Category
- Accessories
- Audio
- Cameras
- Computer & Laptop
- Headphones
- Home Appliances
- Most Popular
- New Arrival
- On Sale
- Smart Watch
- Smartphone
- Speaker
- Video Games
- Watches
- Máy Phay – Trung Tâm CNC
- Máy Tiện – CNC
- Máy mài phẳng – mài trục tròn
- Máy Cắt Dây – Máy Xung Tia Lửa Điện EDM
- Máy Cắt Dây – Máy Xung Tia Lửa Điện EDM JSEDM
- Máy Cắt Dây – Máy Xung Điện EDM CHMER
	- Máy Cắt Dây CHMER AW Series
- Máy Cắt Dây CHMER G Series
- Máy Cắt Dây CHMER GAX Series
- Máy Cắt Dây CHMER GV Series
- Máy Cắt Dây CHMER GX Series
- Máy Cắt Dây CHMER NV Series
- Máy Cắt Dây CHMER RQ Series
- Máy Cắt Dây CHMER RV Series
- Máy Cắt Dây CHMER RX Series
- Máy Cắt Dây CHMER UA Series
- Máy Xung Tia Lửa Điện CNC Chmer
 
 
- Máy Dập – Máy Đột Dập
- Máy Ép Nhựa Victor
- Máy cưa
- Máy Bào – Máy Xọc
- Máy Uốn Ống – Cắt Ống Tự Động
- Máy Khoan Cần _ Khoan Bàn _ Taro Tự Động
- Máy mài dụng cụ
- Máy cán ren
- Máy đánh bóng kim loại
- Dịch Vụ – Sửa Chữa – Bảo Trì Máy
- Phụ Kiện – Dụng cụ cơ khí
- Thiết Bị – Dụng Cụ Đo Lường
- Thiết Bị Đào Tạo – Dạy Nghề
Máy ép nhựa Victor
Máy cưa Eversing
Vít Rút Cho Bầu Kẹp BT
Vít Rút Cho Bầu Kẹp BT
Model: BT-510, BT-501, BT-502, BT-511, BT-503, BT-504, BT-512, BT-505, BT-506, BT-516, BT-517, BT-518, BT-519, BT-520, BT-521, BT-522, BT-523, BT-524, BT-525, BT-526, BT-527, BT-528, BT-529, BT-530, BT-531, BT-532, BT-533, BT-534, BT-535, BT-536, BT-537, BT-538, BT-539, BT-540, BT-541, BT-542, BT-543, BT-544, BT-545, BT-546, BT-547, BT-548, BT-556,
Tư Vấn: 0936.678.598
Địa Chỉ: Thataco
Vít Rút Cho Bầu Kẹp BT. Có mã: BT-510, BT-501, BT-502, BT-511, BT-503, BT-504, BT-512, BT-505, BT-506, BT-516, BT-517, BT-518, BT-519, BT-520, BT-521, BT-522, BT-523, BT-524, BT-525, BT-526, BT-527, BT-528, BT-529, BT-530, BT-531, BT-532, BT-533, BT-534, BT-535, BT-536, BT-537, BT-538, BT-539, BT-540, BT-541, BT-542, BT-543, BT-544, BT-545, BT-546, BT-547, BT-548, BT-556,. Do hãng Vertex Đài Loan sản xuất. Dùng lắp với bầu kẹp BT30, BT40, BT50 để hít lên đài dao máy phay CNC.
Thông số Vít Rút Cho Bầu Kẹp BT:
Vít Rút Cho Bầu Kẹp BT FOR MAS 403 BT30, 40, 50:
| Mã sản phẩm | Kiểu côn | aº | L | L1 | L2 | D | d1 | d2 | d3 | M | NOTE | Mã code | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| BT-510 | BT30x90º | 90 | 43 | 23 | 18 | 16.5 | 11 | 7 | 12.5 | M12 | P30T-3(90º) | 3215-007 | 
| BT-501 | BT30x45º | 45 | 43 | 23 | 18 | 16.5 | 11 | 7 | 12.5 | M12 | P30T-1(45º) | 3215-008 | 
| BT-502 | BT30x60º | 60 | 43 | 23 | 18 | 16.5 | 11 | 7 | 12.5 | M12 | P30T-1(60º) | 3215-009 | 
| BT-511 | BT40x90º | 90 | 60 | 35 | 28 | 23 | 15 | 10 | 17 | M16 | P30T-1(90º) | 3215-010 | 
| BT-503 | BT40x45º | 45 | 60 | 35 | 28 | 23 | 15 | 10 | 17 | M16 | P40T-1(45º) | 3215-011 | 
| BT-504 | BT30x60º | 60 | 60 | 35 | 28 | 23 | 15 | 10 | 17 | M16 | P30T-1(60º) | 3215-012 | 
| BT-512 | BT30x90º | 90 | 85 | 45 | 35 | 38 | 23 | 17 | 25 | M24 | P50T-1(90º) | 3215-013 | 
| BT-505 | BT50x45º | 45 | 85 | 45 | 35 | 38 | 23 | 17 | 25 | M24 | P50T-1(45º) | 3215-014 | 
| BT-506 | BT50x60º | 60 | 85 | 45 | 35 | 38 | 23 | 17 | 25 | M24 | P50T-1(60º) | 3215-015 | 

Vít Rút Cho Bầu Kẹp BT FOR MAS 403 BT40, 50:
| Mã sản phẩm | Kiểu côn | aº | L | L1 | L2 | D | d1 | d2 | d3 | d4 | M | Mã code | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| BT-516 | BT40x45ºW | 45 | 60 | 35 | 28 | 23 | 15 | 10 | 17 | 4 | M16 | 3215-060 | 
| BT-517 | BT40x60ºW | 60 | 60 | 35 | 28 | 23 | 15 | 10 | 17 | 4 | M16 | 3215-061 | 
| BT-518 | BT40x90ºW | 90 | 60 | 35 | 28 | 23 | 15 | 10 | 17 | 4 | M16 | 3215-062 | 
| BT-519 | BT50x45ºW | 45 | 85 | 45 | 35 | 38 | 23 | 17 | 25 | 7 | M24 | 3215-063 | 
| BT-520 | BT40x60ºW | 60 | 85 | 45 | 35 | 38 | 23 | 17 | 25 | 7 | M24 | 3215-064 | 
| BT-521 | BT50x90ºW | 90 | 85 | 45 | 35 | 38 | 23 | 17 | 25 | 7 | M24 | 3215-065 | 

Vít Rút Cho Bầu Kẹp BT FOR DIN 69872:
| Mã sản phẩm | Kiểu côn | L | L1 | L2 | l3 | l4 | D | d1 | d2 | d3 | d4 | M | H | Mã code | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| BT-522 | DIN30-A | 44 | 24 | 19 | – | – | 17 | 13 | 9 | 13 | M12 | 3215-066 | ||
| BT-523 | DIN40-A | 54 | 26 | 20 | – | – | 23 | 19 | 14 | 17 | 7 | M16 | 4 | 3215-067 | 
| BT-524 | DIN40-A-L | 54 | 29 | 23 | – | – | 23 | 19 | 14 | 17 | 7 | M16 | 3215-067 | |
| BT-525 | DIN50-A | 74 | 34 | 25 | – | – | 36 | 28 | 21 | 25 | 11.5 | M14 | 3215-069 | |
| BT-526 | DIN30-B | 44 | 24 | 19 | 1.4 | 17 | 13 | 9 | 13 | M12 | 3215-070 | |||
| BT-527 | DIN40-B | 54 | 26 | 20 | 1.9 | 27 | 23 | 19 | 14 | 17 | 7 | M16 | 3215-071 | |
| BT-528 | DIN50-B | 74 | 34 | 25 | 3 | 37 | 36 | 28 | 21 | 25 | 11.5 | M24 | 3215-072 | 

