Công ty THATACO cung cấp Thiết bị - Máy Công Cụ CNC - Phụ kiện Cơ khí
00,0

Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

Call us now 0936 678 598

Thanh Đỡ Khuôn Máy Dập

Thanh Đỡ Khuôn Máy Dập

Model: DL, DB, DS, DLS

Xuất xứ: Đài Loan
Tư Vấn: 0936.678.598
Catalog: Download
Địa Chỉ: Thataco

Compare

Thanh Đỡ Khuôn Máy Dập do Sandsun sản xuất. Có độ bền tốt và dễ dàng thay thế, bảo trì. Được trang bị xi lanh thủy lực. Giữa các thanh được lắp đặt 1 nắp che, nhằm ngăn chặn các dị vật rơi vào bên trong thanh đỡ.

Thanh Đỡ khuôn thủy lực DL DB:

Model Dung tích của mỗi xi lanh hành trình Công suất mỗi con lăn (kgf)
SS41 S45C
D-28 0,63 tấn 3 mm 80 40
D-50 1,1 tấn 3 mm 200 50
D-80 2,8 tấn 4 mm 460 200

bảng vẽ Thanh Đỡ khuôn thủy lực DL DB

D-28 D-50 D-80
DL28 DB28 Cylinders DL50 DB50 Cylinders DL80 DB80 Cylinders
Roller
QYT.
Capacity
(kg)
Ball
QTY.
Capacity
(kg)
QTY. Capacity
(kg)
Roller
QTY.
Capacity
(kg)
Ball
QTY.
Capacity
(kg)
QTY. Capacity
(kg)
Ball
QTY.
Capacity
(kg)
Ball
Qty.
Capacity
(kg)
QTY. Capacity
(kg)
3 240 5 200 2 1260 2 400 4 200 2 2200
5 400 7 280 3 600 6 300
6 480 10 400 4 800 9 450
8 640 12 480 3 1890 5 1000 11 550 3 3300 5 2300 6 1200 2 5600
9 720 15 600 6 1200 13 650 6 2760 7 1400
11 880 17 680 7 1400 16 800 7 3220 9 1800 3 8400
12 960 20 800 4 2520 8 1600 18 900 8 3680 10 2000
14 1120 22 880 9 1800 20 1000 4 4400 9 4140 11 2200
15 1200 25 1000 5 3150 10 2000 12 1150 10 4600 13 2600 4 11200
16 1280 27 1080 11 2200 25 1250 11 5060 14 2800
17 1360 30 1200 12 2400 27 1350 5 5500 12 5520 15 3000
18 1440 32 1280 6 3780 13 2600 29 1450 13 5980 17 3400
19 1520 35 1400 14 2800 31 1550 14 6440 18 3600 5 14000
20 1600 37 1480 15 3000 33 1650 15 6900 19 3800
22 1760 40 1600 7 4410 16 3200 35 1750 6 6600 16 7360 21 4200
24 1920 42 1680 17 3400 38 1900 17 7820 22 4400 6 16800
25 2000 45 1800 18 3600 40 2000 18 8280 23 4600
27 2160 47 1880 8 5040 19 3800 42 2100 19 8740 24 4800
20 4000 44 2200 7 7700 20 9200 26 5200
21 4200 46 2300 21 9660 27 5400 7 19600
22 4400 48 2400 22 10120 28 5600
23 4600 50 2500 23 10580 30 6000
24 4800 52 2600 8 8800 24 11040 31 6200
25 5000 54 2700 25 11500 32 6400 8 22400

Thanh Đỡ khuôn máy dập DS:

Capacity (kg) ∅A B
100 ∅38 35
200 ∅45 42

Thanh Đỡ khuôn máy dập DS

Thanh Đỡ khuôn máy dập DLS:

bảng vẽ Thanh Đỡ khuôn máy dập DLS

MODEL DLS18-200 DLS18-300 DLS22-200 DLS22-300 DLS28-200 DLS28-300
Capacity (kg) 150 225 150 225 300 450
Width of slot (W) 18 22 28
of slot (H) 32~37 33~43 44~58
Number of roller 2 3 5 3 5
Number of spring 4 6 4 6 4 6
Width of plate 17 21
Min. of lifter (B) 32 32 43.5

* Hãy liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi, Thataco sẽ tư vấn và tìm kiếm, cung cấp sản phẩm theo yêu cầu của bạn.

 

5/5 (2 Reviews)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Thanh Đỡ Khuôn Máy Dập”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *