Category
- Máy Phay – Trung Tâm CNC
- Máy Tiện – CNC
- Máy mài phẳng – mài trục tròn
- Máy Cắt Dây – Máy Xung Tia Lửa Điện EDM
- Máy Cắt Dây – Máy Xung Tia Lửa Điện EDM JSEDM
- Máy Cắt Dây – Máy Xung Điện EDM CHMER
- Máy Cắt Dây CHMER AW Series
- Máy Cắt Dây CHMER G Series
- Máy Cắt Dây CHMER GAX Series
- Máy Cắt Dây CHMER GV Series
- Máy Cắt Dây CHMER GX Series
- Máy Cắt Dây CHMER NV Series
- Máy Cắt Dây CHMER RQ Series
- Máy Cắt Dây CHMER RV Series
- Máy Cắt Dây CHMER RX Series
- Máy Cắt Dây CHMER UA Series
- Máy Xung Tia Lửa Điện CNC Chmer
- Máy Dập – Máy Đột Dập
- Máy Ép Nhựa Victor
- Máy cưa
- Máy Bào – Máy Xọc
- Máy Uốn Ống – Cắt Ống Tự Động
- Máy Khoan Cần _ Khoan Bàn _ Taro Tự Động
- Máy mài dụng cụ
- Máy cán ren
- Máy đánh bóng kim loại
- Dịch Vụ – Sửa Chữa – Bảo Trì Máy
- Phụ Kiện – Dụng cụ cơ khí
- Thiết Bị – Dụng Cụ Đo Lường
- Thiết Bị Đào Tạo – Dạy Nghề
Máy ép nhựa Victor
Máy cưa Eversing
Bầu Kẹp Dao Phay Chuôi Trụ ER
Bầu Kẹp Dao Phay Chuôi Trụ ER
Model: V-530, V-531, V-532, V-501, V-502, V-503, V-504, V-504A, V-505, V-505A, V-506, V-507, V-508, V-509, V-509A, V-509B, V-510, V-511, V-512, V-513, V-514, V-515, V-516, V-517, V-517A, V-518, V-523, V-524; V-601, V-602, V-603, V-604, V-605, V-606, V-607, V-607A, V-608, V-608A, V-609, V-610, V-611, V-612, V-613, V-614, V-615, V-615A, V-616, V-616A, V-617, V-617A, V-618, V-618A, V-619, V-621, V-622, V-624, V-625, V-627, V-628, V-681, V-682, V-683, V-684, V-630, V-631, V-633, V-634, V-636, V-637, V-638, V-639, V-640, V-641, V-642, V-643, V-644, V-645, V-646, V-647, V-648, V-658, V-659, V-660, V-661, V-662, V-663,.
Xuất xứ: Đài Loan
Tư Vấn: 0936.678.598
Địa Chỉ: Thataco
Bầu Kẹp Dao Phay Chuôi Trụ ER. Có mã V-530, V-531, V-532, V-501, V-502, V-503, V-504, V-504A, V-505, V-505A, V-506, V-507, V-508, V-509, V-509A, V-509B, V-510, V-511, V-512, V-513, V-514, V-515, V-516, V-517, V-517A, V-518, V-523, V-524; V-601, V-602, V-603, V-604, V-605, V-606, V-607, V-607A, V-608, V-608A, V-609, V-610, V-611, V-612, V-613, V-614, V-615, V-615A, V-616, V-616A, V-617, V-617A, V-618, V-618A, V-619, V-621, V-622, V-624, V-625, V-627, V-628, V-681, V-682, V-683, V-684, V-630, V-631, V-633, V-634, V-636, V-637, V-638, V-639, V-640, V-641, V-642, V-643, V-644, V-645, V-646, V-647, V-648, V-658, V-659, V-660, V-661, V-662, V-663,. Do hãng Vertex Đài Loan sản xuất. Sử dụng kẹp dao phay, mũi khoan, mũi ta rô,…trên máy phay, máy khoan khi cần gia công trong hốc sâu và hẹp.
Thông số Bầu Kẹp Dao Phay Chuôi Trụ ER:
Bầu Kẹp Dao Phay Chuôi Trụ ER:
Mã sản phẩm | Loại Collet | Kích thước | L | D | J | K.Lượng (kg) | Mã code |
---|---|---|---|---|---|---|---|
V-530 | ER11 | Ø16X50 | 21 | 19 | M10 | 0.1 | 3007-300 |
V-531 | ER11 | Ø16X100 | 21 | 19 | M10 | 0.2 | 3007-311 |
V-532 | ER11 | Ø16X150 | 21 | 19 | M10 | 0.3 | 3007-312 |
V-501 | ER16 | Ø20X50 | 30 | 28 | M12 | 0.2 | 3003-301 |
V-502 | ER16 | Ø20X100 | 30 | 28 | M12 | 0.4 | 3003-302 |
V-503 | ER16 | Ø20X150 | 30 | 28 | M12 | 0.4 | 3003-303 |
V-504 | ER16 | Ø25X100 | 30 | 28 | M12 | 0.5 | 3003-304 |
V-504A | ER16 | Ø25X50 | 30 | 28 | M12 | 0.3 | 3003-306 |
V-505 | ER16 | Ø25X150 | 30 | 28 | M12 | 0.7 | 3003-305 |
V-505A | ER16 | Ø25X200 | 30 | 28 | M12 | 0.5 | 3003-307 |
V-506 | ER20 | Ø25X50 | 36 | 34 | M12 | 0.3 | 3004-301 |
V-507 | ER20 | Ø25X100 | 36 | 34 | M12 | 0.3 | 3004-302 |
V-508 | ER20 | Ø20X150 | 36 | 34 | M12 | 0.5 | 3004-303 |
V-509 | ER20 | Ø25X150 | 36 | 34 | M12 | 0.7 | 3004-304 |
V-509A | ER20 | Ø25X100 | 36 | 34 | M12 | 0.5 | 3004-305 |
V-509B | ER20 | Ø25X50 | 36 | 34 | M12 | 0.3 | 3004-306 |
V-510 | ER25 | Ø20X50 | 46 | 42 | M12 | 0.4 | 3005-301 |
V-511 | ER25 | Ø20X100 | 46 | 42 | M12 | 0.5 | 3005-302 |
V-512 | ER25 | Ø20X150 | 46 | 42 | M12 | 0.6 | 3005-303 |
V-513 | ER25 | Ø25X100 | 46 | 42 | M12 | 0.6 | 3005-304 |
V-514 | ER25 | Ø25X150 | 46 | 42 | M12 | 0.7 | 3005-305 |
V-515 | ER25 | Ø32X60 | 46 | 50 | M12 | 0.6 | 3005-306 |
V-516 | ER32 | Ø25X80 | 54 | 50 | M16 | 0.8 | 3006-301 |
V-517 | ER32 | Ø32X100 | 54 | 50 | M16 | 1.1 | 3006-302 |
V-517A | ER32 | Ø32X150 | 54 | 50 | M16 | 1.5 | 3006-305 |
V-518 | ER32 | Ø40X100 | 54 | 50 | M16 | 1.4 | 3006-303 |
V-523 | ER40 | Ø32X100 | 55 | 63 | M16 | 1.5 | 3007-302 |
V-524 | ER40 | Ø40X100 | 55 | 63 | M16 | 1.8 | 3007-303 |
Bầu Kẹp Dao Phay Chuôi Trụ ER đầy đủ:
MÃ SẢN PHẨM |
KÍCH THƯỚC D1×L1 | CHỦNG LOẠI | KHOẢNG KẸP | SỐ LƯỢNG (cái/bộ) |
K.LƯỢNG (Kg) |
MÃ SỐ |
V-601 | Ø20X50L | ER16 | 01-10 | 10 | 0.9 | 3003-401 |
---|---|---|---|---|---|---|
V-602 | Ø20X50L | ER16 | 03-10 | 8 | 0.8 | 3003-402 |
V-603 | Ø20X100L | ER16 | 01-10 | 10 | 1 | 3003-403 |
V-604 | Ø20X100L | ER16 | 03-10 | 8 | 0.9 | 3003-404 |
V-605 | Ø20X150L | ER16 | 01-10 | 10 | 1.1 | 3003-405 |
V-606 | Ø20X150L | ER16 | 03-10 | 8 | 1.05 | 3003-406 |
V-607 | Ø25X100L | ER16 | 01-10 | 10 | 1.1 | 3003-407 |
V-607A | Ø25X50L | ER16 | 01-10 | 10 | 1.1 | 3003-411 |
V-608 | Ø25X100L | ER16 | 03-10 | 8 | 1.1 | 3003-408 |
V-608A | Ø25X50L | ER16 | 03-10 | 8 | 1.05 | 3003-412 |
V-609 | Ø25X150L | ER16 | 01-10 | 10 | 1.3 | 3003-409 |
V-610 | Ø25X150L | ER16 | 03-10 | 8 | 1.3 | 3003-410 |
V-611 | Ø20X50L | ER20 | 2-13 | 12 | 1.2 | 3004-401 |
V-612 | Ø20X50L | ER20 | 4-13 | 10 | 1.15 | 3004-402 |
V-613 | Ø20X100L | ER20 | 2-13 | 12 | 1.2 | 3004-403 |
V-614 | Ø20X100L | ER20 | 4-13 | 10 | 1.2 | 3004-404 |
V-615 | Ø20X150L | ER20 | 2-13 | 12 | 1.4 | 3004-405 |
V-615A |
Ø25X50L | ER20 | 2-13 | 12 | 1.3 | 3004-409 |
V-616 | Ø20X150L | ER20 | 4-13 | 10 | 1.3 | 3004-406 |
V-616A | Ø25X50L | ER20 | 4-13 | 10 | 1.25 | 3004-410 |
V-617 | Ø25X100L | ER20 | 2-13 | 12 | 1.4 | 3004-407 |
V-617A | Ø25X150L | ER20 | 2-13 | 12 | 1.5 | 3004-411 |
V-618 | Ø25X100L | ER20 | 4-13 | 10 | 1.35 | 3004-408 |
V-618A | Ø25X150L | ER20 | 4-13 | 10 | 1.45 | 3004-412 |
V-619 | Ø20X50L | ER25 | 2-16 | 15 | 2.2 | 3005-401 |
V-621 | Ø20X50L | ER25 | 4-16 | 7 | 1.7 | 3005-403 |
V-622 | Ø20X100L | ER25 | 2-16 | 15 | 2.3 | 3005-404 |
V-624 | Ø20X100L | ER25 | 4-16 | 7 | 1.8 | 3005-406 |
V-625 | Ø20X150L | ER25 | 2-16 | 15 | 2.4 | 3005-407 |
V-627 | Ø20X150L | ER25 | 4-16 | 7 | 2 | 3005-409 |
V-628 | Ø25X100L | ER25 | 2-16 | 15 | 2.3 | 3005-410 |
V-681 | Ø16X50L | ER11 | 01-7 | 13 | 0.5 | 3002-401 |
V-682 | Ø16X50L | ER11 | 01-7 | 7 | 0.5 | 3002-402 |
V-683 | Ø16X100L | ER11 | 01-7 | 13 | 0.6 | 3002-403 |
V-684 | Ø16X100L | ER11 | 01-7 | 7 | 0.5 | 3002-404 |
V-630 | Ø25X100L | ER25 | 6-16 | 7 | 2 | 3005-412 |
V-631 | Ø25X150L | ER25 | 2-16 | 15 | 2.6 | 3005-413 |
V-633 | Ø25X150L | ER25 | 6-16 | 7 | 1.9 | 3005-415 |
V-634 | Ø32X60L | ER25 | 2-16 | 15 | 2.5 | 3005-416 |
V-636 | Ø32X60L | ER25 | 6-16 | 7 | 1.9 | 3005-418 |
V-637 | Ø25X80L | ER32 | 3-20 | 18 | 4.1 | 3006-401 |
V-638 | Ø25X80L | ER32 | 4-20 | 11 | 3 | 3006-402 |
V-639 |
Ø25X80L | ER32 | 3-20 | 6 | 2.7 | 3006-403 |
V-640 | Ø32X100L | ER32 | 4-20 | 18 | 4.3 | 3006-404 |
V-641 | Ø32X100L | ER32 | 6-20 | 11 | 3.2 | 3006-405 |
V-642 | Ø32X100L | ER32 | 6-20 | 6 | 2.9 | 3006-406 |
V-643 | Ø40X100L | ER32 | 3-20 | 18 | 4.6 | 3006-407 |
V-644 | Ø40X100L | ER32 | 4-20 | 11 | 3.5 | 3006-408 |
V-645 | Ø40X100L | ER32 | 6-20 | 6 | 3.2 | 3006-409 |
V-646 | Ø1″XL3 | ER32 | 3-20 | 18 | 4.1 | 3006-410 |
