Category
- Máy Phay – Trung Tâm CNC
- Máy Tiện – CNC
- Máy mài phẳng – mài trục tròn
- Máy Cắt Dây – Máy Xung Tia Lửa Điện EDM
- Máy Cắt Dây – Máy Xung Tia Lửa Điện EDM JSEDM
- Máy Cắt Dây – Máy Xung Điện EDM CHMER
- Máy Cắt Dây CHMER AW Series
- Máy Cắt Dây CHMER G Series
- Máy Cắt Dây CHMER GAX Series
- Máy Cắt Dây CHMER GV Series
- Máy Cắt Dây CHMER GX Series
- Máy Cắt Dây CHMER NV Series
- Máy Cắt Dây CHMER RQ Series
- Máy Cắt Dây CHMER RV Series
- Máy Cắt Dây CHMER RX Series
- Máy Cắt Dây CHMER UA Series
- Máy Xung Tia Lửa Điện CNC Chmer
- Máy Dập – Máy Đột Dập
- Máy Ép Nhựa Victor
- Máy cưa
- Máy Bào – Máy Xọc
- Máy Uốn Ống – Cắt Ống Tự Động
- Máy Khoan Cần _ Khoan Bàn _ Taro Tự Động
- Máy mài dụng cụ
- Máy cán ren
- Máy đánh bóng kim loại
- Dịch Vụ – Sửa Chữa – Bảo Trì Máy
- Phụ Kiện – Dụng cụ cơ khí
- Thiết Bị – Dụng Cụ Đo Lường
- Thiết Bị Đào Tạo – Dạy Nghề
.




Máy ép nhựa Victor
Máy cưa Eversing
Máy Tiện Ngang CNC Vturn-Q200 có mã Vturn-Q200. Là máy tiện CNC nằm ngang do Victor Taichung ( Đài Loan) sản xuất. Gia công lâu dài, ổn định với độ chính xác cao. Nâng cao năng suất trong gia công các chi tiết hàng loạt.
- Three turrets with Y-axis and twin spindles for Quick & Quantitative production
- 3rd turret (lower turret) minimizes the cutting time difference between OP-10 and OP-20 to balance cutting tempo.
- 3rd turret offers sufficient 32 tools for both OP-10 and OP-20 machining applications.
- 3rd turret can be used as traveling steady rest, work rest or tailstock for more flexible applications.
Thông số Máy Tiện Ngang CNC Vturn-Q200:
Items |
Model | Unit | Vturn-Q200T3(M3) Vturn-Q200T3Y3 |
Vturn-Q200TT(M2) Vturn-Q200TTY2 |
Vturn-Q200T2(M2) Vturn-Q200T2Y2 |
---|---|---|---|---|---|
Capacity |
Swing over bed Đường kính tiện qua băng máy |
mm | 330 | 330 | 330 |
Between centers | mm | 850 | 850 | 850 | |
Max. turning dia. Đường kính tiện lớn nhất |
mm | 298 | 298 | 298 | |
248 | 248 | 248 | |||
Std. Turning dia. | mm | 298 | 298 | 298 | |
248 | 248 | 248 | |||
Bar capacity | mm | 52 | 52 | 52 | |
Max. part dia. from 1st spindle to 2nd spindle | mm | 294 | 294 | 294 | |
248 | 248 | 248 | |||
Axis travel |
X1/X2/X3 axis travel | mm | 205 (185+20) 180 (160+20) |
205 (185+20) 180 (160+20) |
205 (185+20) 180 (160+20) |
Z1/Z2/Z3 axis travel | mm | Z1/Z3: 230, Z2: 600 | Z1/Z3: 230 | Z1: 600, Z2: 600 | |
E axis travel (right spindle) | mm | 600 | 600 | 600 | |
Y1/Y2/Y3 axis travel | mm | ±45 (90) | ±45 (90) | ±45 (90) | |
Rapid feedrate | m/min | X1/X2/X3: 24, Z1/Z2/Z3: 36 Y1/Y2/Y3: 12, E: 24 |
X1/X3: 24 Z1/Z3: 36 Y1/Y3: 12, E: 24 |
X1/X2: 24, Z1/Z2: 36 Y1/Y2: 12, E: 24 |
|
Cutting federate) | mm/min | X/Z=0~1260 | X/Z=0~1260 | X/Z=0~1260 | |
Left spindle |
Max. spindle speed Tốc độ mũi trục chính max |
rpm | 5000 | 5000 | 5000 |
Spindle nose (chuck) Kiểu mũi trục chính |
inch | A2-6 (8″) | A2-6 (8″) | A2-6 (8″) | |
Spindle bore Đường kính lỗ trục chính |
mm | 62 | 62 | 62 | |
Bearing inside dia. | mm | 100 | 100 | 100 | |
Right spindle |
Max. spindle speed | rpm | 5000 | 5000 | 5000 |
