Category
- Máy Phay – Trung Tâm CNC
- Máy Tiện – CNC
- Máy mài phẳng – mài trục tròn
- Máy Cắt Dây – Máy Xung Tia Lửa Điện EDM
- Máy Cắt Dây – Máy Xung Tia Lửa Điện EDM JSEDM
- Máy Cắt Dây – Máy Xung Điện EDM CHMER
- Máy Cắt Dây CHMER AW Series
- Máy Cắt Dây CHMER G Series
- Máy Cắt Dây CHMER GAX Series
- Máy Cắt Dây CHMER GV Series
- Máy Cắt Dây CHMER GX Series
- Máy Cắt Dây CHMER NV Series
- Máy Cắt Dây CHMER RQ Series
- Máy Cắt Dây CHMER RV Series
- Máy Cắt Dây CHMER RX Series
- Máy Cắt Dây CHMER UA Series
- Máy Xung Tia Lửa Điện CNC Chmer
- Máy Dập – Máy Đột Dập
- Máy Ép Nhựa Victor
- Máy cưa
- Máy Bào – Máy Xọc
- Máy Uốn Ống – Cắt Ống Tự Động
- Máy Khoan Cần _ Khoan Bàn _ Taro Tự Động
- Máy mài dụng cụ
- Máy cán ren
- Máy đánh bóng kim loại
- Dịch Vụ – Sửa Chữa – Bảo Trì Máy
- Phụ Kiện – Dụng cụ cơ khí
- Thiết Bị – Dụng Cụ Đo Lường
- Thiết Bị Đào Tạo – Dạy Nghề
Máy ép nhựa Victor
Máy cưa Eversing
Bầu Kẹp Dao Phay BT-ER Tool Holder
Bầu Kẹp Dao Phay BT – ER Tool Holder.
Model: V-700, V-703A, V-703B, V-704, V-704B, V-705, V-706, V-706B, V-707, V-710, V-711, V-712, V-713, V-714, V-715, V-716, V-717, V-718, V-719, V-720, V-721, V-722A, V-723A, V-723B, V-724A, V-724B, V-725, V-726, V-727; V-770, V-772, V-773, V-774, V-774A, V-775, V-775A, V-775B, V-775C, V-733, V-776, V-777, V-778, V-779, V-743A, V-735, V-736, V-737A, V-744A, V-738A, V-739A, V-740A, V-741A, V-742A; V-780, V-780A, V-781, V-782, V-783, V-783A, V-783B, V-783C, V-784, V-784A, V-784B, V-784C, V-785, V-786, V-787, V-788, V-789, V-790, V-791, V-792, V-793, V-794, V-795, V-796, V-797, V-798, V-799, V-737, V-738, V-739, V-740, V-740C, V-740B,.
Xuất xứ: Đài Loan
Tư Vấn: 0936.678.598
Địa Chỉ: Thataco
Bầu Kẹp Dao Phay BT-ER Tool Holder. Có mã V-700, V-703A, V-703B, V-704, V-704B, V-705, V-706, V-706B, V-707, V-710, V-711, V-712, V-713, V-714, V-715, V-716, V-717, V-718, V-719, V-720, V-721, V-722A, V-723A, V-723B, V-724A, V-724B, V-725, V-726, V-727; V-770, V-772, V-773, V-774, V-774A, V-775, V-775A, V-775B, V-775C, V-733, V-776, V-777, V-778, V-779, V-743A, V-735, V-736, V-737A, V-744A, V-738A, V-739A, V-740A, V-741A, V-742A; V-780, V-780A, V-781, V-782, V-783, V-783A, V-783B, V-783C, V-784, V-784A, V-784B, V-784C, V-785, V-786, V-787, V-788, V-789, V-790, V-791, V-792, V-793, V-794, V-795, V-796, V-797, V-798, V-799, V-737, V-738, V-739, V-740, V-740C, V-740B,. Do hãng Vertex Đài Loan sản xuất. Dùng kẹp dao phay, mũi khoan, mũi ta rô,…trên máy phay có trục chính là kiểu côn NT.
