Category
- Máy Phay – Trung Tâm CNC
- Máy Tiện – CNC
- Máy mài phẳng – mài trục tròn
- Máy Cắt Dây – Máy Xung Tia Lửa Điện EDM
- Máy Cắt Dây – Máy Xung Tia Lửa Điện EDM JSEDM
- Máy Cắt Dây – Máy Xung Điện EDM CHMER
- Máy Cắt Dây CHMER AW Series
- Máy Cắt Dây CHMER G Series
- Máy Cắt Dây CHMER GAX Series
- Máy Cắt Dây CHMER GV Series
- Máy Cắt Dây CHMER GX Series
- Máy Cắt Dây CHMER NV Series
- Máy Cắt Dây CHMER RQ Series
- Máy Cắt Dây CHMER RV Series
- Máy Cắt Dây CHMER RX Series
- Máy Cắt Dây CHMER UA Series
- Máy Xung Tia Lửa Điện CNC Chmer
- Máy Dập – Máy Đột Dập
- Máy Ép Nhựa Victor
- Máy cưa
- Máy Bào – Máy Xọc
- Máy Uốn Ống – Cắt Ống Tự Động
- Máy Khoan Cần _ Khoan Bàn _ Taro Tự Động
- Máy mài dụng cụ
- Máy cán ren
- Máy đánh bóng kim loại
- Dịch Vụ – Sửa Chữa – Bảo Trì Máy
- Phụ Kiện – Dụng cụ cơ khí
- Thiết Bị – Dụng Cụ Đo Lường
- Thiết Bị Đào Tạo – Dạy Nghề
Máy ép nhựa Victor
Máy cưa Eversing
Bầu Kẹp Mũi Khoan NT-ER Tool Holder
Bầu Kẹp Mũi Khoan NT-ER Tool Holder
Model: V-101, V-102, V-103, V-104, V-105, V-106, V-107, V-108, V-109, V-110; V-201, V-202, V-203, V-204, V-205, V-206, V-207, V-208, V-209, V-210, V-211, V-212, V-213, V-214, V-21, V-216, V-217, V-218, V-219, V-220, V-223, V-224, V-225, V-226; V-231, V-232, V-233, V-234, V235; V-241, V-242, V-242A, V-243, V-244, V-245, V-246, V-247, V-248, V-249, V-250,.
Xuất xứ: Đài Loan
Tư Vấn: 0936.678.598
Địa Chỉ: Thataco
Bầu Kẹp Mũi Khoan NT-ER Tool Holder. Có mã V-101, V-102, V-103, V-104, V-105, V-106, V-107, V-108, V-109, V-110; V-201, V-202, V-203, V-204, V-205, V-206, V-207, V-208, V-209, V-210, V-211, V-212, V-213, V-214, V-21, V-216, V-217, V-218, V-219, V-220, V-223, V-224, V-225, V-226; V-231, V-232, V-233, V-234, V235; V-241, V-242, V-242A, V-243, V-244, V-245, V-246, V-247, V-248, V-249, V-250,, Do hãng Vertex Đài Loan sản xuất. sử dụng kẹp dao phay, mũi khoan, mũi ta rô,…trên máy phay có trục chính là kiểu côn NT.
Thông số Bầu Kẹp Mũi Khoan NT-ER Tool Holder:
Bầu Kẹp Mũi Khoan NT-ER Tool Holder riêng lẻ:
Mã sản phẩm | Kiểu côn | Loại Collet | L | D | G | K.Lượng (kg) | Mã code |
---|---|---|---|---|---|---|---|
V-101 | NT30 | ER32 | 55 | 50 | 1/2″-12W,M12×1.75P(USA 1/2″-UNC13) | 0.7 | 3020-301 |
V-102 | NT30 | ER40 | 70 | 63 | 1/2″-12W,M12×1.75P(USA 1/2″-UNC13) | 1.1 | 3020-302 |
V-103 | NT40 | ER32 | 50 | 60 | 5/8″-11W or M16×2.0P | 1.1 | 3021-301 |
V-104 | NT40 | ER40 | 60 | 63 | 5/8″-11W or M16×2.0P | 1.3 | 3021-302 |
V-105 | NT40 | ER50 | 80 | 78 | 5/8″-11W or M16×2.0P | 2 | 3021-303 |
V-106 | NT50 | ER32 | 60 | 50 | 1″-8W or M24×3.0P | 3.1 | 3022-301 |
V-107 | NT50 | ER40 | 65 | 63 | 1″-8W or M24×3.0P | 3.4 | 3022-302 |
V-108 | NT50 | ER50 | 65 | 78 | 1″-8W or M24×3.0P | 4 | 3022-303 |
V-109 | NT30 | ER25 | 55 | 42 | 1/2″-12W,M12×1.75P | 0.7 | 3020-303 |
V-110 | NT40 | ER25 | 50 | 42 | 5/8″-11W,M16×2.0P | 1.1 | 3021-304 |
Bầu Kẹp Mũi Khoan NT-ER Tool Holder đầy đủ:
