Công ty THATACO cung cấp Thiết bị - Máy Công Cụ CNC - Phụ kiện Cơ khí
00,0

Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

Call us now 0936 678 598

Máy Tiện Ngang CNC Vturn-A26

Máy Tiện Ngang CNC Vturn-A26

Model: Vturn-A26
Xuất xứ: Đài Loan
Tư Vấn: 0936.678.598
Địa Chỉ: Thataco
Dowload: Catalogue

Compare

Máy Tiện Ngang CNC Vturn-A26 có mã Vturn-A26. Là máy tiện CNC nằm ngang do Victor Taichung ( Đài Loan) sản xuất. Gia công lâu dài, ổn định với độ chính xác cao. Nâng cao năng suất trong gia công các chi tiết hàng loạt.

  • With more than 55 years of experience on lathe manufacturing, Victor Taichung’s Vturn A-series lathes have upgraded the structure rigidity on the headstock, box slideways, turret, carriages and even the coolant and chip disposal to enhance the machine reliability.
  • Available with C-axis, Y-axis and Subtitle
  • Latest technology built-in spindle (also called DDS- Direct Drive Spindle) is included as standard, Victor Taichung’s new A-series turning lathe features utmost part surface finish quality and highest angular accuracy through her own turret built in-house

thông số Máy Tiện Ngang CNC Vturn-A26

Thông số Máy Tiện Ngang CNC Vturn-A26:

ITEM \ MODEL Unit Vturn-A26/85(SV)
Vturn-A26/130 (SV)
Vturn-A26/85CV(SCV)
Vturn-A26/130CV(SCV)
Vturn-A26/85YCV(YSCV)
Vturn-A26/130YCV(YSCV)
Capacity
Swing over bed mm 900
(800 limited by front door)
900
(800 limited by front door)
900
(800 limited by front door)
Swing over carriag mm 700 700 700
Between centers mm 910
1360
950
1400
950
1400
Max. turning dia. mm 420 (381) 351 (381) 381
Std. Turning dia. mm 340 (294.5) 285 (294.5) 294.5
Bar capacity mm 75 (opt. 91, 106) 75 (opt. 91, 106) 75 (opt. 91, 106)
Travels
X axis stroke mm 210+50 (190.5+69.5) 142.5+117.5 (190.5+69.5) 190+69.5
Z axis stroke mm 850
1300
850
1300
850
1300
B axis stroke mm – (830)
– (1280)
– (830)
– (1280)
– (830)
– (1280)
Y axis stroke mm ±55
Spindle
Max. spindle speed rpm 3500 3500 3500
Spindle nose (chuck) in A2-8 (10″) A2-8 (10″) A2-8 (10″)
Spindle bore mm 86(opt. 105) 86(opt. 105) 86(opt. 105)
Bearing inside dia. mm 130(opt. 160) 130(opt. 160) 130(opt. 160)
Sub-spindle
(B-axis)
Max. spindle speed rpm 4500 (opt. 6000) 4500 (opt. 6000) 4500 (opt. 6000)
Spindle nose (chuck) in A2-5 (6″) A2-5 (6″) A2-5 (6″)
Bearing inside diameter mm 90 90 90
Spindle bore mm 52 52 52
Bar capacity mm 40 40 40
Turret
No. of tools no. 12 12 12
No. of live tools no. 12 (DIN-5480) 12 (DIN-5480)
Tool shank size mm 25 25 25
Max. boring bar dia. mm 50 (VDI-40) VDI-40 VDI-40
Exchange time (T-T) sec 0.3 0.3 0.3
Exchange time
(including disk up & down)
1.05 (Adjacent)
1.44 (opposite)
1.05 (Adjacent)
1.44 (opposite)
1.05 (Adjacent)
1.44 (opposite)
Milling speed 3000 (4000) 4000(opt. 6000)
Tailstock
Quill dia. mm 110 110 110
Quill taper MT#5 (opt. MT#4) MT#5 (opt. MT#4) MT#5 (opt. MT#4)
Quill stroke mm 100 100 100
Feedrate
Rapid feedrate m/min X/Z:24/24 (B:15) X/Z:24/24 (B:15) X/Z: 20/20, Y:10 (B: 15)
Cutting feedrate mm/min X/Z=0~1260 X/Z=0~1260 X/Z=0~1260
Motor
Spindle motor kW 15/22 (opt. 37/45 LSB) 15/22 (opt. 37/45 LSB) 15/22 (opt. 37/45 LSB)
Sub-spindle motor kW Bil160M-11/18.5 Bil160M-11/18.5 Bil160M-11/18.5
Feed servo motor kW X:4, Z:4 (B:4) X:4, Z:4 (B:4) X:4, Z:4, Y: 4, (B:4)
Milling motor kW 4(4.5) 3.7/5.5(cont./30 min.)
Coolant
Tank capacity L 360
410
360
410
360
410
Controller
FANUC 0i-TD 0i-TD 0i-TF
Machine
Power requirement kVA 30 (44) 33 (45) 36 (49)
L × W × H
(with chip conveyor)
mm 4813 x 2100 x 1935
5493 x 2100 x 1935
4813 x 2100 x 1935 (2325)
5493 x 2100 x 1935 (2325)
4813 x 2100 x 2325
5493 x 2100 x 2325
Net weight kg 7600
9000
7600 (7800)
9000 (9200)
7700 (7900)
9100 (9300)
※Machine and controller specifications are subject to change without notice.

Tính Năng Máy Tiện Ngang CNC Vturn-A26:

  • Gia công lâu dài, ổn định với độ chính xác cao
  • Nâng cao năng suất trong gia công các chi tiết hàng loạt
  • Gia công mạnh mẽ , chính xác đạt được với cấu trúc máy tốt nhất khi sản xuất hàng loạt.
  • Năng suất trục chính nhanh hơn và chính xác hơn.
  • Giảm thiểu chu kỳ sản xuất cho của các chi tiết sản xuất hàng loạt.
  • Cho phép đa dạng hóa gia công nhiều quy trình hơn
  • Tốc độ gia công nhanh chóng giúp thời gian hoàn thiện sản phẩm ngắn hơn
  • Ứng dụng gia công các chi tiết yêu cầu độ chính xác cao
  • Dễ dàng gia công các vật liệu có kích thước dài
  • Dễ dàng vận hành và bảo trì

Phụ kiện Máy Tiện Ngang CNC Vturn-A26:

Phụ kiện tiêu chuẩn:
  • Hydraulic chuck with soft jaws
  • Programmable tailstock
  • Chip conveyor with cart
  • Air conditioner for electrical cabinet
  • Hand-wheel (remote MPG for C-axis model)
  • Coolant flush on Z-axis cover
  • Fully enclosed splash guarding
  • Tool holder ( only for standard turret)
  • 3 step warning light
  • Fanuc e-books (CD)
Phụ kiện tùy chọn:
  • Hard jaws
  • Tailstock center
  • Manual tool presetter (renishaw)
  • Auto tool prestter ( renishaw)
  • Parts catcher (swing type)
  • KITAGAWA hydraulic chuck
  • Auto door
  • Bar feeder interface
  • AIr blow system
  • Higher pressure coolants by Grundfos pump SPK4-8
  • Oil skimmer
  • Sub-spindle (direct drive)
  • 12″ chuck / 3000 rpm
  • Large spindle bore (66/75 mm for Vturn-A20, 91/106 mm for Cturn-A26)
  • Gantry robot system
  • Fanuc Oil-TF (10,4″) with maual guide
  • Independent tailstock
  • Bolt mounted turret
  • Gear hobbing
  • Fanuc manuals

Đại diện cung cấp Victor Taichung tại Việt nam

Nếu bạn muốn tìm mua Máy Tiện Ngang CNC Vturn-A26. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn. Hỗ trợ mua hàng và giao hàng trên toàn quốc. Thataco rất hân hạnh được phục vụ quý khách.

5/5 (3 Reviews)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy Tiện Ngang CNC Vturn-A26”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *