Công ty THATACO cung cấp Thiết bị - Máy Công Cụ CNC - Phụ kiện Cơ khí
00,0

Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

Call us now 0936 678 598

Máy Ép Nhựa RC series

Máy Ép Nhựa RC series

Model: RC-180T, RC-220T, RC-280T, RC-350T, RC-450T,
Xuất xứ: Đài Loan
Catalogue: Máy ép nhựa Victor
Tư Vấn: 0936.678.598
Địa Chỉ: Thataco

Compare

Máy Ép Nhựa RC series có mã RC-180T, RC-220T, RC-280T, RC-350T, RC-450T,. Do hãng Victor Đài Loan sản xuất. Máy thích ứng tốt với đa dạng sản phẩm, năng lực sản xuất cao, và dễ dàng tự động hóa.

Thông số Máy Ép Nhựa RC series:

Máy ép nhựa 180 tấn
Injection Unit
Injection model Y (VFII-Z) X (VFII-S) K (VFII-T-GE)
Dung lượng nhựa phun cm3 14.8 19.8 38 49.1 86.2 112.6 142.5
Trọng lượng phun thực tế-PS grams 13.2 18.6 35.6 46 81 105.8 134
Trọng lượng phun thực tế-PS oz 0.46 0.66 1.25 1.62 2.85 3.73 4.72
Khả năng nhựa hóa theo tính toán (P.S) g/s 9.4 15.7 23.7 34 42 61.4 84.3
Áp lực phun tối đa kgf/cm2 3254 2307 3170 2455 2624 2009 1587
Tỉ lệ phun cm3/sec 65 92 67 87 81 106 134
Tốc độ phun cm3/sec 325 176 132
Đường kính trục vít mm 16 19 22 25 28 32 36
Tỷ lệ L / D trục vít 23.8 20 22.7 20 22.9 20 17.8
Tốc độ trục vít rpm 400 400 375
Charging motor mm 80.5 100.5 200.9
PUMP (Rexroth) mm 75 75 75
Hành trình phun mm 70 100 140
Hành trình vòi phun mm 205 200 245
Lực tiếp xúc vòi phun ton 2 5 5
Công suất kW 2.7 5.4 5.85
Clamping Unit
Lực kẹp ton 180
Hành trình kẹp- max mm 470
Open daylight-Max. mm 970
Độ dày khuôn -Min./Max mm 100-500
Khoảng cáchTie-Bar (H x V) mm 720×410
Đường kính bàn quay mm 750
Hành trình phun mm 75
Lực phun ton 4
General
Động cơ servo (kw) 13.4+13.4 13.4+13.4 13.4+13.4
Động cơ servo – tùy chọn kw non non non
Dung tích thùng dầu liters 323
Xi lanh thủy lực. Sức ép kgf/cm2 170
Trọng lượng ton
Kích thước (LxWxH) mm 5160 x 2064 x 2208
※Do cải tiến liên tục, thông tin kỹ thuật thông số kỹ thuật và kích thước có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
Máy ép nhựa 220 tấn
Injection Unit
Injection model X (VFII-S) K (VFII-T-GE) H (VFII-U-GE)
Dung lượng nhựa phun cm3 38 49.1 86.2 112.6 142.5 128.7 162.9 201.1
Trọng lượng phun thực tế-PS grams 35.6 46 81 105.8 134 120.6 152.6 188.5
Trọng lượng phun thực tế-PS oz 1.25 1.62 2.85 3.73 4.72 4.25 5.37 6.64
Khả năng nhựa hóa theo tính toán (P.S) g/s 23.7 34 42 61.4 84.3 52.1 71.5 95.2
Áp lực phun tối đa kgf/cm2 310 2455 2624 2009 1587 2594 2050 1660
Tỉ lệ phun cm3/sec 67 87 87 106 134 106 134 166
Tốc độ phun cm3/sec 176 132 132
Đường kính trục vít mm 22 25 28 32 36 32 36 40
Tỷ lệ L / D trục vít 22.7 20 22.9 20 17.8 22.5 20 18
Tốc độ trục vít rpm 400 375 318
Charging motor mm 100.5 200.9 254
PUMP (Rexroth) mm 75 75 97
Hành trình phun mm 100 140 160
Hành trình vòi phun mm 200 245 260
Lực tiếp xúc vòi phun ton 5 5 5
Công suất kW 5.4 5.85 5.83
Clamping Unit
Lực kẹp ton 220
Hành trình kẹp- max mm 470
Open daylight-Max. mm 970
Độ dày khuôn -Min./Max mm 100-500
Khoảng cáchTie-Bar (H x V) mm 820×480
Đường kính bàn quay mm 900
Hành trình phun mm 75
Lực phun ton 4
General
Động cơ servo (kw) 13.4+13.4 13.4+13.4 15+15
Động cơ servo – tùy chọn kw non non 18+18 Option
Dung tích thùng dầu liters 323
Xi lanh thủy lực. Sức ép kgf/cm2 170
Trọng lượng ton
Kích thước (LxWxH) mm 5578 x 2192 x 2310
※ Do cải tiến liên tục, thông tin kỹ thuật thông số kỹ thuật và kích thước có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
Máy ép nhựa 280 tấn
Injection Unit
Injection model K (VFII-T-GE) H (VFII-U-GE) G (VFII-W-GE)
Dung lượng nhựa phun cm3 86.2 112.6 142.5 128.7 162.9 201.1 251.3 332.4 424.7
Trọng lượng phun thực tế-PS grams 81 105.8 134 120.6 152.6 188.5 235.6 311.5 398.1
Trọng lượng phun thực tế-PS oz 2.85 3.73 4.72 4.25 5.37 6.64 8.29 10.97 14.02
Khả năng nhựa hóa theo tính toán (P.S) g/s 42 61.4 84.3 52.1 71.5 95.2 92.7 132.3 187.5
Áp lực phun tối đa kgf/cm2 2624 2009 1587 2594 2050 1660 2234 1689 1322
Tỉ lệ phun cm3/sec 81 106 134 106 134 166 152 201 257
Tốc độ phun cm3/sec 132 132 121
Đường kính trục vít mm 28 32 36 32 36 40 40 46 52
Tỷ lệ L / D trục vít 22.9 20 17.8 22.5 20 18 23 20 17.7
Tốc độ trục vít rpm 375 318 334
Charging motor mm 200.9 254 397
PUMP (Rexroth) mm 75 97 120
Hành trình phun mm 140 160 200
Hành trình vòi phun mm 245 260 340
Lực tiếp xúc vòi phun ton 5 5 5
Công suất kW 5.85 6.83 8.07
Clamping Unit
Lực kẹp ton 280
Hành trình kẹp- max mm 580
Open daylight-Max. mm 1130
Độ dày khuôn -Min./Max mm 120-550
Khoảng cáchTie-Bar (H x V) mm 920×510
Đường kính bàn quay mm 980
Hành trình phun mm 150
Lực phun ton 5.2
General
Động cơ servo (kw) 13.4+13.4 15+15 18+18
Động cơ servo – tùy chọn kw non 18+18 Option non
Dung tích thùng dầu liters 323 531
Xi lanh thủy lực. Sức ép kgf/cm2 170
Trọng lượng ton
Kích thước (LxWxH) mm 5872 x 2338 x 2377
※ Do cải tiến liên tục, thông tin kỹ thuật thông số kỹ thuật và kích thước có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
Máy ép nhựa 350 tấn
Injection Unit
Injection model H (VFII-U-GE) G (VFII-W-GE) F (VFII-X-GE)
Dung lượng nhựa phun cm3 128.7 162.9 201.1 251.3 332.4 424.7 365.6 467.2 622
Trọng lượng phun thực tế-PS grams 120.6 152.6 188.5 235.6 311.5 398.1 343.7 437.9 583
Trọng lượng phun thực tế-PS oz 4.25 5.37 6.64 8.29 10.97 14.02 12.07 15.42 20.53
Khả năng nhựa hóa theo tính toán (P.S) g/s 52.1 71.5 95.2 92.7 132.3 187.5 130.4 174.9 240.1
Áp lực phun tối đa kgf/cm2 2594 2050 1660 2234 1689 1322 2214 1732 1301
Tỉ lệ phun cm3/sec 106 134 166 152 201 257 192 245 327
Tốc độ phun cm3/sec 132 121 116
Đường kính trục vít mm 32 36 40 40 46 52 46 52 60
Tỷ lệ L / D trục vít 22.5 20 18 23 20 17.7 22.6 20 17.3
Tốc độ trục vít rpm 318 334 297
Charging motor mm 254 397 683
PUMP (Rexroth) mm 97 120 150
Hành trình phun mm 160 200 220
Hành trình vòi phun mm 260 340 380
Lực tiếp xúc vòi phun ton 5 5 5
Công suất kW 6.83 8.07 12.95
Clamping Unit
Lực kẹp ton 350
Hành trình kẹp- max mm 660
Open daylight-Max. mm 1310
Độ dày khuôn -Min./Max mm 120-650
Khoảng cáchTie-Bar (H x V) mm 1020×560
Đường kính bàn quay mm 1160
Hành trình phun mm 180
Lực phun ton 5.2
General
Động cơ servo (kw) 15+15 18+18 18+22.5 (G+F)
Động cơ servo – tùy chọn kw 18+18 Option non 22.5+22.5 (F+F)
Dung tích thùng dầu liters 323 531 676
Xi lanh thủy lực. Sức ép kgf/cm2 170
Trọng lượng ton
Kích thước (LxWxH) mm
※ Do cải tiến liên tục, thông tin kỹ thuật thông số kỹ thuật và kích thước có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
Máy ép nhựa 450 tấn
Injection Unit
Injection model H (VFII-U-GE) G (VFII-W-GE) F (VFII-X-GE)
Dung lượng nhựa phun cm3 128.7 162.9 201.1 251.3 332.4 424.7 365.6 467.2 622
Trọng lượng phun thực tế-PS grams 120.6 152.6 188.5 235.6 311.5 398.1 343.7 437.9 583
Trọng lượng phun thực tế-PS oz 4.25 5.37 6.64 8.29 10.97 14.02 12.07 15.42 20.53
Khả năng nhựa hóa theo tính toán (P.S) g/s 52.1 71.5 95.2 92.7 132.3 187.5 130.4 174.9 240.1
Áp lực phun tối đa kgf/cm2 2594 2050 1660 2234 1689 1322 2214 1732 1301
Tỉ lệ phun cm3/sec 106 134 166 152 201 257 192 245 327
Tốc độ phun cm3/sec 132 121 116
Đường kính trục vít mm 32 36 40 40 46 52 46 52 60
Tỷ lệ L / D trục vít 22.5 20 18 23 20 17.7 22.6 20 17.3
Tốc độ trục vít rpm 318 334 297
Charging motor mm 254 397 683
PUMP (Rexroth) mm 97 120 150
Hành trình phun mm 160 200 220
Hành trình vòi phun mm 260 340 380
Lực tiếp xúc vòi phun ton 5 5 5
Công suất kW 6.83 8.07 12.95
Clamping Unit
Lực kẹp ton 450
Hành trình kẹp- max mm 760
Open daylight-Max. mm 1460
Độ dày khuôn -Min./Max mm 160-700
Khoảng cáchTie-Bar (H x V) mm 1120×610
Đường kính bàn quay mm 1240
Hành trình phun mm 180
Lực phun ton 8.5
General
Động cơ servo (kw)
Động cơ servo – tùy chọn kw
Dung tích thùng dầu liters 531
Xi lanh thủy lực. Sức ép kgf/cm2
Trọng lượng ton
Kích thước (LxWxH) mm
※Do cải tiến liên tục, thông tin kỹ thuật thông số kỹ thuật và kích thước có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.

thông số Máy Ép Nhựa RC series

thông số Máy Ép Nhựa RC series 2

Tính Năng Máy Ép Nhựa RC series:

  • Có cấu trúc tối ưu, hoạt động ổn định, dễ vận hành, dễ bảo trì.
  • Kiểm soát tần số vô cấp, máy tính bảng điều khiển mạch.
  • Thiết kế khuôn theo yêu cầu của khách hàng.
  • Có thể điều chỉnh, dễ thay thế khuôn.
  • Thực hiện ép nhựa ổn định với các chuyển động trơn tru.
  • Hoạt động với năng suất cao, nhanh và chính xác.
  • Sử dụng màn hình LED Touch 15 inch mang đến hình ảnh sắc nét, người dùng dễ quan sát.
  • Tiết kiệm điện năng từ 50-60%
  • Được nghiên cứu và phát triển theo thương hiệu SERVO MOTOR của Mitsubishi (Nhật Bản)
  • Độ nhớt phù hợp trong điều kiện hoạt động.
  • Dầu thủy lực phải kín không bị rò rỉ trong điều kiện hoạt động.
  • Tính chất vật lý và hóa học ít bị thay đổi.
  • Chống rỉ sét và chống ăn mòn.
  • Chịu tải cao để giảm mài mòn của di chuyển các bộ phận.
  • Có khả năng tách nước tốt, lọc bụi bẩn và chất nước để loại chúng từ các hệ thống ép thủy lực.
  • Không tạo bọt nhiều trong quá trình sử dụng.

Đại diện thương hiệu Victor tại Việt Nam

Nếu bạn muốn tìm mua Máy Ép Nhựa RC series. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn, hỗ trợ mua hàng và giao hàng trên toàn quốc. Thataco rất hân hạnh được phục vụ quý khách.

5/5 (2 Reviews)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy Ép Nhựa RC series”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Danh mục: Từ khóa: