Category
- Máy Phay – Trung Tâm CNC
- Máy Tiện – CNC
- Máy mài phẳng – mài trục tròn
- Máy Cắt Dây – Máy Xung Tia Lửa Điện EDM
- Máy Dập – Máy Đột Dập
- Máy Ép Nhựa Victor
- Máy cưa
- Máy Bào – Máy Xọc
- Máy Uốn Ống – Cắt Ống Tự Động
- Máy Khoan Cần _ Khoan Bàn _ Taro Tự Động
- Máy mài dụng cụ
- Máy cán ren
- Máy đánh bóng kim loại
- Dịch Vụ – Sửa Chữa – Bảo Trì Máy
- Phụ Kiện – Dụng cụ cơ khí
- Thiết Bị – Dụng Cụ Đo Lường
- Thiết Bị Đào Tạo – Dạy Nghề
Máy ép nhựa Victor
Máy cưa Eversing
Trung Tâm Gia Công Phay CNC Vcenter-FX400 do Victor Taichung Đài Loan sản xuất. Áp dụng cho nhu cầu của tất cả các loại bộ phận đúc lớn, bộ phận kết cấu, gia công thiết bị khoan bán dẫn, gia công khuôn mẫu, bộ phận nhôm, nhu cầu chế biến bộ phận vận tải hàng không vũ trụ, v.v.
- Travels (X/Y/Z):
600 / 500 / 500 mm - Rapid feeds 32/32/32 m/min
- Screw chip removers included
- Maximum part dimension: Ø400 x H160 + Ø220 x H250 mm
- Trunnion type tilting table Ø320 mm
- Fanuc 0iMF Plus control for 4+1 axis machining
- 12000 rpm BBT-40 spindle directly coupled to spindle motor
Thông số Trung Tâm Gia Công Phay CNC Vcenter-FX400:
Item | Units | Vcenter-FX400 | |
---|---|---|---|
Travel |
X axis travel Hành trình trục X |
mm | 600 |
Y axis travel Hành trình trục Y |
mm | 500 | |
Z axis travel Hành trình trục Z |
mm | 500 | |
A/C axis travels | deg | +30°~ -120°/ 360° | |
Distance |
Spindle center to column K/c tâm trục chính bề mặt cột |
mm | 547 |
Spindle nose to table surface K/c mũi trục chính đến bàn máy |
mm | 20 ~ 520 | |
Table |
Table work area Kích thước bàn máy |
mm | Φ320 |
Dimension of T-slot | mm | 12H7 | |
Max. table load | kg | 200 | |
Spindle |
Spindle taper Côn lỗ trục chính |
BBT-40 | |
Spindle motor – cont./ 25% (15 min) | kW | 11 / 15 | |
Spindle speed Tốc độ trục chính |
rpm | 12000 | |
Feed rate |
Rapid feed rate – X/Y/Z (Fanuc) | m/min | 32 / 32 / 32 |
Rotary rapid feed rate – A/C (Fanuc) | rpm | 16 / 25 | |
Axis acceleration – X/Y/Z | m/sec2 | 0.4G / 0.4 / 0.5G | |
Axis feed motor – X/Y/Z/A/C | kW | 2.5 / 2.5 / 3 / 1.4 / 1.2 | |
Cutting feedrate by table | m/min | 20 | |
Continuous torque output | N-m | 1260 / 700 (A/C) | |
Braked torque (clamping) | N-m | 1500 / 750 (A/C) | |
X/Y/Z ballscrew (dia. x pitch) | mm | 40 x P16 (X/Y/Z) | |
Linear guide width (X/Y/Z) | mm | 30 / 35 / 45 | |
Tools |
Max. tool length | mm | 300 |
Max. tool weight | kg | 7 | |
Magazine capacity | 24 (opt. 30) | ||
Max. tool diameter (without adjacent tools) |
mm | 75 (150) | |
Tool exchange time | sec. | 2.4 (T-T), 5.7 (C-C) | |
Pull stud angle | deg. | 15 (JIS 40P) | |
Tool selection method | Random | ||
Accuracy (ISO 230-2) |
Positioning accuracy (bi-directional) | mm | 0.010 (X/Y/Z) 0.0056° (A/C) |
Repeatability | mm | 0.007 (±0.0035) 0.003° (A/C) |
|
Machine |
Power requirement | kVA | 27 (excl. CTS) |
Min/Max. air pressure | kg/cm2 | 5.5 ~ 6.5 | |
Coolant tank capacity | L. | 220 | |
Std. NC controller (Fanuc) | 0i-MF Plus (10.4”, type-1) | ||
Floor space requirement | mm | 2720 x 2730 | |
Max. machine height | mm | 2962 | |
Machine weight Trọng lượng máy |
kg | 6100 |
Tính Năng Trung Tâm Gia Công Phay CNC Vcenter-FX400:
- Nâng cao độ chính xác khi gia công
- Khả năng gia công, sản xuất linh hoạt
- Lý tưởng tạo ra các hình dạng, góc cạnh, rãnh lỗ, đường cong phức tạp…
- Thời gian gia công nhanh chóng
- Tương thích với nhiều loại vật liệu
- Độ chính xác cao, đảm bảo chất lượng
- Chất lượng xử lý ổn định, độ chính xác lặp lại cao
- Có hiệu quả trong sản xuất hàng loạt
- Giao diện điều khiển thân thiện
Phụ kiệnTrung Tâm Gia Công Phay CNC Vcenter-FX400:
Phụ kiện tiêu chuẩn:
- Fully enclosed splash guard
- Fanuc 0i-MF Plus (10.4”) control
- Screw-type chip remover (left disposal)
- Air blow (manual control)
- Rigid tapping
- Remote MPG
- Hand tools and toolbox
- T nuts for table slot
- 3-step warning light
- Leveling pads
Phụ kiện tùy chọn:
- Spindle oil cooler
- Air conditioner for electric cabinet
- Air blow (controlled by M-code)
- Auto power off
- Chip conveyor with cart
- Coolant through spindle (CTS)
- 10000 rpm spindle (excl. Vc-FX400)
- 30 tool magazine
- Auto tool length measurement
- Auto part measuring
- Stop block for special tools
- 4th/5th axis interface
- Auto door
- Oil skimmer
- Linear scales
- Air gun
- Coolant gun
- Rotary tables
- Fanuc 0iMF Plus (10.4”, type-1) control (Vc-F76/F106)
- Fanuc 0iMF Plus (15”, type-0) control
- Siemens control 840D SL (full 5-axis control)
Nếu bạn muốn tìm mua Trung Tâm Gia Công Phay CNC Victor Taichung. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn. Hỗ trợ mua hàng và giao hàng trên toàn quốc. Thataco rất hân hạnh được phục vụ quý khách.
Sản phẩm tương tự
-
Trung Tâm Gia Công CNC Gentiger
Đọc tiếpTrung Tâm Gia Công CNC GENTIGER Ba Trục Cao Tốc
MODEL: GT-SP45Linear, GT-45V, GT-66V, GT-V72, GT-86V, GT-105V, GT-138V, GT-175V, GT-1612V, GT-1614V, GT-2516V, GT-H3025,
Xuất xứ: Đài Loan
Tư Vấn: 0936.678.598
Địa Chỉ: ThatacoCác thông số kỹ thuật trên dựa trên bộ điều khiển Siemens, có sẵn bộ điều khiển Heidenhain, Fanuc và Mitsubishi.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.