Vít Rút Cho Bầu Kẹp BT FOR ISO/JIS:
| Mã sản phẩm | Kiểu côn | L | L1 | L2 | D | d1 | d2 | d3 | d4 | M | H | Mã code | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| BT-529 | ISO40-A | 54 | 26 | 20 | 23 | 29 | 24 | 27 | 7 | M16 | 3 | 3215-073 | 
| BT-530 | ISO50-A | 74 | 34 | 25 | 36 | 28 | 21 | 25 | 11.5 | M24 | 3215-074 | |
| BT-531 | ISO40-B | 44.5 | 16.4 | 11.15 | 22.5 | 18.95 | 12.95 | 17 | 7.35 | M16 | 3215-075 | |
| BT-532 | ISO50-B | 65.5 | 25.5 | 17.95 | 37 | 29.1 | 19.6 | 25 | 11.55 | M24 | 3215-076 | 

Vít Rút Cho Bầu Kẹp BT FOR MAZAK:
| Mã sản phẩm | Kiểu côn | aº | L | L1 | L2 | L3 | D | d1 | d2 | d3 | d4 | d5 | M | Mã code | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| BT-533 | MAZAK BT50 | 45 | 65.2 | 25.2 | 17.58 | 1.8 | 37 | 28.95 | 20.83 | 25 | 10 | 16 | M24 | 3215-077 | 
| BT-534 | MAZAK BT40 | 45 | 44.1 | 19.1 | 14 | 22 | 18.8 | 12.47 | 17 | 7 | M16 | 3215-078 | ||
| BT-535 | MAZAK CAT40 | 45 | 44.1 | 16.1 | 11 | 22 | 18.8 | 12.45 | 17 | 7 | M16 | 3215-079 | 

| Mã sản phẩm | Kiểu côn | aº | L | L1 | L2 | D | d1 | d2 | d3 | M | Mã code | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| BT-536 | MITSUI BT40 | 90 | 50 | 25 | 18 | 23 | 15 | 10 | 17 | M16 | 3215-080 | 
| BT-537 | MITSUI-BT50 | 90 | 71 | 31 | 23 | 36 | 24 | 18 | 25 | M24 | 3215-081 | 
Vít Rút Cho Bầu Kẹp BT FOR ANSI B5-50:
| Mã sản phẩm | Kiểu côn | aº | L | L1 | L2 | D | d1 | d2 | d4 | M | Mã code | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| BT-538 | CAT40 | 45 | 38.1 | 16.2 | 11.2 | 23.8 | 18.8 | 12.4 | 7.1 | 5/8″ | 3215-082 | 
| BT-539 | CAT50 | 45 | 58.4 | 25.4 | 17.8 | 36 | 28.9 | 20.8 | 11.8 | 1″ | 3215-083 | 

Vít Rút Cho Bầu Kẹp BT FOR BT MACHINE:
| Mã sản phẩm | Kiểu côn | aº | L | L1 | L2 | D | d1 | d2 | d3 | M | Mã code | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| BT-540 | CAT40x45° | 45 | 57 | 32 | 25 | 23 | 15 | 10 | 5/8″ | 3215-084 | |
| BT-541 | CAT40x45° | 60 | 57 | 32 | 25 | 23 | 15 | 10 | 5/8″ | 3215-085 | |
| BT-542 | CAT40x90° | 90 | 57 | 32 | 25 | 23 | 15 | 10 | 5/8″ | 3215-086 | |
| BT-543 | CAT50x45° | 45 | 78.6 | 45 | 35.2 | 38 | 23 | 17 | 1″ | 3215-084 | |
| BT-544 | CAT50x60° | 60 | 78.6 | 45 | 35.2 | 38 | 23 | 17 | 1″ | 3215-088 | |
| BT-545 | CAT50x90° | 90 | 78.6 | 45 | 35.2 | 38 | 23 | 17 | 1″ | 3215-089 | |
| BT-546 | CAT40x45°M | 45 | 57 | 32 | 25 | 23 | 15 | 10 | 17 | M16 | 3215-090 | 
| BT-547 | CAT40x60°M | 60 | 57 | 32 | 25 | 23 | 15 | 10 | 17 | M16 | 3215-084 | 
| BT-548 | CAT40x90°M | 90 | 57 | 32 | 25 | 23 | 15 | 10 | 17 | M16 | 3215-092 | 

Vít Rút Cho Bầu Kẹp BT FOR JIS 6339B-40P:
| Mã sản phẩm | Kiểu côn | aº | L | L1 | L2 | D | d1 | d2 | d3 | d4 | M | Mã code | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| BT-556 | JIS | 30 | 54 | 29 | 23 | 23 | 19 | 14 | 17 | 7 | M16 | 3215-111 | 

Vít Rút Cho Bầu Kẹp BT FOR MAS 403:
| Mã sản phẩm | Kiểu côn | aº | L | L1 | L2 | L3 | D | d1 | d2 | d3 | d4 | M | Mã code | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| BT-560 | BT40-MTB3 | 45 | L | 35 | 28 | 70 | 23 | 15 | 10 | 17 | 13 | M12 | 3215-121 | 
| BT-561 | BT40-MTB4 | 45 | 110 | 35 | 28 | 75 | 23 | 15 | 10 | 17 | 13 | M16 | 3215-122 | 

Tính Năng Vít Rút Cho Bầu Kẹp BT:
- Thiết kế theo tiêu chuẩn MAS 403; DIN 69872-1988; ISO; JIS; MAZAK; MITSUI; ANSI B5-50; CAT.
- Sử dụng để hít lên đài dao máy phay CNC.
- Các kiểu góc vát cổ vít rút: 45°, 60°, 90°
- Các bề mặt được nhiệt luyện và mài bóng.
- Có các vít rút có lỗ khoan thông dọc trục, dùng khi gia công tưới nguội từ phía trong dụng cụ ra.
- Các vít rút được làm từ vật liệu thép hợp kim có độ bền cao.
- Thiết kế theo tiêu chuẩn MAS 403; DIN 69872-1988; ISO; JIS; MAZAK; MITSUI; ANSI B5-50; CAT.
- Có các vít rút có lỗ khoan thông dọc trục, dùng khi gia công tưới nguội từ phía trong dụng cụ ra.
- Có thể lắp đặt trên các loại bầu kẹp dao dễ dàng tiện dụng.
- Chi tiết được làm từ vật liệu SNCM 21, có độ cứng đạt 54 HRC, và được gia công ren chính xác giúp điều chỉnh dễ dàng trơn tru.
* ĐẠI DIỆN CUNG CẤP Vertex TẠI VIỆT NAM
Nếu bạn muốn tìm mua Dụng cụ gá kẹp. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn. Hỗ trợ mua hàng và giao hàng trên toàn quốc. Thataco rất hân hạnh được phục vụ quý khách
Related products
- 
	Bầu Kẹp Dao Phay Collet POSI-LOCKRead moreBầu Kẹp Dao Phay Collet POSI-LOCKModel: VC-115, VC-116, VC-117, VC-118, VC-123, VC-124, VC-125, VC-101, VC-101I, VC-101A, VC-102, VC-102I, VC-102A, VC-103, VC-103I, VC-103A, VC-104, VC-104I, VC-104A, VC-105, VC-105I, VC-105A, VC-106, VC-106I, VC-106A, VC-107, VC-107I, VC-107A, PLI-1/4, PLI-3/8, PLI-1/2, PLI-5/8, PLM-6, PLM-10, PLM-12, PLM-16, VC-111, VC-112, VC-113,. 
 Xuất xứ: Đài Loan
 Tư Vấn: 0936.678.598
 Địa Chỉ: Thataco
- 
	Bầu Kẹp Dao Phay NT-ER Tool HolderRead moreBầu Kẹp Dao Phay NT – ER Tool Holder.Model: V-101, V-102, V-103, V-104, V-105, V-106, V-107, V-108, V-109, V-110; V-201, V-202, V-203, V-204, V-205, V-206, V-207, V-208, V-209, V-210, V-211, V-212, V-213, V-214, V-21, V-216, V-217, V-218, V-219, V-220, V-223, V-224, V-225, V-226; V-231, V-232, V-233, V-234, V235; V-241, V-242, V-242A, V-243, V-244, V-245, V-246, V-247, V-248, V-249, V-250,. 
 Xuất xứ: Đài Loan
 Tư Vấn: 0936.678.598
 Địa Chỉ: Thataco






 Vietnamese
 Vietnamese English
 English Japanese
 Japanese 
			 
			 
			 
			 
			 
			 
			 
			 
						