Category
- Máy Phay – Trung Tâm CNC
- Máy Tiện – CNC
- Máy mài phẳng – mài trục tròn
- Máy Cắt Dây – Máy Xung Tia Lửa Điện EDM
- Máy Cắt Dây – Máy Xung Tia Lửa Điện EDM JSEDM
- Máy Cắt Dây – Máy Xung Điện EDM CHMER
- Máy Cắt Dây CHMER AW Series
- Máy Cắt Dây CHMER G Series
- Máy Cắt Dây CHMER GAX Series
- Máy Cắt Dây CHMER GV Series
- Máy Cắt Dây CHMER GX Series
- Máy Cắt Dây CHMER NV Series
- Máy Cắt Dây CHMER RQ Series
- Máy Cắt Dây CHMER RV Series
- Máy Cắt Dây CHMER RX Series
- Máy Cắt Dây CHMER UA Series
- Máy Xung Tia Lửa Điện CNC Chmer
- Máy Dập – Máy Đột Dập
- Máy Ép Nhựa Victor
- Máy cưa
- Máy Bào – Máy Xọc
- Máy Uốn Ống – Cắt Ống Tự Động
- Máy Khoan Cần _ Khoan Bàn _ Taro Tự Động
- Máy mài dụng cụ
- Máy cán ren
- Máy đánh bóng kim loại
- Dịch Vụ – Sửa Chữa – Bảo Trì Máy
- Phụ Kiện – Dụng cụ cơ khí
- Thiết Bị – Dụng Cụ Đo Lường
- Thiết Bị Đào Tạo – Dạy Nghề
Máy ép nhựa Victor
Máy cưa Eversing
Bầu Kẹp Mũi Khoan Đầy Đủ INT
Bầu Kẹp Mũi Khoan Đầy Đủ INT
Model: INT-8-MT-2, INT-8-JC-20, INT-8-BT30, INT-8-BT40, INT-8-NT30, INT-8-NT40, INT-8-SK30, INT-8-SK40, INT-13-R8, INT-13-MT2, INT-13-MT3, INT-13-MT4, INT-13-JC-20, INT-13-JC-25, INT-13-JC-32, INT-13-NT30, INT-13-NT40, INT-13-NT50, INT-13-BT30, INT-13-BT40, INT-13-BT50, INT-13-SK30, INT-13-SK40, INT-13-SK50, INT-16-R8, INT-16-MT3, INT-16-MT4, INT-16-JC-20, INT-16-JC-25, INT-16-JC-32, INT-16-NT40, INT-16-NT50, INT-16-BT40, INT-16-BT50, INT-16-SK40, INT-16-SK50, INT-8-SK40, INT-8-SK50, INT-13-SK40, INT-13-SK50, INT-13-SK30, INT-16-SK40, INT-16-SK50, INT-8-CAT30, INT-13-CAT30, INT-8-CAT40, INT-13-CA40, INT-16-CAT40, INT-13-CAT50, INT-16-CAT50,.
Xuất xứ: Đài Loan
Tư Vấn: 0936.678.598
Địa Chỉ: Thataco
Bầu Kẹp Mũi Khoan Đầy Đủ INT. Có mã INT-8-MT-2, INT-8-JC-20, INT-8-BT30, INT-8-BT40, INT-8-NT30, INT-8-NT40, INT-8-SK30, INT-8-SK40, INT-13-R8, INT-13-MT2, INT-13-MT3, INT-13-MT4, INT-13-JC-20, INT-13-JC-25, INT-13-JC-32, INT-13-NT30, INT-13-NT40, INT-13-NT50, INT-13-BT30, INT-13-BT40, INT-13-BT50, INT-13-SK30, INT-13-SK40, INT-13-SK50, INT-16-R8, INT-16-MT3, INT-16-MT4, INT-16-JC-20, INT-16-JC-25, INT-16-JC-32, INT-16-NT40, INT-16-NT50, INT-16-BT40, INT-16-BT50, INT-16-SK40, INT-16-SK50, INT-8-SK40, INT-8-SK50, INT-13-SK40, INT-13-SK50, INT-13-SK30, INT-16-SK40, INT-16-SK50, INT-8-CAT30, INT-13-CAT30, INT-8-CAT40, INT-13-CA40, INT-16-CAT40, INT-13-CAT50, INT-16-CAT50,, Do hãng Vertex Đài Loan sản xuất. Dùng kẹp mũi khoan khi khoan lỗ.
