
Max. spindle speed Tốc độ mũi trục chính max |
rpm | 2500 | |
Spindle motor power | kW | 30/37 with gearbox (37/45 CV/YCM/CM) |
|
Bearing inside dia. | mm | 160 | |
Spindle bore | mm | 105 | |
TURRET |
No. of tools | no. | 10 (opt. 12) (12 for CV/YCM/CM) |
No. of live tools | no. | 6 (CV), 12 (YCM/CM) | |
Tool shank size | mm | 32 | |
Curvic coupling dia. (mm) | mm | 320 (250) [320/320] 250 (250) [320/320] 320 (250) [320/320 320 (250) [320/320 |
|
Max. boring bar dia. | mm | 50 (VDI-50) [BMT-75] | |
Exchange time (T-T) | sec | 1 | |
Milling speed | rpm | 3000 | |
Milling motor | kW | 7.0 | |
TAILSTOCK |
Quill dia. | mm | 150 |
Quill stroke | mm | 150 | |
Quill taper | MT#5 (live) | ||
OTHER |
CNC controller (FANUC) | 0i-T | |
Tank capacity | L. | 600 700 850 950 |
|
Approx. machine size | m | 5.3 x 2.7 x 2.2 [2.9] 7.1 x 2.7 x 2.2 [2.9] 8.5 x 2.7 x 2.2 [2.9] 9.5 x 2.7 x 2.2 [2.9] |
|
Net weight Trọng lượng máy |
kg | 9800 [11800/11000] 15000 [17000/15600] 17000 [19000/17600] 19500 [21500/20100] |
※Machine and controller specifications are subject to change without notice
Tính Năng Máy Tiện Ngang CNC Vturn-40:
- Gia công lâu dài, ổn định với độ chính xác cao
- Nâng cao năng suất trong gia công các chi tiết hàng loạt
- Gia công mạnh mẽ , chính xác đạt được với cấu trúc máy tốt nhất khi sản xuất hàng loạt.
- Năng suất trục chính nhanh hơn và chính xác hơn.
- Giảm thiểu chu kỳ sản xuất cho của các chi tiết sản xuất hàng loạt.
- Cho phép đa dạng hóa gia công nhiều quy trình hơn
- Tốc độ gia công nhanh chóng giúp thời gian hoàn thiện sản phẩm ngắn hơn
- Ứng dụng gia công các chi tiết yêu cầu độ chính xác cao
- Dễ dàng gia công các vật liệu có kích thước dài
- Dễ dàng vận hành và bảo trì
Phụ kiện Máy Tiện Ngang CNC Vturn-40:
Phụ kiện tiêu chuẩn:
- 3-jaw power chuck with soff jaws
- Programmable tailstock
- Chip conveyor with cart
- Automatic forced lubrication
- Fully enclosed splash quarding
- Tool holders
- 3 step warning light
- FANUC manuals by CD ROM
Phụ kiện tùy chọn:
- Hard jaws
- Tailstock center
- Manual tool presetter (renishaw)
- Higher pressure coolants ( 3.3 bars/50Hs, 4.7 bars/60Hs)
- Air conditioner for electrical cabinet
- Part catcher
- Bar feeder interface
- Auto door
- Fanuc manuals
- CE marked components
Đại diện cung cấp Victor Taichung tại Việt nam
Nếu bạn muốn tìm mua Máy Tiện Ngang CNC Vturn-40. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn. Hỗ trợ mua hàng và giao hàng trên toàn quốc. Thataco rất hân hạnh được phục vụ quý khách.
0/5
(0 Reviews)
0/5
(0 Reviews)
0/5
(0 Reviews)
5/5
(4 Reviews)
Category: Máy Tiện CNC - Victor TaiChung
Tags: máy tiện, máy tiện CNC