Mã sản phẩm | Kiểu côn | Loại Collet | Khoảng kẹp collet | Số chiếc/Bộ | K.Lượng (kg) | Mã code |
---|---|---|---|---|---|---|
V-201 | NT30 | ER32 | 3-20 | 18 | 4.2 | 3020-401 |
V-202 | NT30 | ER32 | 4-20 | 11 | 3.2 | 3020-402 |
V-203 | NT30 | ER32 | 6-20 | 6 | 2.8 | 3020-404 |
V-204 | NT30 | ER40 | 4-26 | 23 | 7.3 | 3020-404 |
V-205 | NT30 | ER40 | 4-26 | 15 | 6 | 3020-405 |
V-206 | NT30 | ER40 | 6-25 | 7 | 4.6 | 3020-406 |
V-207 | NT40 | ER32 | 3-20 | 18 | 4.8 | 3021-401 |
V-208 | NT40 | ER32 | 4-20 | 11 | 3.8 | 3021-402 |
V-209 | NT40 | ER32 | 6-20 | 6 | 3.4 | 3021-403 |
V-210 | NT40 | ER40 | 4-26 | 23 | 8.2 | 3021-404 |
V-211 | NT40 | ER40 | 4-26 | 15 | 6.9 | 3021-405 |
V-212 | NT40 | ER40 | 6-25 | 7 | 5.2 | 3021-406 |
V-213 | NT40 | ER50 | 12-23 | 12 | 10 | 3021-407 |
V-214 | NT50 | ER32 | 3-20 | 18 | 6.4 | 3022-401 |
V-215 | NT50 | ER32 | 4-20 | 11 | 5.4 | 3022-402 |
V-216 | NT50 | ER32 | 6-20 | 6 | 5.5 | 3022-403 |
V-217 | NT50 | ER40 | 4-26 | 23 | 9.8 | 3022-404 |
V-218 | NT50 | ER4 | 4-26 | 15 | 8.5 | 3022-405 |
V-219 | NT50 | ER40 | 6-25 | 7 | 7 | 3022-406 |
V-220 | NT50 | ER50 | 12-34 | 12 | 11 | 3022-407 |
V-223 | NT30 | ER25 | 2-16 | 7 | 2.8 | 3020-407 |
V-224 | NT30 | ER25 | 4-16 | 15 | 2.4 | 3020-408 |
V-225 | NT40 | ER25 | 2-16 | 7 | 3.3 | 3021-409 |
V-226 | NT40 | ER25 | 4-16 | 15 | 3 | 3021-410 |
Bầu Kẹp Mũi Khoan NT-ER Tool Holder dài:
Mã sản phẩm | Kiểu côn | Loại Collet | L | D | G | K.Lượng (kg) | Mã code |
---|---|---|---|---|---|---|---|
V-231 | NT30 | ER16 | 76 | 28 | 1/2″-12W,M12X1.75 USA 1/2″-UNC13 | 0.6 | 3020-304 |
V-232 | NT40 | ER16 | 76 | 28 | 5/8″-11W or M16X2.0P | 1.1 | 3021-314 |
V-233 | NT40 | ER16 | 100 | 28 | 5/8″-11W or M16X2.0P | 1.2 | 3021-305 |
V-234 | NT40 | ER20 | 76 | 34 | 5/8″-11W or M16X2.0P | 1.2 | 3021-306 |
V-235 | NT40 | ER20 | 100 | 34 | 5/8″-11W or M16X2.0P | 1.4 | 3021-307 |
Bầu Kẹp Mũi Khoan NT-ER Tool Holder dài đầy đủ:
Mã sản phẩm | Kiểu côn | Loại Collet | Khoảng kẹp collet | Số chiếc/Bộ | L | K.Lượng (kg) | Mã code |
---|---|---|---|---|---|---|---|
V-241 | NT30 | ER16 | 1-10 | 10 | 76 | 1.9 | 3020-409 |
V-242 | NT30 | ER16 | 3-10 | 8 | 76 | 1.8 | 3020-410 |
V-242A | NT30 | ER20 | 2-13 | 12 | 76 | 1.8 | 3020-411 |
V-243 | NT40 | ER16 | 1-10 | 10 | 76 | 2.2 | 3021-411 |
V-244 | NT40 | ER16 | 3-10 | 8 | 76 | 2.1 | 3021-412 |
V-245 | NT40 | ER16 | 1-10 | 10 | 100 | 2.4 | 3021-413 |
V-246 | NT40 | ER16 | 3-10 | 8 | 100 | 2.3 | 3021-414 |
V-247 | NT40 | ER20 | 2-13 | 12 | 76 | 2.3 | 3021-415 |
V-248 | NT40 | ER20 | 4-13 | 10 | 76 | 2.2 | 3021-416 |
V-249 | NT40 | ER20 | 2-13 | 12 | 100 | 2.6 | 3021-417 |
V-250 | NT40 | ER20 | 4-13 | 10 | 100 | 2.5 | 3021-418 |
Tính Năng Bầu Kẹp Mũi Khoan NT-ER Tool Holder:
- Mọi bộ phận đều được mài , xử lí nhiệt, xử lí bề mặt và đạt chỉ tiêu chất lượng đặc biệt, cứng cáp đảm bảo kéo dài tuổi thọ và vận hành an toàn.