Thông số Bầu Kẹp Mũi Khoan Đầy Đủ INT:
Bầu Kẹp Mũi Khoan Đầy Đủ INT:
MÃ SẢN PHẨM |
KHOẢNG KẸP mm/inch |
KIỂU CÔN | ØD | B | A | K.LƯỢNG (Kg) |
MÃ SỐ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT-8-MT-2 | 0-8mm 0-5/16″ inch | MT-2 | 35 | 140 | 148 | 0.8 | 3301-030 |
INT-8-JC-20 | 0-8 0-5/16″ | JC-20 | 35 | 124 | 132 | 0.8 | 3301-031 |
INT-8-BT30 | 0.5-8 1/64″-1/8″ | BT-30 | 35 | 1 | 3301-070 | ||
INT-8-BT40 | 0.5-8 1/64″-1/8″ | BT-40 | 51.5 | 1.5 | 3301-072 | ||
INT-8-NT30 | 0.5-8 1/64″-1/8″ | NT-30 | 51.5 | 0.8 | 3301-080 | ||
INT-8-NT40 | 0.5-8 1/64″-1/8″ | NT-40 | 51.5 | 1.3 | 3301-081 | ||
INT-13-R8 | 1-13 0-1/2″ | R8 | 51.5 | 183 | 175 | 1.5 | 3301-032 |
INT-13-MT2 | 1-13 0-1/2″ | MT-2 | 51.5 | 184 | 172 | 1.3 | 3301-082 |
INT-13-MT3 | 1-13 0-1/2″ | MT-3 | 51.5 | 182 | 194 | 1.4 | 3301-033 |
INT-13-MT4 | 1-13 0-1/2″ | MT-4 | 51.5 | 182 | 194 | 1.8 | 3301-034 |
INT-13-JC-20 | 1-13 0-1/2″ | JC-20 | 51.5 | 138 | 150 | 1.4 | 3301-035 |
INT-13-JC-25 | 1-13 0-1/2″ | JC-25 | 51.5 | 138 | 150 | 1.6 | 3301-036 |
INT-13-JC-32 | 1-13 0-1/2″ | JC-32 | 51.5 | 138 | 150 | 1.8 | 3301-037 |
INT-13-NT30 | 1-13 0-1/2″ | NT-30 | 51.5 | 138 | 150 | 1.4 | 3301-038 |
INT-13-NT40 | 1-13 0-1/2″ | NT-40 | 51.5 | 98 | 109 | 1.8 | 3301-039 |
INT-13-BT30 | 0.5-13 1/64″-1/2″ | BT-30 | 51.5 | 1.4 | 3301-071 | ||
INT-13-BT40 | 1-13 0-1/2″ | BT-40 | 51.5 | 98 | 109 | 2 | 3301-040 |
INT-13-BT50 | 1-13 0-1/2″ | BT-50 | 51.5 | 109 | 120 | 4.7 | 3301-041 |
INT-13-NT50 | 1-13 0-1/2″ | NT-50 | 51.5 | 4.3 | 3301-059 | ||
INT-16-R8 | 3-16 1/8″-5/8″ | R8 | 58 | 188 | 202 | 1.9 | 3301-042 |
INT-16-MT3 | 3-16 1/8″-5/8″ | MT3 | 58 | 188 | 202 | 1.9 | 3301-043 |
INT-16-MT4 | 3-16 1/8″-5/8″ | MT4 | 58 | 188 | 202 | 2 | 3301-044 |
INT-16-JC-20 | 3-16 1/8″-5/8″ | JC-20 | 58 | 140 | 155 | 1.8 | 3301-045 |
INT-16-JC-25 | 3-16 1/8″-5/8″ | JC-25 | 58 | 150 | 165 | 1.7 | 3301-046 |
INT-16-JC-32 | 3-16 1/8″-5/8″ | JC-32 | 58 | 150 | 165 | 2.2 | 3301-047 |
INT-16-NT40 | 3-16 1/8″-5/8″ | NT-40 | 58 | 116 | 130 | 2.6 | 3301-049 |
INT-16-BT40 | 3-16 1/8″-5/8″ | BT-40 | 58 | 116 | 130 | 2.5 | 3301-050 |
INT-16-BT50 | 3-16 1/8″-5/8″ | BT-50 | 58 | 126 | 140 | 5 | 3301-051 |
INT-16-NT50 | 3-16 1/8″-5/8″ | NT-50 | 58 | 4.5 | 3301-056 | ||
INT-16-SK40 | 3-16 1/8″-5/8″ | SK-40 | 56 | 127 | 2.4 | 3301-057 | |
INT-16-SK50 | 3-16 1/8″-5/8″ | SK-50 | 56 | 98 | 3.9 | 3301-058 |
Bầu Kẹp Mũi Khoan Đầy Đủ INT SK:
Model | Độ côn | Khả năng kẹp | Kích thước | Trọng lượng | Code No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
D | L Min. | L Max. | |||||
SK-511 | SK40-APU08-81 | 1-18 | 35.6 | 81 | 90 | 1.4 | 3301-001 |
SK-512 | SK40-APU13-99 | 1-13 | 51.5 | 99 | 111 | 1.9 | 3301-002 |
SK-514 | SK50-APU13-94 | 1-13 | 51.5 | 93 | 106 | 3.9 | 3301-004 |
SK-509 | SK30-APU80-70 | 0.5-8 | 36 | 80 | 88 | 0.7 | 3301-005 |
