Công ty THATACO cung cấp Thiết bị - Máy Công Cụ CNC - Phụ kiện Cơ khí
00,0

Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

Call us now 0936 678 598

Máy Tiện Ngang CNC Vturn-A16/A20

Máy Tiện Ngang CNC Vturn-A16/A20

Model: Vturn-A16/A20
Xuất xứ: Đài Loan
Tư Vấn: 0936.678.598
Địa Chỉ: Thataco
Dowload: Catalogue

Compare

Máy Tiện Ngang CNC Vturn-A16/A20 có mã Vturn-A16/A20. Là máy tiện CNC nằm ngang do Victor Taichung ( Đài Loan) sản xuất. Gia công lâu dài, ổn định với độ chính xác cao. Nâng cao năng suất trong gia công các chi tiết hàng loạt.

Latest technology built-in spindle (also called DDS- Direct Drive Spindle) is included as standard, Victor Taichung’s new A-series lathe features utmost part surface finish quality and highest angular accuracy through her own turret built in-house.
Available with C-axis, Y-axis and subpsindle

thông số Máy Tiện Ngang CNC Vturn-A16

Thông số Máy Tiện Ngang CNC Vturn-A16/A20:

ITEM \ MODEL Unit Vturn-A16 (SV)
Vturn-A20 (SV)
Vturn-A16CV (SCV)
Vturn-A20CV (SCV)
Vturn-A16YCV (YSCV)
Vturn-A20YCV (YSCV)
Capacity
Swing over bed
Đường kính tiện qua băng máy
mm 720 (700 limited by front door) 720 (700 limited by front door) 720 (700 limited by front door)
Swing over carriage
Đường kính tiện qua bàn xe dao
mm 550 550 550
Between centers mm 630 630 630
Max. turning dia.
Đường kính tiện lớn nhất
mm 390 330 300
Std. Turning dia.
Đường kính tiện tiêu chuẩn
mm 320 (264) 270 (264) 264
Bar capacity mm 40
52 (opt. 66, 75)
40
52 (opt. 66, 75)
40
52 (opt. 66, 75)
Travels
X axis stroke mm 195+25 (165+35) 135+115 (165+35) 150+35
Z axis stroke mm 600 600 600
B axis stroke mm – (550) – (550) – (550)
Y axis stroke mm ±45
Spindle
Max. spindle speed rpm 6000
5000
6000
5000
6000
5000
Spindle nose (chuck)
Kiểu mũi trục chính
in A2-5 (6″)
A2-6 (8″)
A2-5 (6″)
A2-6 (8″)
A2-5 (6″)
A2-6 (8″)
Spindle bore mm 52
62
52
62
52
62
Bearing inside dia. mm 90
100
90
100
90
100
Sub-spindle
(B-axis)
Max. spindle speed rpm 7000 7000 7000
Spindle nose (chuck) in A2-5 (5″) A2-5 (5″) A2-5 (5″)
Bearing inside diameter mm 75 75 75
Spindle bore mm 41 41 41
Bar capacity mm 33 33 33
Turret
No. of tools no. 12 12 12
No. of live tools no. 12 (DIN-5480) 12 (DIN-5480)
Tool shank size mm 20 (opt. 25) 20 (opt. 25) 20 (opt. 25)
Max. boring bar dia. mm 32 (VDI-30) VDI-30(opt.VDI-40) VDI-30
Exchange time (T-T) sec 0.3 0.3 0.3
Exchange time
(including disk up & down)
1.05 (Adjacent)
1.44 (opposite)
1.05 (Adjacent)
1.44 (opposite)
1.05 (Adjacent)
1.44 (opposite)
Milling speed 3000 (4000) 4000
Tailstock
Quill dia. mm 75 75 75
Quill taper MT#4 MT#4 MT#4
Quill stroke mm 80 80 80
Feedrate
Rapid feedrate m/min X/Z:24/24 (B: 15) X/Z:24/24 (B:15) X/Z: 24/24, Y:10 (B: 15)
Cutting feedrate mm/min X/Z=0~1260 X/Z=0~1260 X/Z=0~1260
Motor
Spindle motor kW 11/18.5(15%)
11/15(opt. 15/22 LSB)
11/18.5(15%)
11/15(opt. 15/22 LSB)
11/18.5(15%)
11/15(opt. 15/22 LSB)
Sub-spindle motor kW Bil112M-10/15 Bil112M-10/15 αBil112M-10/15
Feed servo motor kW X:3, Z:3 (B:3) X:3, Z:3 (B:3) X:4, Z:4, Y:3 (B:3)
Milling motor kW 4.5 4.5
Coolant
Tank capacity L 290 290 290
Controller
FANUC 0i-TD 0i-TD 0i-TF
Machine
Power requirement kVA 26 (27)
30 (31)
27 (39)
28 (40)
28 (44)
33 (45)
L × W × H
(with chip conveyor)
mm 4248 x 1752 x 1998 4248 x 1752 x 1998 4248 x 1792 x 2258
Net weight
Trọng lượng máy
kg 6300 (6500)
6400 (6600)
6300 (6500)
6400 (6600)
6600 (6800)
6700 (6900)
※Machine and controller specifications are subject to change without notice.