V-647 | Ø1″XL3 | ER32 | 4-20 | 11 | 3 | 3006-411 |
V-648 | Ø1″XL3 | ER32 | 6-20 | 6 | 2.9 | 3006-412 |
V-658 | Ø32X100L | ER40 | 4-26 | 23 | 7.3 | 3007-404 |
V-659 | Ø32X100L | ER40 | 4-26 | 15 | 6.1 | 3007-405 |
V-660 | Ø32X100L | ER40 | 6-25 | 7 | 4.6 | 3007-406 |
V-661 | Ø40X100L | ER40 | 4-26 | 23 | 7.6 | 3007-407 |
V-662 | Ø40X100L | ER40 | 4-26 | 15 | 6.5 | 3007-408 |
V-663 | Ø40X100L | ER40 | 4-25 | 7 | 5 | 3007-409 |
Tính năng Bầu Kẹp Dao Phay Chuôi Trụ ER:
- Chuôi côn bầu kẹp dao kiểu R8: sản xuất theo tiêu chuẩn
- Chiều dài bầu kẹp này khá dài sẽ phù hợp với từng nhu cầu mà bạn lựa chọn
- Kết cấu các chi tiết hoàn hảo và thiết kế công nghiệp đặc biệt thích hợp cho máy CNC và trung tâm gia công
- Mọi bộ phận đều được mài, xử lí nhiệt, xử lí bề mặt và đạt chỉ tiêu chất lượng đặc biệt, cứng cáp đảm bảo kéo dài tuổi thọ và vận hành an toàn…
- Độ chính xác của bầu kẹp rất cao, mọi bộ phận đều được xử lý nhiệt, mài nhẵn đạt độ bóng cao.
- Mức cân bằng và tốc độ quay có thể thay đổi được.
- Toàn bộ các chi tiết đều được gia công chính xác đạt dung sai 0.005mm.
- Độ chính xác cực cao.
- Tốc độ đạt 7,000 vòng/phút
- Thay đầu dao nhanh và dễ dàng
* ĐẠI DIỆN CUNG CẤP Vertex TẠI VIỆT NAM
Nếu bạn muốn tìm mua Bầu Kẹp Dao Phay. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn. Hỗ trợ mua hàng và giao hàng trên toàn quốc. Thataco rất hân hạnh được phục vụ quý khách
Sản phẩm tương tự
-
Bầu Kẹp Mini Chuôi Trụ – Collet ER
Đọc tiếpBầu Kẹp Mini Chuôi Trụ – Collet ER
Model: V-541, V-542, V-543, V-544, V-545, V-546, V-551, V-552, V-552A, , V-553, V-554, V-555, V-555A, V-556, V-557, V-558, V-559, V-560, V-561, V-562, V-563, V-563A, V-557A, V-560A, V-691A, V-691B, V-692A, V-692B, V-693A, V-693B, V-693C, V-694A, V-694B, V-695A, V-695B, V-695C, V-695D, V-696A, V-696B, V-697A, V-696B, V-698A, V-698B, V-698C, V-698D,.
Xuất xứ: Đài Loan
Tư Vấn: 0936.678.598
Địa Chỉ: Thataco -
Bầu Kẹp Dao Phay SK – Collet ER
Đọc tiếpBầu Kẹp Dao Phay SK – Collet ER
Model: V-741, V-741K, V-741B, V-742, V-742C, V-742D, V-742E, V-744, V-745, V-745A, V-745B, V-746, V-747, V-749, V-749A, V-751, V-751A, V-752, V-752A, V-753, V-754, V-754A, V-754B, V-755, V-756, V-757, V-758, V-759, V-760, V-761, V-762, V-762,.
Xuất xứ: Đài Loan
Tư Vấn: 0936.678.598
Địa Chỉ: Thataco
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.