Thông số Bầu Kẹp Dao Phay BT-ER Tool Holder:
Bầu Kẹp Dao Phay BT-ER:
ORDER NO | TAPER | COLLET TYPE | D1 | D2 | D3 | WEIGHT KGS | CODE NO |
V-700 | BT-30 | ER-32 | M12 | M12x1.75P | 50 | 0.7 | 3031-303 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
V-703A | BT-40 | ER-32 | M16x2.0P | M22x1.5P | 50 | 1.4 | 3032-305 |
V-703A | BT-40 | ER-32 | M16x2.0P | M22x1.5P | 50 | 1.7 | 3032-306 |
V-704 | BT-40 | ER-40 | M16x2.0P | M22x1.5P | 63 | 1.7 | 3032-307 |
V-704B | BT-40 | ER-40 | M16x2.0P | M22x1.5P | 63 | 2 | 3032-421 |
V-705 | BT-50 | ER-32 | M24x3.0P | M28x1.5P | 50 | 4.5 | 3033-305 |
V-706 | BT-50 | ER-40 | M24x3.0P | M28x1.5P | 63 | 4.6 | 3033-306 |
V-706B | BT-50 | ER-40 | M24x3.0P | M28x1.5P | 63 | 5.7 | 3033-307 |
V-707 | BT-50 | ER-50 | M24x3.0P | M38x1.5P | 78 | 5.1 | 3033-311 |
V-710 | NT-30 | ER-11 | M12 | M12x1.75P | 19 | 0.5 | 3033-312 |
V-711 | NT-30 | ER-11 | M12 | M12x1.75P | 19 | 0.6 | 3033-313 |
V-712 | NT-30 | ER-11M | M12 | M12x1.75P | 16 | 0.9 | 3033-314 |
V-713 | NT-30 | ER-16 | M12 | M12x1.75P | 28 | 0.8 | 3033-315 |
V-714 | NT-30 | ER-16M | M12 | M12x1.75P | 22 | 0.7 | 3033-316 |
V-715 | NT-30 | ER-20 | M12 | M12x1.75P | 34 | 0.6 | 3033-317 |
V-716 | NT-30 | ER-20 | M12 | M12x1.75P | 34 | 0.9 | 3033-318 |
V-717 | NT-30 | ER-20M | M12 | M12x1.75P | 28 | 0.9 | 3033-319 |
V-718 | NT-30 | ER-25 | M12 | M12x1.75P | 42 | 0.7 | 3033-320 |
V-719 | NT-30 | ER-40 | M12 | M12x1.75P | 63 | 1 | 3033-321 |
V-720 | NT-40 | ER-11 | M16 | M22x11.5P | 19 | 1.2 | 3033-322 |
V-721 | NT-40 | ER-11 | M16 | M22x11.5P | 19 | 1.5 | 3033-323 |
V-722A | NT-40 | ER-11M | M16 | M22x11.5P | 16 | 1.05 | 3033-305 |
V-722B | NT-40 | ER-11M | M16 | M22x11.5P | 16 | 1.3 | 3033-323A |
V-723A | NT-40 | ER-16M | M16 | M22x11.5P | 22 | 1.3 | 3033-324 |
V-723B | NT-40 | ER-16M | M16 | M22x11.5P | 22 | 1.5 | 3033-330 |
V-724A | NT-40 | ER-20M | M16 | M22x11.5P | 28 | 1.6 | 3033-325 |
V-724B | NT-40 | ER-20M | M16 | M22x11.5P | 28 | 1.6 | 3033-331 |
V-725 | NT-40 | ER-25 | M16 | M22x11.5P | 42 | 1.3 | 3033-326 |
V-726 | NT-40 | ER-25 | M16 | M22x11.5P | 42 | 1.6 | 3033-327 |
V-727 | NT-40 | ER-50 | M16 | M22x11.5P | 78 | 2.2 | 3033-328 |
Bầu Kẹp Dao Phay BT-ER :
ORDER NO. | TAPER | COLLET TYPE | D3 | L | D1 | WEIGHT KGS |
V-770 | BT-30 | ER-16 | 28 | 60 | M12 | 0.6 |
---|---|---|---|---|---|---|
V-772 | BT-40 | ER-16 | 28 | 70 | M16 | 1.2 |
V-773 | BT-40 | ER-16 | 28 | 100 | M16 | 1.4 |
V-774 | BT-40 | ER-20 | 34 | 70 | M16 | 1.3 |
V-774A | BT-40 | ER-20 | 28 | 150 | M16 | 1.7 |
V-775 | BT-40 | ER-20 | 34 | 100 | M16 | 1.5 |