Tính Năng Máy Tiện Ngang CNC Vturn-A16/A20:

  • Gia công lâu dài, ổn định với độ chính xác cao
  • Nâng cao năng suất trong gia công các chi tiết hàng loạt
  • Gia công mạnh mẽ , chính xác đạt được với cấu trúc máy tốt nhất khi sản xuất hàng loạt.
  • Năng suất trục chính nhanh hơn và chính xác hơn.
  • Giảm thiểu chu kỳ sản xuất cho của các chi tiết sản xuất hàng loạt.
  • Cho phép đa dạng hóa gia công nhiều quy trình hơn
  • Tốc độ gia công nhanh chóng giúp thời gian hoàn thiện sản phẩm ngắn hơn
  • Ứng dụng gia công các chi tiết yêu cầu độ chính xác cao
  • Dễ dàng gia công các vật liệu có kích thước dài
  • Dễ dàng vận hành và bảo trì

Phụ kiện Máy Tiện Ngang CNC Vturn-A16/A20:

Phụ kiện tiêu chuẩn:
  • Hydraulic chuck with soft jaws
  • Programmable tailstock
  • Chip conveyor with cart
  • Air conditioner for electrical cabinet
  • Hand-wheel (remote MPG for C-axis model)
  • Coolant flush on Z-axis cover
  • Fully enclosed splash guarding
  • Tool holder ( only for standard turret)
  • 3 step warning light
  • Fanuc e-books (CD)
Phụ kiện tùy chọn:
  • Hard jaws
  • Tailstock center
  • Manual tool presetter (renishaw)
  • Auto tool prestter ( renishaw)
  • Parts catcher (swing type)
  • KITAGAWA hydraulic chuck
  • Auto door
  • Bar feeder interface
  • AIr blow system
  • Higher pressure coolants by Grundfos pump SPK4-8
  • Oil skimmer
  • Sub-spindle (direct drive)
  • 12″ chuck / 3000 rpm
  • Large spindle bore (66/75 mm for Vturn-A20, 91/106 mm for Cturn-A26)
  • Gantry robot system
  • Fanuc Oil-TF (10,4″) with maual guide
  • Independent tailstock
  • Bolt mounted turret
  • Gear hobbing
  • Fanuc manuals

Đại diện cung cấp Victor Taichung tại Việt nam

Nếu bạn muốn tìm mua Máy Tiện Ngang CNC Vturn-A16/A20. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn. Hỗ trợ mua hàng và giao hàng trên toàn quốc. Thataco rất hân hạnh được phục vụ quý khách.

5/5 (2 Reviews)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy Tiện Ngang CNC Vturn-A16/A20”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *