Category
- Máy Phay – Trung Tâm CNC
- Máy Tiện – CNC
- Máy mài phẳng – mài trục tròn
- Máy Cắt Dây – Máy Xung Tia Lửa Điện EDM
- Máy Cắt Dây – Máy Xung Tia Lửa Điện EDM JSEDM
- Máy Cắt Dây – Máy Xung Điện EDM CHMER
- Máy Cắt Dây CHMER AW Series
- Máy Cắt Dây CHMER G Series
- Máy Cắt Dây CHMER GAX Series
- Máy Cắt Dây CHMER GV Series
- Máy Cắt Dây CHMER GX Series
- Máy Cắt Dây CHMER NV Series
- Máy Cắt Dây CHMER RQ Series
- Máy Cắt Dây CHMER RV Series
- Máy Cắt Dây CHMER RX Series
- Máy Cắt Dây CHMER UA Series
- Máy Xung Tia Lửa Điện CNC Chmer
- Máy Dập – Máy Đột Dập
- Máy Ép Nhựa Victor
- Máy cưa
- Máy Bào – Máy Xọc
- Máy Uốn Ống – Cắt Ống Tự Động
- Máy Khoan Cần _ Khoan Bàn _ Taro Tự Động
- Máy mài dụng cụ
- Máy cán ren
- Máy đánh bóng kim loại
- Dịch Vụ – Sửa Chữa – Bảo Trì Máy
- Phụ Kiện – Dụng cụ cơ khí
- Thiết Bị – Dụng Cụ Đo Lường
- Thiết Bị Đào Tạo – Dạy Nghề
.




Máy ép nhựa Victor
Máy cưa Eversing
Máy Tiện Ngang CNC Vturn-S36
Máy Tiện Ngang CNC Vturn-S36
Model: Vturn-S36
Xuất xứ: Đài Loan
Tư Vấn: 0936.678.598
Địa Chỉ: Thataco
Dowload: Catalogue
Máy Tiện Ngang CNC Vturn-S36 có mã Vturn-S36. Là máy tiện CNC nằm ngang do Victor Taichung ( Đài Loan) sản xuất. Gia công lâu dài, ổn định với độ chính xác cao. Nâng cao năng suất trong gia công các chi tiết hàng loạt.
- A2-11 spindle with 2-step gearbox
- One piece 45° slant bed
- Large swing diameter 680 mm
- 12″ Power chuck / 2500 rpm
- Z-axis travel:
850mm (Vturn-S36/85)
1250 mm (Vturn-S35/125) - High thrust force 1582 kgf
- High rapid feed 18/20 m/min (X/Z)
- C-axis available with higher power spindle motor
Thông số Máy Tiện Ngang CNC Vturn-S36:
MODEL | Vturn-S36/85 (CM)
Vturn-S36/125 (CM) |
||
---|---|---|---|
Capacity |
Swing over bed dia. Đường kính tiện qua băng máy |
mm | Ø780 |
Standard turning dia. Đường kính tiện tiêu chuẩn |
mm | Ø480 (Ø452) | |
Maximum turning dia. Đường kính tiện lớn nhất |
mm | Ø580 (Ø580) | |
Swing over carriage dia. Đường kính tiện qua bàn xe dao |
mm | Ø600 | |
Between centers | mm | 898 | |
Bar capacity (Hole thru draw bar) | mm | Ø97 (opt.117.5) | |
AXIS FEEDS |
X axis travel Hành trình trục X |
mm | 290+30 (270+50) |
Z axis travel Hành trình trục Z |
mm | 855 | |
Rapid feed – X / Z axis Tốc độ gia công trục X/Z |
m/min | 18 / 20 | |
Feed motor – X / Z axis Tốc độ motor X/Z |
kW | 3 / 4 (4 / 4) | |
JOG feed | mm/min | X/Z: 0~1260 | |
Ball screw dia x pitch Vít me bi |
mm | Ø36×P6 (X), Ø50×P8 (Z) | |
Spindle |
Spindle speed Tốc độ mũi trục chính |
rpm | 2500 (opt. 2000) |
Spindle nose (chuck) Kiểu mũi trục chính |
inch | A2-11 (12″) | |
Spindle motor power (cont./30min/25%) Động cơ trục chính |
kW | 22 / 26 / 35 (30 / 37 / 45) | |
Spindle bearing inside dia. | mm | Ø160 | |
Spindle bore Đường kính lỗ trục chính |
mm | 105 (opt. 135) | |
Spindle taper Mũi chống tâm |
1/20 | ||
Turret |
No. of tools (live) | 10 (12 servo) | |
Tool shank size | mm | □32 | |
Max. boring bar dia. | mm | Ø50 (BMT-75) | |
Exchange time (T-T) | sec | 0.9 (1.36) – adjacent 1.78 (1.8) – opposite |
|
Milling speed | rpm | 3000 | |
Milling motor | kW | 7 | |
Tailstock |
Tailstock quill dia. | mm | Ø110 |
Quill stroke Hành trình ụ động |
mm | 100 | |
Quill taper Côn ụ động |
MT #5 (opt. MT#4) | ||
Accuracy |
Positioning accuracy (bi-directional) | mm | 0.01 |
Repeatability | mm | ±0.004 | |
Machine |
NC controller | Fanuc | 0i-TF Plus (10.4″) |
Coolant tank capacity | L | 550 600 |
|
Power requirement | kVA | 38 (46) | |
Machine dimension LxWxH (with chip conveyor) Kích thước máy |
mm | 4831 (5111) x 2029 x 2253 5475 (5755) x 2029 x 2253 |
|
Net weight Trọng lượng máy |
kgs | 9000 (9100) 9850 (9950) |
※Machine and controller specifications are subject to change without notice.

Tính Năng Máy Tiện Ngang CNC Vturn-S36:
- Gia công lâu dài, ổn định với độ chính xác cao
- Nâng cao năng suất trong gia công các chi tiết hàng loạt
- Gia công mạnh mẽ , chính xác đạt được với cấu trúc máy tốt nhất khi sản xuất hàng loạt.
- Năng suất trục chính nhanh hơn và chính xác hơn.
- Giảm thiểu chu kỳ sản xuất cho của các chi tiết sản xuất hàng loạt.
- Cho phép đa dạng hóa gia công nhiều quy trình hơn
- Tốc độ gia công nhanh chóng giúp thời gian hoàn thiện sản phẩm ngắn hơn
- Ứng dụng gia công các chi tiết yêu cầu độ chính xác cao
- Dễ dàng gia công các vật liệu có kích thước dài
- Dễ dàng vận hành và bảo trì
Phụ kiện Máy Tiện Ngang CNC Vturn-S36:
Phụ kiện tiêu chuẩn:
- Fanuc 0i-TF(8.4”) with Manual Guide 0i
- Hydraulic chuck with soft jaws
- Programmable tailstock
- Chip conveyor
- Fully enclosed splash guarding
- Hand wheel
- Tool holders (for standard turret only)
- Coolant flush on Z-axis cover
- 3 step warning light
Phụ kiện tùy chọn:
- Fanuc 0i-TF(10.4”) with Manual Guide I (MGI)
- Manual tool presetter
- Auto tool presetter
- Parts catcher (swing type)
- KITAGAWA® power chuck
- Air conditioner for electrical cabinet (Panel cooler)
- 12” chuck (3000rpm spindle)
- Higher pressure coolants
- Bar feeder interface
- Air blow
- Oil skimmer
- Oil mist collector
- Auto door
- Hard jaws
- Tailstock center
- Transformer
- C-axis (Vturn-S26CM)
Đại diện cung cấp Victor Taichung tại Việt nam
Nếu bạn muốn tìm mua Máy Tiện Ngang CNC Vturn-S36. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn. Hỗ trợ mua hàng và giao hàng trên toàn quốc. Thataco rất hân hạnh được phục vụ quý khách.
0/5
(0 Reviews)
0/5
(0 Reviews)
0/5
(0 Reviews)
5/5
(3 Reviews)
Category: Máy Tiện CNC - Victor TaiChung
Tags: máy tiện, máy tiện CNC