- Mọi bộ phận đều được sử lý nhiệt, mài nhẵn đạt độ bóng cao.
- Collet ER16, ER20, ER25, ER32, ER40, ER50 theo tiêu chuẩn DIN 6499
- Tất cả các loại đầu kẹp kiểu NT này đều được cân bằng trước đạt mức G6.3 3,000 vòng/phút. Giúp quá trình cắt gọt đạt hiệu suất cao.
- Mức cân bằng và tốc độ quay có thể thay đổi được.
- Mọi bộ phận đều được mài, xử lí nhiệt, xử lí bề mặt và đạt chỉ tiêu chất lượng đặc biệt, cứng cáp đảm bảo kéo dài tuổi thọ và vận hành an toàn.
- Kết cấu các chi tiết hoàn hảo và thiết kế công nghiệp đặc biệt thích hợp cho máy CNC và trung tâm gia công
* ĐẠI DIỆN CUNG CẤP Vertex TẠI VIỆT NAM
Nếu bạn muốn tìm mua Bầu Kẹp Mũi Khoan. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn. Hỗ trợ mua hàng và giao hàng trên toàn quốc. Thataco rất hân hạnh được phục vụ quý khách
Sản phẩm tương tự
-
Bầu Kẹp Chính Xác Cao BT30, BT40
Đọc tiếpBầu Kẹp Chính Xác Cao BT30, BT40
Model: BT30-ER11-60-B, BT30-ER11-100-B, BT30-ER16-60-B, BT30-ER16-100-B, BT30-ER20-60-B, BT30-ER20-100-B, BT30-ER25-60-B, BT30-ER32-60-B, BT40-ER11-70-B, BT40-ER11-100-B, BT40-ER16-70-B, BT40-ER16-100-B, BT40-ER20-70-B, BT40-ER20-100-B, BT40-ER25-70-B, BT40-ER25-100-B, BT40-ER32-70-B, BT40-ER32-100-B, BT30-ER11M-100-B, BT30-ER16M-100-B, BT30-ER20M-100-B, BT40-ER11M-100-B, BT40-ER16M-100-B, BT40-ER20M-100-B,.
Xuất xứ: Đài Loan
Tư Vấn: 0936.678.598
Địa Chỉ: Thataco -
Bầu Kẹp Mini Chuôi Trụ – Collet ER
Đọc tiếpBầu Kẹp Mini Chuôi Trụ – Collet ER
Model: V-541, V-542, V-543, V-544, V-545, V-546, V-551, V-552, V-552A, , V-553, V-554, V-555, V-555A, V-556, V-557, V-558, V-559, V-560, V-561, V-562, V-563, V-563A, V-557A, V-560A, V-691A, V-691B, V-692A, V-692B, V-693A, V-693B, V-693C, V-694A, V-694B, V-695A, V-695B, V-695C, V-695D, V-696A, V-696B, V-697A, V-696B, V-698A, V-698B, V-698C, V-698D,.
Xuất xứ: Đài Loan
Tư Vấn: 0936.678.598
Địa Chỉ: Thataco -
Bầu Kẹp Dao Phay Kiểu Vít Kẹp SLA
Đọc tiếpBầu Kẹp Dao Phay Kiểu Vít Kẹp SLA
Model: BT-436, BT-437, BT-438, BT-439, BT-440, BT-441, BT-442, BT-443, BT-444, BT-445, BT-446, BT-447, BT-448, BT-449, BT-450, BT-451, BT-452, BT-453, BT-454, BT-455, BT-456, BT-457, BT-458, BT-459, BT-460, BT-461, BT-462, BT-463, BT-464, BT-465, BT-466, BT-467, BT-468, BT-470, BT-471, BT-472, BT-474, BT-477, BT-478, BT-479,.
Xuất xứ: Đài Loan
Tư Vấn: 0936.678.598
Địa Chỉ: Thataco -
Bầu Kẹp Dao Phay SK – Collet ER
Đọc tiếpBầu Kẹp Dao Phay SK – Collet ER
Model: V-741, V-741K, V-741B, V-742, V-742C, V-742D, V-742E, V-744, V-745, V-745A, V-745B, V-746, V-747, V-749, V-749A, V-751, V-751A, V-752, V-752A, V-753, V-754, V-754A, V-754B, V-755, V-756, V-757, V-758, V-759, V-760, V-761, V-762, V-762,.
Xuất xứ: Đài Loan
Tư Vấn: 0936.678.598
Địa Chỉ: Thataco
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.