SK-510 | SK30-APU13-82 | 0.5-13 | 50 | 98 | 104 | 1.34 | 3301-006 |
SK-515 | SK40-APU16-127 | 3-16 | 56 | 127 | 140 | 2.4 | 3301-007 |
SK-516 | SK50-APU16-98 | 3-16 | 56 | 98 | 111 | 3.9 | 3301-008 |
Bầu Kẹp Mũi Khoan Đầy Đủ INT đầy đủ:
MÃ SẢN PHẨM |
KHOẢNG KẸP mm/inch |
KIỂU CÔN | ØD | B | A | K.LƯỢNG (Kg) |
MÃ SỐ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT-8-CAT30 | 0.5-8 1/64″-1/8″ | CAT-30 | 35 | 0.8 | 3301-073 | ||
INT-13-CAT30 | 0.5-13 1/64″-1/2″ | CAT-30 | 51.5 | 1 | 3301-074 | ||
INT-8-CAT40 | 0.5-8 1/64″-1/8″ | CAT-40 | 35 | 1.32 | 3301-075 | ||
INT-13-CAT40 | 0.5-13 1/64″-1/2″ | CAT-40 | 51.5 | 2.1 | 3301-076 | ||
INT-16-CAT40 | 3-16 1/8″-5/8″ | CAT-40 | 58 | 2.26 | 3301-077 | ||
INT-13-CAT50 | 0.5-13 1/64″-1/2″ | CAT-50 | 51.5 | 3.95 | 3301-078 | ||
INT-16-CAT50 | 3-16 1/8″-5/8″ | CAT-50 | 58 | 4.2 | 3301-079 |
Tính Năng Bầu Kẹp Mũi Khoan Đầy Đủ INT:
- Mọi bộ phận đều được mài , xử lí nhiệt, xử lí bề mặt và đạt chỉ tiêu chất lượng đặc biệt, cứng cáp đảm bảo kéo dài tuổi thọ và vận hành an toàn.
- Vật liệu chế tạo là: SCM-21, độ cứng bề mặt từ 50-55HRC.
- Mọi bộ phận đều được sử lý nhiệt, mài nhẵn đạt độ bóng cao.
- Collet ER16, ER20, ER25, ER32, ER40, ER50 theo tiêu chuẩn DIN 6499
- Cân bằng trước đạt mức G6.3 3,000 vòng/phút
- Mức cân bằng và tốc độ quay có thể thay đổi được.
- Đầu kẹp mũi khoan và chuôi bầu kẹp đã được lắp với nhau nên sai số do lắp 2 bộ phận này là nhỏ nhất
- Mức cân bằng và tốc độ quay có thể thay đổi được.
- An toàn tuyệt đối khi sử dụng.
* ĐẠI DIỆN CUNG CẤP Vertex TẠI VIỆT NAM
Nếu bạn muốn tìm mua Bầu Kẹp Mũi Khoan. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn. Hỗ trợ mua hàng và giao hàng trên toàn quốc. Thataco rất hân hạnh được phục vụ quý khách
Sản phẩm tương tự
-
Bầu Kẹp Dao Phay Kiểu Vít Kẹp SLA
Đọc tiếpBầu Kẹp Dao Phay Kiểu Vít Kẹp SLA
Model: BT-436, BT-437, BT-438, BT-439, BT-440, BT-441, BT-442, BT-443, BT-444, BT-445, BT-446, BT-447, BT-448, BT-449, BT-450, BT-451, BT-452, BT-453, BT-454, BT-455, BT-456, BT-457, BT-458, BT-459, BT-460, BT-461, BT-462, BT-463, BT-464, BT-465, BT-466, BT-467, BT-468, BT-470, BT-471, BT-472, BT-474, BT-477, BT-478, BT-479,.
Xuất xứ: Đài Loan
Tư Vấn: 0936.678.598
Địa Chỉ: Thataco -
Bầu Kẹp Mini Chuôi Trụ – Collet ER
Đọc tiếpBầu Kẹp Mini Chuôi Trụ – Collet ER
Model: V-541, V-542, V-543, V-544, V-545, V-546, V-551, V-552, V-552A, , V-553, V-554, V-555, V-555A, V-556, V-557, V-558, V-559, V-560, V-561, V-562, V-563, V-563A, V-557A, V-560A, V-691A, V-691B, V-692A, V-692B, V-693A, V-693B, V-693C, V-694A, V-694B, V-695A, V-695B, V-695C, V-695D, V-696A, V-696B, V-697A, V-696B, V-698A, V-698B, V-698C, V-698D,.
Xuất xứ: Đài Loan
Tư Vấn: 0936.678.598
Địa Chỉ: Thataco
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.