V-775A | BT-40 | ER-20 | 34 | 135 | M16 | 1.6 |
V-775B | BT-40 | ER-20 | 34 | 150 | M16 | 1.9 |
V-775C | BT-40 | ER-25 | 42 | 150 | M16 | 2.1 |
V-733 | BT-40 | ER-32 | 50 | 150 | M16 | 2 |
V-776 | BT-50 | ER-16 | 28 | 100 | M24 | 2.3 |
V-777 | BT-50 | ER-16 | 28 | 150 | M24 | 4.3 |
V-778 | BT-50 | ER-20 | 34 | 100 | M24 | 4.1 |
V-779 | BT-50 | ER-20 | 34 | 150 | M24 | 4.8 |
V-743A | BT-50 | ER-16 | 28 | 200 | M24 | 7.5 |
V-735 | BT-50 | ER-20 | 34 | 200 | M24 | 5 |
V-736 | BT-50 | ER-25 | 42 | 100 | M24 | 4.3 |
V-737A | BT-50 | ER-25 | 42 | 150 | M24 | 4.8 |
V-744A | BT-50 | ER-25 | 42 | 200 | M24 | 8 |
V-738A | BT-50 | ER-32 | 50 | 150 | M24 | 5.5 |
V-739A | BT-50 | ER-32 | 50 | 200 | M24 | 6.5 |
V-741A | BT-50 | ER-40 | 63 | 200 | M24 | 7.5 |
V-742A | BT-50 | ER-50 | 78 | 150 | M24 | 6.7 |
Bầu Kẹp Dao Phay BT-ER đầy đủ :
ORDER NO | TAPER | COLLET TYPE | L | D | G | WEIGHT KGS | CODE NO |
V-780 | BT30-60L | ER-16 | 76 | 28 | 1/2*-12W, M12x1,75P | 0.6 | 3020-304 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
V-780A | BT30-100L | ER-16 | 76 | 28 | 1/2*-12W, M12x1,75P | 0.6 | 3020-304 |
V-781 | BT40-70L | ER-16 | 76 | 28 | 1/2*-12W, M12x1,75P | 0.6 | 3020-304 |
V-782 | BT40-100L | ER-16 | 76 | 28 | 1/2*-12W, M12x1,75P | 0.6 | 3020-304 |
V-783 | BT30-60L | ER-20 | 76 | 28 | 1/2*-12W, M12x1,75P | 0.6 | 3020-304 |
V-783A | BT30-100L | ER-20 | 76 | 28 | 1/2*-12W, M12x1,75P | 0.6 | 3020-304 |
V-783B | BT30-60L | ER-25 | 76 | 28 | 1/2*-12W, M12x1,75P | 0.6 | 3020-304 |
V-783C | BT30-60L | ER-25 | 76 | 28 | 1/2*-12W, M12x1,75P | 0.6 | 3020-304 |
V-784 | BT40-100L | ER-20 | 76 | 28 | 1/2*-12W, M12x1,75P | 0.6 | 3020-304 |
V-784A | BT40-70L | ER-20 | 76 | 28 | 1/2*-12W, M12x1,75P | 0.6 | 3020-304 |
V-784B | BT40-70L | ER-25 | 76 | 28 | 1/2*-12W, M12x1,75P | 0.6 | 3020-304 |
V-784C | BT40-100L | ER-25 | 76 | 28 | 1/2*-12W, M12x1,75P | 0.6 | 3020-304 |
V-785 | BT30-60L | ER-32 | 76 | 28 | 1/2*-12W, M12x1,75P | 0.6 | 3020-304 |
V-786 | BT30-60L | ER-32 | 76 | 28 | 1/2*-12W, M12x1,75P | 0.6 | 3020-304 |
V-787 | BT30-60L | ER-32 | 76 | 28 | 1/2*-12W, M12x1,75P | 0.6 | 3020-304 |
V-788 | BT40-70L | ER-32 | 76 | 28 | 1/2*-12W, M12x1,75P | 0.6 | 3020-304 |
V-789 | BT40-70L | ER-32 | 76 | 28 | 1/2*-12W, M12x1,75P | 0.6 | 3020-304 |
V-790 | BT40-70L | ER-32 | 76 | 28 | 1/2*-12W, M12x1,75P | 0.6 | 3020-304 |
V-791 | BT40-100L | ER-32 | 76 | 28 | 1/2*-12W, M12x1,75P | 0.6 | 3020-304 |
V-792 | BT40-100L | ER-32 | 76 | 28 | 1/2*-12W, M12x1,75P | 0.6 | 3020-304 |
V-793 | BT40-100L | ER-32 | 76 | 28 | 1/2*-12W, M12x1,75P | 0.6 | 3020-304 |
V-794 | BT40-80L | ER-40 | 76 | 28 | 1/2*-12W, M12x1,75P | 0.6 | 3020-304 |
V-795 | BT40-80L | ER-40 | 76 | 28 | 1/2*-12W, M12x1,75P | 0.6 | 3020-304 |
V-796 | BT40-80L | ER-40 | 76 | 28 | 1/2*-12W, M12x1,75P | 0.6 | 3020-304 |
V-797 | BT50-100L | ER-40 | 76 | 28 | 1/2*-12W, M12x1,75P | 0.6 | 3020-304 |
V-798 | BT50-100L | ER-40 | 76 | 28 | 1/2*-12W, M12x1,75P | 0.6 | 3020-304 |
V-799 | BT50-100L | ER-40 | 76 | 28 | 1/2*-12W, M12x1,75P | 0.6 | 3020-304 |
V-737 | BT50-100L | ER-40 | 76 | 28 | 1/2*-12W, M12x1,75P | 0.6 | 3020-304 |
V-738 | BT50-100L | ER-40 | 76 | 28 | 1/2*-12W, M12x1,75P | 0.6 | 3020-304 |
V-739 | BT50-100L | ER-40 | 76 | 28 | 1/2*-12W, M12x1,75P | 0.6 | 3020-304 |
V-740 | BT50-100L | ER-50 | 76 | 28 | 1/2*-12W, M12x1,75P | 0.6 | 3020-304 |
V-740C | BT40-90L | ER-50 | 76 | 28 | 1/2*-12W, M12x1,75P | 0.6 | 3020-304 |
V-740B | BT50-100L | ER-32 | 76 | 28 | 1/2*-12W, M12x1,75P | 0.6 | 3020-304 |
Tính năng Bầu Kẹp Dao Phay BT – ER Tool Holder:
- Chuôi côn bầu kẹp dao kiểu ISO: NT30, NT40, NT50 sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 2080
- Độ chính xác của bầu kẹp rất cao
- Độ chính xác của bầu kẹp rất cao, mọi bộ phận đều được xử lý nhiệt, mài nhẵn đạt độ bóng cao.
- Tốc độ bầu kẹp cao
- Kích thước L là chiều dài của bầu kẹp (Xem hình vẽ bầu kẹp ở trên). Tùy từng mục đích gia công, thì chọn chiều dài L lớn hơn.
* ĐẠI DIỆN CUNG CẤP Vertex TẠI VIỆT NAM
Nếu bạn muốn tìm mua Bầu Kẹp Dao Phay. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn. Hỗ trợ mua hàng và giao hàng trên toàn quốc. Thataco rất hân hạnh được phục vụ quý khách
Sản phẩm tương tự
-
Bầu Kẹp Dao Phay Kiểu Côn MT, R8 COLLET OZ
Đọc tiếpBầu Kẹp Dao Phay Kiểu Côn MT, R8 COLLET OZ
Model: VB-MT-2, VB-MT-3, VB-MT-4, VB-MT-5, VB-R8, VB-NT30, VB-NT40, VB-NT50; VB-101, VB-102, VB-103, VB-104, VB-105, VB-106, VB-107, VB-108, VB-109, VB-110, VB-111, VB-112, VB-113, VB-114, VB-115, VB-116,.
Xuất xứ: Đài Loan
Tư Vấn: 0936.678.598
Địa Chỉ: Thataco -
Bầu Kẹp Chính Xác Cao BT30, BT40
Đọc tiếpBầu Kẹp Chính Xác Cao BT30, BT40
Model: BT30-ER11-60-B, BT30-ER11-100-B, BT30-ER16-60-B, BT30-ER16-100-B, BT30-ER20-60-B, BT30-ER20-100-B, BT30-ER25-60-B, BT30-ER32-60-B, BT40-ER11-70-B, BT40-ER11-100-B, BT40-ER16-70-B, BT40-ER16-100-B, BT40-ER20-70-B, BT40-ER20-100-B, BT40-ER25-70-B, BT40-ER25-100-B, BT40-ER32-70-B, BT40-ER32-100-B, BT30-ER11M-100-B, BT30-ER16M-100-B, BT30-ER20M-100-B, BT40-ER11M-100-B, BT40-ER16M-100-B, BT40-ER20M-100-B,.
Xuất xứ: Đài Loan
Tư Vấn: 0936.678.598
Địa Chỉ: Thataco
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.