Spindle nose (chuck) Kiểu mũi trục chính |
inch | A2-6 (8″) | A2-6 (8″) | A2-6 (8″) | |
Spindle bore Đường kính lỗ trục chính |
mm | 62 | 62 | 62 | |
Bearing inside dia. | mm | 100 | 100 | 100 | |
Turret |
No. of tools | no. | T1/T2/T3: 12(12) T1/T2/T3: 16 |
T1/T3: 12(12) T1/T3: 16 |
T1/T2: 12(12) T1/T2: 16 |
No. of live tools | no. | – (12) 16 |
– (12) 16 |
– (12) 16 |
|
Tool shank size | mm | 20 | 20 | 20 | |
Max. boring bar dia. | mm | 40 (BMT-55) | 40 (BMT-55) | 40 (BMT-55) | |
Exchange time (incl. turret disk up & down) | mm | 1.0 (Adjacent) 1.3 (opposite) |
1.0 (Adjacent) 1.3 (opposite) |
1.0 (Adjacent) 1.3 (opposite) |
|
Milling speed | rpm | 6000 | 6000 | 6000 | |
Motor |
Left spindle motor | kW | 22/25 | 22/25 | 22/25 |
Right spindle motor | kW | 22/25 | 22/25 | 22/25 | |
Feed servo motor | kW | X1/X2/X3: 4 Z1/Z2/Z3: 3 Y1/Y2/Y3: 3 |
X1/X2/X3: 4 Z1/Z2/Z3: 3 Y1/Y2/Y3: 3 |
X1/X2/X3: 4 Z1/Z2/Z3: 3 Y1/Y2/Y3: 3 |
|
Milling motor | kW | 4.5 | 4.5 | 4.5 | |
Coolant |
Tank capacity | L. | 420 | 420 | 420 |
Controller |
FANUC | 31i-B (15”) | 0i-TD (10.4”) | 0i-TD (10.4”) | |
Machine |
Power requirement | kVA | 88 | 80.2 | 80.2 |
Dimension (L×W×H) | mm | 4803 x 2335 x 2410 | 4803 x 2335 x 2410 | 4803 x 2335 x 2410 | |
Net weight | kg | 10600 (10800) 11300 |
10000 (10200) 10500 |
10000 (10200) 10500 |
Tính Năng Máy Tiện Ngang CNC Vturn-Q200:
- Gia công lâu dài, ổn định với độ chính xác cao
- Nâng cao năng suất trong gia công các chi tiết hàng loạt
- Gia công mạnh mẽ , chính xác đạt được với cấu trúc máy tốt nhất khi sản xuất hàng loạt.
- Năng suất trục chính nhanh hơn và chính xác hơn.
- Giảm thiểu chu kỳ sản xuất cho của các chi tiết sản xuất hàng loạt.
- Cho phép đa dạng hóa gia công nhiều quy trình hơn
- Tốc độ gia công nhanh chóng giúp thời gian hoàn thiện sản phẩm ngắn hơn
- Ứng dụng gia công các chi tiết yêu cầu độ chính xác cao
- Dễ dàng gia công các vật liệu có kích thước dài
- Dễ dàng vận hành và bảo trì
Phụ kiện Máy Tiện Ngang CNC Vturn-Q200:
Phụ kiện tiêu chuẩn:
- Hydraulic chuck with soft jaws
- Chip conveyor
- Hand wheel ( Remote MPG)
- Coolant flush on Z-axis cover
- 3 step warning light
- Oil skimmer
- Fanuc e-book (CD)
Phụ kiện tùy chọn:
- Kitagawa power chuck
- Large spindle bore (LSB) 66 mm (2.6″)/ 4500 rpm
- Manual tool presetter ( tool-eye)
- Robotic part catcher
- Part receiver for part catcher
- Air conditioner for electrical cabinet ( Panel cooler)
- Bar feeder interface
- Air blow
- Oil mist collector
- Hard jaws
- Auto door
- Steady rest for lower turret
- BLT-55 tool holders
- Fanuc manuals
Đại diện cung cấp Victor Taichung tại Việt nam
Nếu bạn muốn tìm mua Máy Tiện Ngang CNC Vturn-Q200. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn. Hỗ trợ mua hàng và giao hàng trên toàn quốc. Thataco rất hân hạnh được phục vụ quý khách.
5/5
(3 Reviews)
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy Tiện Ngang CNC Vturn-Q200” Hủy
Danh mục: Máy Tiện CNC - Victor TaiChung
Từ khóa: máy tiện, máy tiện CNC
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.